Bản dịch của từ Verifiable trong tiếng Việt
Verifiable

Verifiable(Adjective)
Dạng tính từ của Verifiable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Verifiable Có thể kiểm tra được | More verifiable Có thể kiểm tra nhiều hơn | Most verifiable Có thể kiểm tra được |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "verifiable" có nghĩa là có thể được xác nhận hoặc kiểm chứng thông qua chứng cứ hoặc thông tin cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, pháp lý hoặc báo cáo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về hình thức viết và phát âm, cả hai đều phát âm là /ˈvɜːrɪfaɪəbl/. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội hoặc học thuật.
Từ "verifiable" xuất phát từ gốc Latin "verificabilis", trong đó "verus" có nghĩa là "thật" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong tư duy khoa học, nhấn mạnh khả năng xác minh và kiểm tra tính đúng đắn của một tuyên bố hay sự kiện. Ngày nay, "verifiable" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghiên cứu, khoa học và pháp lý, liên quan đến tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.
Từ "verifiable" được sử dụng hiện hữu trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà việc xác minh thông tin là cần thiết để củng cố lập luận. Trong Reading, từ này xuất hiện trong các tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của dữ liệu có thể kiểm chứng. "Verifiable" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và học thuật để chỉ những thông tin hoặc chứng cứ có thể được xác minh.
Họ từ
Tính từ "verifiable" có nghĩa là có thể được xác nhận hoặc kiểm chứng thông qua chứng cứ hoặc thông tin cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, pháp lý hoặc báo cáo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về hình thức viết và phát âm, cả hai đều phát âm là /ˈvɜːrɪfaɪəbl/. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội hoặc học thuật.
Từ "verifiable" xuất phát từ gốc Latin "verificabilis", trong đó "verus" có nghĩa là "thật" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong tư duy khoa học, nhấn mạnh khả năng xác minh và kiểm tra tính đúng đắn của một tuyên bố hay sự kiện. Ngày nay, "verifiable" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghiên cứu, khoa học và pháp lý, liên quan đến tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.
Từ "verifiable" được sử dụng hiện hữu trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà việc xác minh thông tin là cần thiết để củng cố lập luận. Trong Reading, từ này xuất hiện trong các tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của dữ liệu có thể kiểm chứng. "Verifiable" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và học thuật để chỉ những thông tin hoặc chứng cứ có thể được xác minh.
