Bản dịch của từ Conceptual trong tiếng Việt

Conceptual

Adjective

Conceptual (Adjective)

kn̩sˈɛptʃul̩
kn̩sˈɛptʃul̩
01

Liên quan đến hoặc dựa trên các khái niệm tinh thần.

Relating to or based on mental concepts.

Ví dụ

The conceptual framework of the social sciences guides research methodologies.

Khung khái niệm của khoa học xã hội hướng dẫn các phương pháp nghiên cứu.

Understanding abstract concepts is crucial in social psychology studies.

Hiểu các khái niệm trừu tượng là rất quan trọng trong nghiên cứu tâm lý xã hội.

She presented a conceptual model to explain social behavior patterns.

Cô đã trình bày một mô hình khái niệm để giải thích các mô hình hành vi xã hội.

Dạng tính từ của Conceptual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Conceptual

Khái niệm

More conceptual

Khái niệm hơn

Most conceptual

Khái niệm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conceptual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptual

Không có idiom phù hợp