Bản dịch của từ Odor trong tiếng Việt
Odor
Odor (Noun)
(nghĩa bóng) phẩm chất mạnh mẽ, lan tỏa.
(figuratively) a strong, pervasive quality.
The odor of corruption tainted the social fabric of the community.
Mùi tham nhũng đã làm vấy bẩn cơ cấu xã hội của cộng đồng.
The odor of success surrounded her social circle.
Mùi thành công bao trùm vòng tròn xã hội của cô.
The odor of deceit lingered in the social interactions.
Mùi lừa dối vương vấn trong các tương tác xã hội.
The odor of freshly baked bread filled the social gathering.
Mùi bánh mì mới nướng tràn ngập buổi tụ họp xã hội.
The odor of the garbage bin was overpowering at the social event.
Mùi thùng rác tràn ngập sự kiện xã hội.
The strong odor of perfume lingered in the social hall.
Mùi nước hoa nồng nặc vương vấn trong hội trường.
(nghĩa bóng, không đếm được) quý trọng.
The community holds her in high odor for her charitable work.
Cộng đồng đánh giá cao cô ấy vì công việc từ thiện của cô ấy.
His actions in the neighborhood earned him a good odor among locals.
Những hành động của anh ấy trong khu phố đã khiến anh ấy được người dân địa phương đánh giá cao.
The organization's dedication to social causes boosted its public odor.
Sự cống hiến của tổ chức cho các mục đích xã hội đã làm tăng mùi hương của công chúng.
Dạng danh từ của Odor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Odor | Odors |
Họ từ
Từ "odor" trong tiếng Anh có nghĩa là mùi hoặc hơi thở, thường được dùng để chỉ một cảm giác khứu giác, tích cực hoặc tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn và thường chỉ đến những mùi không dễ chịu. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ "odour" được dùng với cùng nghĩa, nhưng chịu ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và thường mang đến cảm nhận trung tính hơn. Sự khác biệt chính giữa "odor" và "odour" nằm ở cách viết và phát âm, trong khi "odor" có âm /ˈoʊ.dɚ/, thì "odour" phát âm là /ˈoʊ.dər/.
Từ "odor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "odor", có nghĩa là "mùi hương" hoặc "hơi thở". Trong tiếng La-tinh, từ này còn liên quan đến các khái niệm như sự phát tán và cảm nhận hương vị. Nguyên thủy, "odor" chỉ dùng để chỉ những mùi dễ chịu hoặc đặc trưng, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, ngữ nghĩa đã mở rộng, bao gồm cả những mùi khó chịu. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển hóa trong cách con người cảm nhận và định nghĩa các loại mùi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "odor" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về cảm giác và mô tả môi trường hoặc sản phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh nhạy cảm liên quan đến mùi hương trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khoa học. Ngoài ra, trong các văn cảnh thường gặp, "odor" thường được đề cập trong lĩnh vực y tế, hóa học và môi trường, nơi mùi có thể ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc chất lượng không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Odor
Nói lời thánh thiện/ Giả vờ đạo đức
An atmosphere of excessive holiness or piety.
The church was filled with the odor of sanctity.
Nhà thờ đầy mùi thánh thiện.