Bản dịch của từ Externally trong tiếng Việt
Externally
Externally (Adverb)
Trên hoặc từ bên ngoài.
On or from the outside.
Externally funded research projects are crucial for social development.
Dự án nghiên cứu được tài trợ từ bên ngoài quan trọng cho phát triển xã hội.
The organization sought externally sourced expertise to enhance its social impact.
Tổ chức tìm kiếm chuyên môn được cung cấp từ bên ngoài để nâng cao tác động xã hội.
Externally visible initiatives help promote social awareness and engagement.
Các sáng kiến rõ ràng từ bên ngoài giúp thúc đẩy nhận thức và sự tham gia xã hội.
Họ từ
Từ "externally" được sử dụng để chỉ các yếu tố bên ngoài hoặc có liên quan đến bề ngoài của một sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm là /ɪkˈstɜːrnəli/ và có nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "externally" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và y học để mô tả các yếu tố bên ngoài tác động đến một hệ thống hoặc quá trình.
Từ "externally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "externus", có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "từ bên ngoài". Từ "externus" được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc "ternus", liên quan đến tình trạng hoặc vị trí. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc xảy ra bên ngoài một cái gì đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học để mô tả các yếu tố, tác động hoặc đặc điểm từ bên ngoài vào một hệ thống hoặc đối tượng hiện hữu.
Từ "externally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, nơi mô tả hiện tượng bên ngoài hoặc tác động từ bên ngoài. Trong ngữ cảnh khác, "externally" thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học, kỹ thuật và kinh tế để chỉ tác động hay yếu tố không thuộc về nội bộ, như trong các phân tích về môi trường hay đánh giá hiệu suất doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp