Bản dịch của từ Innocent, trong tiếng Việt

Innocent,

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innocent,(Adjective)

ˈɪnəsəntˌiː
ˈɪnəˈsɛnt
01

Không có tội về một tội ác hoặc vi phạm nào

Not guilty of a crime or offense

Ví dụ
02

Tự do khỏi sai lầm về đạo đức, thuần khiết về mặt đạo đức

Free from moral wrong morally pure

Ví dụ
03

Thiếu kiến thức hoặc sự tinh tế

Lacking in knowledge or sophistication

Ví dụ