Bản dịch của từ Smell trong tiếng Việt
Smell

Smell(Verb)
Dạng động từ của Smell (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smell |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smelt |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smelt |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smells |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smelling |
Smell(Noun)
Khả năng hay khả năng nhận biết mùi hoặc hương bằng các cơ quan trong mũi.
The faculty or power of perceiving odours or scents by means of the organs in the nose.
Dạng danh từ của Smell (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Smell | Smells |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "smell" trong tiếng Anh có nghĩa là khứu giác hoặc mùi hương mà một vật phát ra. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ mùi (ví dụ: "the smell of flowers") hoặc động từ diễn tả hành động ngửi (ví dụ: "to smell something"). Trong tiếng Anh Mỹ, "smell" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng như ở tiếng Anh Anh, tuy nhiên cách phát âm có thể khác. Mặc dù hai phiên bản không có sự khác biệt lớn về nghĩa, một số từ đồng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các vùng ngôn ngữ khác nhau.
Từ "smell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smellen", có liên kết với tiếng Đức cổ "smelan", mang nghĩa là "ngửi" hay "tỏa ra mùi". Căn nguyên Latin có thể liên quan đến từ "odor", thể hiện sự tiếp xúc của con người với môi trường qua khứu giác. Qua thời gian, "smell" không chỉ dùng để chỉ hành động ngửi mà còn mở rộng ý nghĩa sang cảm giác và cảm xúc gắn liền với mùi hương, thể hiện sự tương tác tinh tế giữa con người và thế giới xung quanh.
Từ "smell" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các trải nghiệm hoặc cảm giác liên quan đến các giác quan. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả tự nhiên hoặc các nghiên cứu về khoa học. Trong các bối cảnh khác, "smell" thường được sử dụng để thảo luận về hương vị, tình huống hàng ngày hoặc để mô tả các hiện tượng tự nhiên như ô nhiễm môi trường.
Họ từ
Từ "smell" trong tiếng Anh có nghĩa là khứu giác hoặc mùi hương mà một vật phát ra. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ mùi (ví dụ: "the smell of flowers") hoặc động từ diễn tả hành động ngửi (ví dụ: "to smell something"). Trong tiếng Anh Mỹ, "smell" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng như ở tiếng Anh Anh, tuy nhiên cách phát âm có thể khác. Mặc dù hai phiên bản không có sự khác biệt lớn về nghĩa, một số từ đồng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các vùng ngôn ngữ khác nhau.
Từ "smell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smellen", có liên kết với tiếng Đức cổ "smelan", mang nghĩa là "ngửi" hay "tỏa ra mùi". Căn nguyên Latin có thể liên quan đến từ "odor", thể hiện sự tiếp xúc của con người với môi trường qua khứu giác. Qua thời gian, "smell" không chỉ dùng để chỉ hành động ngửi mà còn mở rộng ý nghĩa sang cảm giác và cảm xúc gắn liền với mùi hương, thể hiện sự tương tác tinh tế giữa con người và thế giới xung quanh.
Từ "smell" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các trải nghiệm hoặc cảm giác liên quan đến các giác quan. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả tự nhiên hoặc các nghiên cứu về khoa học. Trong các bối cảnh khác, "smell" thường được sử dụng để thảo luận về hương vị, tình huống hàng ngày hoặc để mô tả các hiện tượng tự nhiên như ô nhiễm môi trường.
