Bản dịch của từ Build trong tiếng Việt
Build
Build (Verb)
Xây dựng.
Build.
Communities build relationships through social events.
Cộng đồng xây dựng mối quan hệ thông qua các sự kiện xã hội.
Volunteers build houses for those in need in the community.
Tình nguyện viên xây nhà cho những người gặp khó khăn trong cộng đồng.
Social media platforms build connections between people worldwide.
Các nền tảng truyền thông xã hội xây dựng sự kết nối giữa mọi người trên toàn thế giới.
They build a new school in the village.
Họ xây dựng một trường mới ở làng.
The community comes together to build a playground.
Cộng đồng hợp sức xây dựng một sân chơi.
Dạng động từ của Build (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Build |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Built |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Built |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Builds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Building |
Họ từ
Từ "build" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xây dựng hoặc tạo ra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "build" được sử dụng giống nhau trong cả hình thức viết và phát âm, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng một số cụm từ. Ví dụ, ở Anh, "build a case" thường ám chỉ việc phát triển lý lẽ trong pháp lý, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể mang nghĩa rộng hơn trong các lĩnh vực khác nhau. Từ này cũng có thể được dùng như một danh từ, chỉ cấu trúc đã được xây dựng.
Từ "build" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byldan", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "tạo ra". Gốc tiếng Latinh không rõ, nhưng nó có thể liên quan đến các từ như "bit" hay "bald" có nghĩa là "đặt" hoặc "hình thành". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã phát triển để chỉ quá trình tạo dựng một cấu trúc hay hình thức nào đó. Hiện nay, "build" thường được sử dụng để diễn tả hành động lắp ráp hay xây dựng, có thể áp dụng cả cho vật thể lẫn trừu tượng.
Từ "build" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường mô tả quá trình xây dựng hoặc phát triển một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "build" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kiến trúc, công nghệ, hoặc phát triển bản thân. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục, liên quan đến việc phát triển kỹ năng hoặc tổ chức dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp