Bản dịch của từ Innocent trong tiếng Việt

Innocent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innocent (Adjective)

ˈɪnəsn̩t
ˈɪnəsn̩t
01

Không phạm tội hoặc phạm tội.

Not guilty of a crime or offence.

Ví dụ

The innocent child witnessed the crime in the neighborhood.

Đứa trẻ vô tội chứng kiến vụ án trong khu phố.

She was wrongly accused, but later proven innocent by evidence.

Cô bị buộc tội oan, nhưng sau đó được chứng minh vô tội bởi bằng chứng.

The innocent bystanders provided statements to the police about the incident.

Những người chứng kiến vô tội cung cấp lời khai cho cảnh sát về vụ việc.

02

Không chịu trách nhiệm hoặc trực tiếp tham gia vào một sự kiện nhưng phải gánh chịu hậu quả.

Not responsible for or directly involved in an event yet suffering its consequences.

Ví dụ

The innocent bystander was injured during the protest.

Người đứng ngoài vô tội bị thương trong cuộc biểu tình.

The innocent child witnessed the crime but was unharmed.

Đứa trẻ vô tội chứng kiến tội ác nhưng không bị tổn thương.

The innocent victim of the scam lost all her savings.

Nạn nhân vô tội của vụ lừa đảo mất hết tiền tiết kiệm của mình.

03

Không liên quan hoặc có ý định gây tổn hại hoặc xúc phạm; vô hại.

Not involving or intended to cause harm or offence harmless.

Ví dụ

The innocent bystander was not involved in the altercation.

Người đứng ngoài vô tội không liên quan đến cuộc cãi vã.

The innocent children played happily in the park.

Những đứa trẻ vô tội vui đùa trong công viên.

She believed his innocent explanation for the missing money.

Cô ấy tin vào lời giải thích vô tội của anh ta về số tiền mất.

04

Thoát khỏi sai trái đạo đức; không bị hỏng.

Free from moral wrong not corrupted.

Ví dụ

The innocent child was unaware of the corruption around her.

Đứa trẻ vô tội không biết về sự tham nhũng xung quanh cô ấy.

The innocent bystander provided a truthful account of the incident.

Người chứng kiến vô tội cung cấp một bản kể chính xác về sự việc.

The innocent verdict brought relief to the accused individual.

Phán quyết vô tội mang lại sự nhẹ nhõm cho người bị cáo buộc.

Dạng tính từ của Innocent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Innocent

Vô tội

More innocent

Ngây thơ hơn

Most innocent

Vô tội nhất

Kết hợp từ của Innocent (Adjective)

CollocationVí dụ

Sweetly innocent

Ngây thơ dễ thương

She spoke sweetly innocent words to the new students.

Cô ấy nói những lời ngọt ngào trong trắng với các sinh viên mới.

Wholly innocent

Hoàn toàn trong sạch

The child was wholly innocent of any wrongdoing in the incident.

Đứa trẻ hoàn toàn vô tội trong sự cố.

Completely innocent

Hoàn toàn vô tội

She was completely innocent of the crime.

Cô ấy hoàn toàn vô tội về tội phạm đó.

Entirely innocent

Hoàn toàn vô tội

She was entirely innocent of the crime he accused her of.

Cô ấy hoàn toàn vô tội về tội ác mà anh ta buộc tội cô.

All innocent

Tất cả đều vô tội

They were all innocent bystanders in the social experiment.

Tất cả đều là những người đứng ngoài trong thí nghiệm xã hội.

Innocent (Noun)

ˈɪnəsn̩t
ˈɪnəsn̩t
01

Một người tình cờ tham gia vào một tình huống, đặc biệt là nạn nhân của tội phạm hoặc chiến tranh.

A person involved by chance in a situation especially a victim of crime or war.

Ví dụ

The innocent was caught in the crossfire during the riot.

Người vô tội đã bị bắt giữ trong tình huống xung đột.

The innocents of the war are often the most affected.

Những người vô tội trong chiến tranh thường bị ảnh hưởng nhiều nhất.

She was an innocent in the corruption scandal at the company.

Cô ấy là một người vô tội trong vụ bê bối tham nhũng tại công ty.

02

Một người trong sáng, ngây thơ hoặc ngây thơ.

A pure guileless or naive person.

Ví dụ

She is an innocent in a world full of deceit.

Cô ấy là một người ngây thơ trong một thế giới đầy lừa dối.

The innocent often fall prey to scams in society.

Những người ngây thơ thường trở thành nạn nhân của lừa đảo trong xã hội.

The innocent child believed everyone was kindhearted.

Đứa trẻ ngây thơ tin rằng mọi người đều tốt bụng.

Dạng danh từ của Innocent (Noun)

SingularPlural

Innocent

Innocents

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Innocent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Stories about ISIS slaughtering citizens for example caused massive damage to people's mental states and instilled fear into their minds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] However, not only do extreme sports place the participants at a high risk of serious injury, but also bystanders and impressionable young children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Furthermore, prisons are not only a physical place that keeps criminals contained to protect people but also a reminder of the consequences of violating the law [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Innocent

Không có idiom phù hợp