Bản dịch của từ Build trong tiếng Việt

Build

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Build (Verb)

bɪld
bɪld
01

Xây dựng.

Build.

Ví dụ

Communities build relationships through social events.

Cộng đồng xây dựng mối quan hệ thông qua các sự kiện xã hội.

Volunteers build houses for those in need in the community.

Tình nguyện viên xây nhà cho những người gặp khó khăn trong cộng đồng.

Social media platforms build connections between people worldwide.

Các nền tảng truyền thông xã hội xây dựng sự kết nối giữa mọi người trên toàn thế giới.

They build a new school in the village.

Họ xây dựng một trường mới ở làng.

The community comes together to build a playground.

Cộng đồng hợp sức xây dựng một sân chơi.

Dạng động từ của Build (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Build

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Built

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Built

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Builds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Building

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Build cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The plans are to either relocate the inside the flood area or dams upriver [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] The diagram illustrates the process that is used to an igloo from snow [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] On the other hand, it should be people’s right to their own house in their own style [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] Although it is affordable to such infrastructure, there would be some adverse effects on the environment [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Build

bˈɪld ə fˈaɪɚ ˈʌndɚ sˈʌmwˌʌn

Thúc giục ai đó/ Đốt lửa dưới chân ai đó

Something that makes someone start doing something.

Her encouraging words built a fire under him to pursue his dreams.

Lời động viên của cô ấy đã thúc đẩy anh ta theo đuổi ước mơ của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: light a fire under someone...

Build castles in the air

bˈɪld kˈæsəlz ɨn ðɨ ˈɛɹ

Đẽo cày giữa đường/ Mơ tưởng hão huyền

To daydream; to make plans that can never come true.

She spends hours building castles in the air about her future.

Cô ấy dành nhiều giờ mơ mộng về tương lai của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: build castles in spain...