Bản dịch của từ Empirical trong tiếng Việt

Empirical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empirical (Adjective)

ɛmpˈɪɹɪkl̩
ˌɛmpˈɪɹɪkl̩
01

Dựa trên, liên quan hoặc có thể kiểm chứng bằng quan sát hoặc kinh nghiệm hơn là lý thuyết hoặc logic thuần túy.

Based on, concerned with, or verifiable by observation or experience rather than theory or pure logic.

Ví dụ

Her empirical study on social media usage revealed interesting trends.

Nghiên cứu thực nghiệm của cô về việc sử dụng mạng xã hội đã tiết lộ những xu hướng thú vị.

Empirical evidence showed a direct correlation between income and happiness.

Bằng chứng thực nghiệm cho thấy mối tương quan trực tiếp giữa thu nhập và hạnh phúc.

The social scientist's empirical approach led to valuable insights.

Phương pháp tiếp cận thực nghiệm của nhà khoa học xã hội đã dẫn đến những hiểu biết sâu sắc có giá trị.

Dạng tính từ của Empirical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Empirical

Thực nghiệm

More empirical

Thực nghiệm hơn

Most empirical

Thực nghiệm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Empirical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empirical

Không có idiom phù hợp