Bản dịch của từ Empirical trong tiếng Việt
Empirical
Empirical (Adjective)
Dựa trên, liên quan hoặc có thể kiểm chứng bằng quan sát hoặc kinh nghiệm hơn là lý thuyết hoặc logic thuần túy.
Based on, concerned with, or verifiable by observation or experience rather than theory or pure logic.
Her empirical study on social media usage revealed interesting trends.
Nghiên cứu thực nghiệm của cô về việc sử dụng mạng xã hội đã tiết lộ những xu hướng thú vị.
Empirical evidence showed a direct correlation between income and happiness.
Bằng chứng thực nghiệm cho thấy mối tương quan trực tiếp giữa thu nhập và hạnh phúc.
The social scientist's empirical approach led to valuable insights.
Phương pháp tiếp cận thực nghiệm của nhà khoa học xã hội đã dẫn đến những hiểu biết sâu sắc có giá trị.
Dạng tính từ của Empirical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Empirical Thực nghiệm | More empirical Thực nghiệm hơn | Most empirical Thực nghiệm nhất |
Họ từ
Từ “empirical” xuất phát từ tiếng Hy Lạp “empeiria”, có nghĩa là kinh nghiệm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ các kiến thức hoặc dữ liệu được thu thập qua quan sát, thí nghiệm hoặc trải nghiệm thực tế, trái ngược với lý thuyết hay phỏng đoán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “empirical” có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, Anh Anh có thể nhấn mạnh vào bối cảnh lịch sử hơn so với Anh Mỹ.
Từ "empirical" có nguồn gốc từ chữ Latin "empiricus", lấy từ tiếng Hy Lạp "empeirikos", có nghĩa là "kinh nghiệm". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những kiến thức có được từ trải nghiệm và quan sát thực tế, trái ngược với lý thuyết hay suy luận. Qua các thời kỳ, "empirical" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong khoa học, diễn tả các phương pháp dựa vào chứng cứ thu thập từ thực nghiệm, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nghiên cứu khoa học hiện đại.
Từ "empirical" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các nghiên cứu, chứng cứ hoặc lập luận khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ kiến thức dựa trên quan sát hoặc trải nghiệm thực tế, trái ngược với lý thuyết. Ngoài ra, từ "empirical" thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, luận văn, và các lĩnh vực như khoa học xã hội, tâm lý học và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp