Bản dịch của từ Odor trong tiếng Việt

Odor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odor(Noun)

ˈoʊdɚ
ˈoʊdəɹ
01

(nghĩa bóng) Phẩm chất mạnh mẽ, lan tỏa.

(figuratively) A strong, pervasive quality.

Ví dụ
02

(nghĩa bóng, không đếm được) Quý trọng.

(figuratively, uncountable) Esteem.

Ví dụ
03

Bất kỳ mùi nào, dù thơm hay khó chịu.

Any smell, whether fragrant or offensive.

Ví dụ

Dạng danh từ của Odor (Noun)

SingularPlural

Odor

Odors

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ