Bản dịch của từ Smell trong tiếng Việt
Smell
Smell (Noun)
Khả năng hay khả năng nhận biết mùi hoặc hương bằng các cơ quan trong mũi.
The faculty or power of perceiving odours or scents by means of the organs in the nose.
She recognized him by his unique smell in the crowd.
Cô nhận ra anh ta bằng mùi riêng của anh ta trong đám đông.
The smell of freshly baked bread filled the bakery.
Mùi của bánh mì nướng mới nghiền cứu lấp đầy cửa tiệm bánh.
The sweet smell of flowers enhanced the social gathering.
Mùi ngọt ngào của hoa làm tăng thêm không khí của buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Smell (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smell | Smells |
Kết hợp từ của Smell (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Noxious smell Mùi hôi độc | The noxious smell from the factory affected the neighborhood. Mùi hôi độc hại từ nhà máy ảnh hưởng đến hàng xóm. |
Awful smell Mùi khủng khiếp | The awful smell of garbage filled the social club. Mùi hôi khó chịu của rác lấp đầy câu lạc bộ xã hội. |
Delectable smell Hương thơm ngon | The delectable smell of freshly baked bread filled the room. Mùi thơm ngon của bánh mì vừa nướng lên đã tràn ngập phòng. |
Terrible smell Mùi khủng khiếp | The party was ruined by a terrible smell in the room. Bữa tiệc bị hỏng bởi một mùi hôi kinh khủng trong phòng. |
Unusual smell Mùi lạ | The party was ruined by an unusual smell in the room. Bữa tiệc bị hỏng bởi một mùi hôi lạ trong phòng. |
Smell (Verb)
She smelled the delicious food from the nearby restaurant.
Cô ấy ngửi thấy mùi thức ăn ngon từ nhà hàng gần đó.
He smells the fresh flowers in the garden every morning.
Anh ấy ngửi thấy mùi hoa tươi trong vườn mỗi sáng.
The dog smelled the stranger approaching the house.
Con chó ngửi thấy người lạ đang đến gần nhà.
The bakery smells of freshly baked bread every morning.
Cửa hiệu bánh mì ngửi mùi bánh mì nướng mới mỗi sáng.
The flowers in the garden smell sweet and fragrant.
Các bông hoa trong vườn thơm ngọt và thơm phức.
The barbecue party made the whole neighborhood smell like grilled meat.
Bữa tiệc barbecue làm cho cả khu phố ngửi mùi thịt nướng.
Dạng động từ của Smell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smelt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smelt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smelling |
Kết hợp từ của Smell (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can smell Có thể ngửi thấy | She can smell the delicious food from the kitchen. Cô ấy có thể ngửi thấy mùi thức ăn ngon từ nhà bếp. |
Họ từ
Từ "smell" trong tiếng Anh có nghĩa là khứu giác hoặc mùi hương mà một vật phát ra. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ mùi (ví dụ: "the smell of flowers") hoặc động từ diễn tả hành động ngửi (ví dụ: "to smell something"). Trong tiếng Anh Mỹ, "smell" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng như ở tiếng Anh Anh, tuy nhiên cách phát âm có thể khác. Mặc dù hai phiên bản không có sự khác biệt lớn về nghĩa, một số từ đồng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các vùng ngôn ngữ khác nhau.
Từ "smell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smellen", có liên kết với tiếng Đức cổ "smelan", mang nghĩa là "ngửi" hay "tỏa ra mùi". Căn nguyên Latin có thể liên quan đến từ "odor", thể hiện sự tiếp xúc của con người với môi trường qua khứu giác. Qua thời gian, "smell" không chỉ dùng để chỉ hành động ngửi mà còn mở rộng ý nghĩa sang cảm giác và cảm xúc gắn liền với mùi hương, thể hiện sự tương tác tinh tế giữa con người và thế giới xung quanh.
Từ "smell" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các trải nghiệm hoặc cảm giác liên quan đến các giác quan. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả tự nhiên hoặc các nghiên cứu về khoa học. Trong các bối cảnh khác, "smell" thường được sử dụng để thảo luận về hương vị, tình huống hàng ngày hoặc để mô tả các hiện tượng tự nhiên như ô nhiễm môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp