Bản dịch của từ Imitate trong tiếng Việt

Imitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imitate(Verb)

ˈiːmɪtˌeɪt
ˈiməˌteɪt
01

Để theo làm gương hoặc làm mẫu

To follow as a model or example

Ví dụ
02

Để tái sản xuất hoặc tạo ra một phiên bản bắt chước của một cái gì đó

To reproduce or create an imitation of something

Ví dụ
03

Bắt chước hoặc sao chép hành vi hoặc hành động của ai đó hoặc một thứ gì đó.

To copy or mimic the behavior or actions of someone or something

Ví dụ