Bản dịch của từ Externally trong tiếng Việt
Externally
Adverb
Externally (Adverb)
ɪkstˈɝnəli
ɪkstˈɝɹnl̩li
01
Trên hoặc từ bên ngoài
On or from the outside
Ví dụ
Externally funded research projects are crucial for social development.
Dự án nghiên cứu được tài trợ từ bên ngoài quan trọng cho phát triển xã hội.
The organization sought externally sourced expertise to enhance its social impact.
Tổ chức tìm kiếm chuyên môn được cung cấp từ bên ngoài để nâng cao tác động xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Externally
Không có idiom phù hợp