Bản dịch của từ Daydream trong tiếng Việt
Daydream
Daydream (Noun)
After a long day, she indulged in a daydream about traveling.
Sau một ngày dài, cô ấy tha hồ mơ mộng về việc đi du lịch.
His daydream of owning a successful business kept him motivated.
Ước mơ của anh về việc sở hữu một doanh nghiệp thành công giữ anh luôn hứng khởi.
During the boring meeting, she drifted into a pleasant daydream.
Trong buổi họp nhạt nhẽo, cô ấy lạc vào một giấc mơ dễ chịu.
Dạng danh từ của Daydream (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daydream | Daydreams |
Daydream (Verb)
Đắm mình trong giấc mơ ban ngày.
Indulge in a daydream.
She often daydreams about traveling to exotic locations.
Cô ấy thường mơ mộng về việc đi du lịch đến những địa điểm kỳ lạ.
During boring meetings, he would daydream about his upcoming vacation.
Trong những cuộc họp nhàm chán, anh ta sẽ mơ mộng về kỳ nghỉ sắp tới.
Students sometimes daydream in class instead of paying attention.
Học sinh đôi khi mơ mộng trong lớp thay vì chú ý.
Dạng động từ của Daydream (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Daydream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Daydreamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Daydreamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Daydreams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Daydreaming |
Họ từ
Từ "daydream" có nghĩa là những suy nghĩ, hình ảnh không thực tế hay mộng mơ mà một người tham gia khi thức, thường trong trạng thái thư giãn hoặc mất tập trung. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt: người Anh thường phát âm âm "a" trong "day" hơi dài hơn so với người Mỹ. "Daydream" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh tâm lý học để chỉ trạng thái tinh thần này.
Từ "daydream" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ gồm hai phần: "day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dies", có nghĩa là "ngày", và "dream" bắt nguồn từ "drēam" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "giấc mơ" hoặc "tâm trạng vui vẻ". Trạng thái "daydream" mô tả tình huống tâm trí du mục, nơi mà con người thoát ra khỏi thực tại để mơ mộng trong giờ ánh sáng. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến việc giải tỏa căng thẳng trong tâm lý và sự sáng tạo trong tư duy.
Từ "daydream" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc thảo luận về khái niệm mơ mộng. Trong bối cảnh rộng hơn, "daydream" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái suy nghĩ mông lung hoặc ảo tưởng trong các tình huống như trong học tập, công việc hoặc đời sống cá nhân, nhấn mạnh đến những khát vọng, ước mơ chưa thành hiện thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp