Bản dịch của từ Victim trong tiếng Việt
Victim
Noun [U/C]

Victim(Noun)
vˈɪktɪm
ˈvɪktɪm
01
Một người bị lừa dối hoặc lừa gạt, đặc biệt bởi ai đó tuyên bố là bạn bè của họ.
A person who is deceived or cheated especially by someone who claims to be their friend
Ví dụ
Ví dụ
