Bản dịch của từ Innocent trong tiếng Việt
Innocent
Innocent (Adjective)
The innocent child witnessed the crime in the neighborhood.
Đứa trẻ vô tội chứng kiến vụ án trong khu phố.
She was wrongly accused, but later proven innocent by evidence.
Cô bị buộc tội oan, nhưng sau đó được chứng minh vô tội bởi bằng chứng.
The innocent bystanders provided statements to the police about the incident.
Những người chứng kiến vô tội cung cấp lời khai cho cảnh sát về vụ việc.
Không chịu trách nhiệm hoặc trực tiếp tham gia vào một sự kiện nhưng phải gánh chịu hậu quả.
Not responsible for or directly involved in an event yet suffering its consequences.
The innocent bystander was injured during the protest.
Người đứng ngoài vô tội bị thương trong cuộc biểu tình.
The innocent child witnessed the crime but was unharmed.
Đứa trẻ vô tội chứng kiến tội ác nhưng không bị tổn thương.
The innocent victim of the scam lost all her savings.
Nạn nhân vô tội của vụ lừa đảo mất hết tiền tiết kiệm của mình.
The innocent bystander was not involved in the altercation.
Người đứng ngoài vô tội không liên quan đến cuộc cãi vã.
The innocent children played happily in the park.
Những đứa trẻ vô tội vui đùa trong công viên.
She believed his innocent explanation for the missing money.
Cô ấy tin vào lời giải thích vô tội của anh ta về số tiền mất.
The innocent child was unaware of the corruption around her.
Đứa trẻ vô tội không biết về sự tham nhũng xung quanh cô ấy.
The innocent bystander provided a truthful account of the incident.
Người chứng kiến vô tội cung cấp một bản kể chính xác về sự việc.
The innocent verdict brought relief to the accused individual.
Phán quyết vô tội mang lại sự nhẹ nhõm cho người bị cáo buộc.
Dạng tính từ của Innocent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Innocent Vô tội | More innocent Ngây thơ hơn | Most innocent Vô tội nhất |
Kết hợp từ của Innocent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sweetly innocent Ngây thơ dễ thương | She spoke sweetly innocent words to the new students. Cô ấy nói những lời ngọt ngào trong trắng với các sinh viên mới. |
Wholly innocent Hoàn toàn trong sạch | The child was wholly innocent of any wrongdoing in the incident. Đứa trẻ hoàn toàn vô tội trong sự cố. |
Completely innocent Hoàn toàn vô tội | She was completely innocent of the crime. Cô ấy hoàn toàn vô tội về tội phạm đó. |
Entirely innocent Hoàn toàn vô tội | She was entirely innocent of the crime he accused her of. Cô ấy hoàn toàn vô tội về tội ác mà anh ta buộc tội cô. |
All innocent Tất cả đều vô tội | They were all innocent bystanders in the social experiment. Tất cả đều là những người đứng ngoài trong thí nghiệm xã hội. |
Innocent (Noun)
The innocent was caught in the crossfire during the riot.
Người vô tội đã bị bắt giữ trong tình huống xung đột.
The innocents of the war are often the most affected.
Những người vô tội trong chiến tranh thường bị ảnh hưởng nhiều nhất.
She was an innocent in the corruption scandal at the company.
Cô ấy là một người vô tội trong vụ bê bối tham nhũng tại công ty.
She is an innocent in a world full of deceit.
Cô ấy là một người ngây thơ trong một thế giới đầy lừa dối.
The innocent often fall prey to scams in society.
Những người ngây thơ thường trở thành nạn nhân của lừa đảo trong xã hội.
The innocent child believed everyone was kindhearted.
Đứa trẻ ngây thơ tin rằng mọi người đều tốt bụng.
Dạng danh từ của Innocent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Innocent | Innocents |
Họ từ
Từ "innocent" có nghĩa chung là "vô tội" hoặc "trong sáng", thường chỉ về người hoặc hành động không có ý định xấu hoặc không phạm tội. Trong tiếng Anh Anh, "innocent" giữ nguyên nghĩa và cách viết như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này được sử dụng để mô tả cả trạng thái tâm lý lẫn tính chất của sự vật, trong bối cảnh pháp lý hoặc khi nói về sự thuần khiết của trẻ em.
Từ "innocent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "innocens", mang nghĩa là "không gây hại" từ "in-" (không) và "nocere" (gây tổn thương). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân chưa từng trải qua tội lỗi hoặc những hành vi sai trái. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ngữ cảnh lịch sử đã dẫn đến việc từ này được hiện nay hiểu là "ngây thơ", "không có tội" hoặc "trong sạch".
Từ "innocent" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về các chủ đề liên quan đến công lý, đạo đức và các tình huống xã hội. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về các nhân vật trong văn học hoặc các vụ án pháp lý. Ngoài ra, "innocent" cũng thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến tính cách, trẻ em và sự ngây thơ trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp