Bản dịch của từ Suspicion trong tiếng Việt

Suspicion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspicion(Noun)

səspˈɪʃən
səˈspɪʃən
01

Cảm giác hoặc niềm tin rằng ai đó có tội vì một hành động phi pháp, không trung thực hoặc khó chịu.

A feeling or belief that someone is guilty of an illegal dishonest or unpleasant action

Ví dụ
02

Một trạng thái không chắc chắn hoặc thiếu tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.

A state of uncertainty or mistrust regarding someone or something

Ví dụ
03

Hành động nghi ngờ điều gì đó

The act of suspecting something

Ví dụ