Bản dịch của từ Imitate trong tiếng Việt
Imitate
Imitate (Verb)
Children often imitate their parents' behavior.
Trẻ em thường bắt chước hành vi của cha mẹ.
She imitates her favorite celebrity's fashion style.
Cô bắt chước phong cách thời trang của người nổi tiếng mà cô yêu thích.
Students imitate each other's way of speaking.
Học sinh bắt chước cách nói chuyện của nhau.
Tourists often imitate local dances during cultural performances.
Khách du lịch thường bắt chước các điệu nhảy địa phương trong các buổi biểu diễn văn hóa.
Visitors imitate the gestures of tour guides to learn about the area.
Du khách bắt chước cử chỉ của hướng dẫn viên du lịch để tìm hiểu về khu vực.
Children often imitate their parents' behavior.
Trẻ em thường bắt chước hành vi của cha mẹ.
She tried to imitate his dance moves at the party.
Cô cố gắng bắt chước những bước nhảy của anh ấy trong bữa tiệc.
Students imitate the teacher's pronunciation during language lessons.
Học sinh bắt chước cách phát âm của giáo viên trong các buổi học ngôn ngữ.
Dạng động từ của Imitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imitating |
Họ từ
Từ "imitate" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắt chước hoặc sao chép hành động, lời nói, hoặc đặc điểm của một người hoặc sự vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về chính tả hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên còn người Anh có thể nhấn âm tiết thứ hai. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, học tập, hoặc nghiên cứu hành vi.
Từ "imitate" xuất phát từ tiếng La-tinh "imitari", có nghĩa là "mô phỏng" hoặc "nhại lại". Trong tiếng La-tinh, từ này được dùng để chỉ hành động bắt chước, thường là để học hỏi hoặc phỏng theo một mô hình. Qua thời gian, "imitate" đã được chuyển giao vào tiếng Anh thế kỷ 15, và vẫn giữ nguyên ý nghĩa của việc mô phỏng hành động, cách thức hoặc đặc điểm của người khác, đặc biệt trong nghệ thuật và sáng tạo.
Từ "imitate" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong kỹ năng Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động sao chép hoặc học hỏi. Trong kỹ năng Nói, nó liên quan đến các cuộc thảo luận về nghệ thuật hoặc kỹ thuật biểu diễn. Trong Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về giáo dục và phát triển cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "imitate" thường được sử dụng để chỉ việc bắt chước hành vi hoặc phong cách của người khác, ví dụ như trong ngành giải trí hoặc trong giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp