Bản dịch của từ Conceptual trong tiếng Việt
Conceptual
Conceptual (Adjective)
The conceptual framework of the social sciences guides research methodologies.
Khung khái niệm của khoa học xã hội hướng dẫn các phương pháp nghiên cứu.
Understanding abstract concepts is crucial in social psychology studies.
Hiểu các khái niệm trừu tượng là rất quan trọng trong nghiên cứu tâm lý xã hội.
She presented a conceptual model to explain social behavior patterns.
Cô đã trình bày một mô hình khái niệm để giải thích các mô hình hành vi xã hội.
Dạng tính từ của Conceptual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conceptual Khái niệm | More conceptual Khái niệm hơn | Most conceptual Khái niệm nhất |
Họ từ
Từ "conceptual" xuất phát từ danh từ "concept", có nghĩa là liên quan đến khái niệm hoặc ý tưởng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghệ thuật để chỉ những suy nghĩ trừu tượng hoặc khái niệm không thể hiện rõ ràng qua hình thức vật chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường ưa chuộng những thuật ngữ đặc thù hơn trong các lĩnh vực học thuật.
Từ "conceptual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conceptus", có nghĩa là "được hình thành" hoặc "được nghĩ ra", từ động từ "concipere", có nghĩa là "nhận thức" hoặc "tạo ra ý tưởng". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 17, khi được sử dụng để chỉ các khái niệm trừu tượng trong triết học và khoa học. Hiện nay, "conceptual" mang nghĩa liên quan đến các tư tưởng, hình thức hoặc mô hình mà không gắn liền với các thực thể vật lý, phản ánh bản chất trừu tượng của ý thức con người.
Từ "conceptual" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh phát triển các ý tưởng trừu tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, "conceptual" thường được sử dụng để diễn tả các khái niệm, lý thuyết và mô hình tư duy. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và khoa học xã hội khi thảo luận về các khái niệm hoặc cách hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp