Bản dịch của từ Victim trong tiếng Việt
Victim
Victim (Noun)
The victim of the robbery identified the thief to the police.
Nạn nhân của vụ cướp đã xác định tên trộm cho cảnh sát.
The victim of the hit-and-run accident was taken to the hospital.
Nạn nhân của vụ tai nạn đâm xe rồi bỏ chạy đã được đưa đến bệnh viện.
The victim of cyberbullying received support from friends and family.
Nạn nhân bị bắt nạt qua mạng đã nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình.
Dạng danh từ của Victim (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Victim | Victims |
Kết hợp từ của Victim (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unfortunate victim Nạn nhân không may | The unfortunate victim received support from the community. Nạn nhân đáng thương nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng. |
Terror victim Nạn nhân khủng bố | The terror victim shared their story with the police. Nạn nhân khủng bố chia sẻ câu chuyện của họ với cảnh sát. |
Gunshot victim Nạn nhân bắn súng | The gunshot victim was rushed to the hospital for emergency treatment. Nạn nhân bị bắn đã được đưa đi bệnh viện để cấp cứu. |
Hurricane victim Nạn nhân của cơn bão | The hurricane victim received support from the community. Nạn nhân bão nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng. |
Civilian victim Nạn nhân dân thường | The civilian victim was deeply affected by the tragic incident. Nạn nhân dân thường bị ảnh hưởng sâu bởi vụ tai nạn thảm khốc. |
Họ từ
Từ "victim" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một người hoặc một sinh vật bị tổn thương hoặc chịu thiệt hại do hành động của người khác, hoặc do hoàn cảnh không may. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, người sử dụng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất xã hội hoặc pháp lý của "victim" nhiều hơn. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như pháp luật, y tế tâm lý và xã hội học, nhấn mạnh sự yếu thế hoặc nạn nhân của bất kỳ tình huống nào.
Từ "victim" xuất phát từ gốc Latinh "victima", có nghĩa là "sinh vật bị hy sinh". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo cổ đại, nơi các sinh vật thường bị hiến tế để xoa dịu các vị thần. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người bị thiệt hại hoặc chịu đựng do hành vi của người khác hoặc hoàn cảnh bất lợi. Sử dụng hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào sự đau khổ và bất công mà người đó phải chịu đựng.
Từ "victim" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề như tội phạm, tai nạn, và tình huống xã hội, nơi người chịu ảnh hưởng được thảo luận. Ngoài ra, "victim" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, pháp lý và truyền thông, thường dùng để chỉ những người bị tổn thương hoặc chịu hậu quả từ hành động của người khác hoặc hoàn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp