Bản dịch của từ Follow trong tiếng Việt
Follow
Follow (Verb)
Theo dõi, làm theo, tuân thủ.
Follow, follow, comply.
She follows the latest fashion trends on social media.
Cô theo dõi các xu hướng thời trang mới nhất trên mạng xã hội.
Many young people follow influencers on social platforms.
Nhiều người trẻ theo dõi những người có ảnh hưởng trên nền tảng xã hội.
It's important to follow the guidelines for online etiquette.
Điều quan trọng là phải tuân theo các nguyên tắc về nghi thức trực tuyến.
Students should follow the school rules to maintain order.
Học sinh nên tuân theo nội quy của trường để duy trì trật tự.
She decided to follow her friend to the new cafe.
Cô quyết định theo bạn mình đến quán cà phê mới.
Many people follow influencers on social media platforms.
Nhiều người theo dõi những người có ảnh hưởng trên nền tảng mạng xã hội.
She always follows her sister's lead in social activities.
Cô luôn đi theo sự dẫn dắt của chị gái mình trong các hoạt động xã hội.
Students should follow the school's guidelines for social events.
Học sinh nên tuân theo hướng dẫn của nhà trường đối với các sự kiện xã hội.
Many people on social media follow influencers for lifestyle tips.
Nhiều người trên mạng xã hội theo dõi những người có ảnh hưởng để biết các mẹo về lối sống.
Hành động theo (một chỉ dẫn hoặc giới luật)
Act according to (an instruction or precept)
She follows her friend's advice on social media etiquette.
Cô làm theo lời khuyên của bạn mình về nghi thức truyền thông xã hội.
Many young people follow influencers for fashion trends.
Nhiều thanh niên theo dõi những người có ảnh hưởng về xu hướng thời trang.
Students are encouraged to follow safety guidelines during social events.
Học sinh được khuyến khích tuân theo các nguyên tắc an toàn trong các sự kiện xã hội.
Follow the guidelines for social distancing in crowded places.
Tuân theo các hướng dẫn về cách xa xã hội ở những nơi đông người.
It's important to follow the rules to prevent the spread of diseases.
Điều quan trọng là phải tuân theo các quy tắc để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
She always follows the latest trends on social media.
Cô ấy luôn theo dõi các xu hướng mới nhất trên mạng xã hội.
Thực hành (thương mại hoặc nghề nghiệp).
Practise (a trade or profession).
She decided to follow her passion for photography professionally.
Cô quyết định theo đuổi niềm đam mê nhiếp ảnh một cách chuyên nghiệp.
He follows his father's footsteps and becomes a doctor.
Anh theo bước chân của cha mình và trở thành một bác sĩ.
Many people in the community follow traditional customs and beliefs.
Nhiều người trong cộng đồng tuân theo những phong tục và tín ngưỡng truyền thống.
Dạng động từ của Follow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Follow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Followed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Followed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Follows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Following |
Kết hợp từ của Follow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
(be) followed by something Được theo sau bởi cái gì | The social event was followed by a charity fundraiser. Sự kiện xã hội được tiếp theo bởi một chương trình gây quỹ từ thiện. |
Follow in the wake of something Theo đuổi sau điều gì | Social media influencers often follow in the wake of new trends. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội thường theo sau theo xu hướng mới. |
Follow in the tradition of somebody/something Tiếp nối truyền thống của ai/cái gì | She follows in the tradition of her mother as a community leader. Cô ấy tiếp tục theo truyền thống của mẹ mình là một nhà lãnh đạo cộng đồng. |
Follow suit Làm theo | After the successful charity event, other organizations decided to follow suit. Sau sự kiện từ thiện thành công, các tổ chức khác quyết định làm tương tự. |
Being followed Được theo dõi | Being followed by thousands on social media can be overwhelming. Được hàng nghìn người theo dõi trên mạng xã hội có thể làm bạn choáng ngợp. |
Họ từ
Từ "follow" trong tiếng Anh có nghĩa là theo sau, đi theo hoặc tuân theo. Trong ngữ cảnh động từ, nó ám chỉ hành động đi sau hoặc nhận thức được những gì người khác đang làm. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "follow" có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau như "follow up" (theo dõi) và "follow through" (tiếp tục, duy trì hành động) trong cả hai biến thể.
Từ "follow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sequi", có nghĩa là "đi theo" hoặc "theo sau". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này thông qua tiếng Pháp cổ "followe". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 12, với ý nghĩa chỉ hành động theo sau một người hoặc vật nào đó. Ngày nay, "follow" không chỉ dùng để diễn tả việc đi sau về mặt vật lý mà còn được sử dụng trong bối cảnh trừu tượng, như trong việc theo dõi một ý tưởng, xu hướng hoặc thông điệp.
Từ "follow" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hướng dẫn hoặc chỉ dẫn, trong khi trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để diễn tả việc tuân theo quy tắc hoặc ý kiến. Ngoài ra, từ "follow" cũng phổ biến trong các tình huống xã hội và online, ví dụ như việc theo dõi tài khoản trên mạng xã hội hoặc tham gia vào các hoạt động nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Follow
Khó ai bì kịp/ Khó lòng vượt qua
A difficult presentation or performance to follow or improve upon with one's own performance.
Her charity work set a tough act to follow for other organizations.
Công việc từ thiện của cô ấy đã tạo ra một bài diễn khó mà người khác phải theo kịp.
Thành ngữ cùng nghĩa: a hard act to follow...
Làm theo trái tim mách bảo
To act according to one's feelings; to obey one's sympathetic or compassionate inclinations.
She followed her heart and volunteered at the local shelter.
Cô ấy tuân theo trái tim của mình và tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.