Bản dịch của từ Compassionate trong tiếng Việt
Compassionate
Compassionate (Adjective)
She is a compassionate volunteer who helps the homeless.
Cô ấy là một tình nguyện viên giàu lòng nhân ái, giúp đỡ những người vô gia cư.
The compassionate response from the community helped those in need.
Sự hưởng ứng nhân ái từ cộng đồng đã giúp đỡ những người gặp khó khăn.
His compassionate nature makes him a great social worker.
Bản chất nhân ái của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân viên xã hội tuyệt vời.
Dạng tính từ của Compassionate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Compassionate Từ bi | More compassionate Trắc ẩn hơn | Most compassionate Từ bi nhất |
Kết hợp từ của Compassionate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deeply compassionate Âm thầm thông cảm | She is deeply compassionate towards homeless people in the community. Cô ấy rất mạnh mẽ và đầy lòng trắc ẩn đối với người vô gia cư trong cộng đồng. |
Very compassionate Rất thông cảm | She is very compassionate towards the homeless in the community. Cô ấy rất thông cảm với người vô gia cư trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "compassionate" là tính từ chỉ sự cảm thông và lòng từ bi đối với nỗi khổ của người khác. Nó biểu thị khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, đồng thời gây động lực cho hành động giúp đỡ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh thêm âm "c" đầu tiên.
Từ "compassionate" bắt nguồn từ tiếng Latin "compassio", nghĩa là "cảm thông" hoặc "đồng cảm", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "pati" có nghĩa là "chịu đựng". Được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thuật ngữ này biểu thị sự đồng cảm sâu sắc với nỗi khổ của người khác. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự quan tâm và ý thức về nỗi đau của người khác, phản ánh sự phát triển của giá trị nhân văn trong xã hội.
Từ "compassionate" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi người tham gia thường được yêu cầu thảo luận về các giá trị nhân đạo và mối quan hệ xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả các hành động từ thiện và tính cách của nhân vật. Ngoài ra, "compassionate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, tâm lý học và giáo dục, như trong các cuộc thảo luận về sự đồng cảm và chăm sóc người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp