Bản dịch của từ Perceiving trong tiếng Việt
Perceiving
Perceiving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nhận thức.
Present participle and gerund of perceive.
She enjoys perceiving others' emotions accurately.
Cô ấy thích cảm nhận chính xác cảm xúc của người khác.
He avoids perceiving negative intentions in friendly conversations.
Anh ấy tránh cảm nhận những ý định tiêu cực trong các cuộc trò chuyện thân thiện.
Are you perceiving any cultural differences in your interactions with classmates?
Bạn có cảm nhận bất kỳ sự khác biệt văn hóa nào trong việc tương tác với bạn cùng lớp không?
Dạng động từ của Perceiving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perceiving |
Họ từ
"Perceiving" là một động từ gerund từ "perceive", có nghĩa là nhận biết, cảm nhận hoặc hiểu biết về sự vật, hiện tượng thông qua giác quan hoặc tư duy. Trong tiếng Anh, "perceiving" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với sự nhấn mạnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Điển hình, ở British English, âm "r" không được nhấn mạnh như trong American English.
Từ "perceiving" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "percipere", bao gồm tiền tố "per-" có nghĩa là "hoàn toàn" và động từ "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Nguyên thủy, "percipere" chỉ hành động nhận biết hoặc tiếp nhận thông tin một cách sâu sắc và toàn diện. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ khả năng cảm nhận và hiểu biết, phản ánh quá trình nhận thức của con người đối với thế giới xung quanh.
Từ "perceiving" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Viết, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng nhận thức và đánh giá thông tin. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể liên quan đến việc phân tích quan điểm hay luận điểm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, “perceiving” được sử dụng trong tâm lý học, nghệ thuật và giao tiếp, thể hiện quá trình nhận thức, cảm nhận và đánh giá thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp