Bản dịch của từ Verifiable trong tiếng Việt

Verifiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verifiable(Adjective)

vˈɛɹəfˌɑɪəbl̩
vˈɛɹəfˌɑɪəbl̩
01

Có thể được kiểm tra hoặc chứng minh là đúng, chính xác hoặc hợp lý.

Able to be checked or demonstrated to be true, accurate, or justified.

Ví dụ

Dạng tính từ của Verifiable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Verifiable

Có thể kiểm tra được

More verifiable

Có thể kiểm tra nhiều hơn

Most verifiable

Có thể kiểm tra được

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ