Bản dịch của từ Suspicion trong tiếng Việt

Suspicion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspicion (Noun)

səspˈɪʃn̩
səspˈɪʃn̩
01

Thận trọng không tin tưởng.

Cautious distrust.

Ví dụ

The suspicion of fraud led to an investigation.

Sự nghi ngờ về gian lận dẫn đến một cuộc điều tra.

She couldn't shake off the suspicion that he was lying.

Cô không thể loại bỏ sự nghi ngờ rằng anh ta đang nói dối.

The suspicion of theft caused tension among the neighbors.

Sự nghi ngờ về vụ trộm gây ra sự căng thẳng giữa các hàng xóm.

02

Một dấu vết rất nhẹ.

A very slight trace.

Ví dụ

There was a suspicion of fraud in the company.

Có dấu vết nghi ngờ về gian lận trong công ty.

The suspicion of cheating arose during the exam.

Sự nghi ngờ về việc gian lận nảy sinh trong kỳ thi.

She looked at him with suspicion in her eyes.

Cô nhìn anh ta với ánh mắt nghi ngờ.

03

Cảm giác hoặc suy nghĩ rằng điều gì đó có thể xảy ra, có thể xảy ra hoặc đúng.

A feeling or thought that something is possible, likely, or true.

Ví dụ

Her suspicion about the new neighbor was unfounded.

Sự nghi ngờ của cô về người hàng xóm mới là không căn cứ.

The suspicion of corruption in the government spread quickly.

Sự nghi ngờ về tham nhũng trong chính phủ lan rộng nhanh chóng.

Their suspicion of fraud led to a thorough investigation.

Sự nghi ngờ về gian lận của họ dẫn đến cuộc điều tra kỹ lưỡng.

Dạng danh từ của Suspicion (Noun)

SingularPlural

Suspicion

Suspicions

Kết hợp từ của Suspicion (Noun)

CollocationVí dụ

Considerable suspicion

Nghi ngờ đáng kể

Many people have considerable suspicion about social media's impact on society.

Nhiều người có nghi ngờ đáng kể về tác động của mạng xã hội.

Nasty suspicion

Nghi ngờ khó chịu

Many people have a nasty suspicion about online dating scams.

Nhiều người có nghi ngờ xấu về lừa đảo hẹn hò trực tuyến.

Deep suspicion

Nghi ngờ sâu

The community expressed deep suspicion about the new policy changes.

Cộng đồng bày tỏ sự nghi ngờ sâu sắc về những thay đổi chính sách mới.

Mutual suspicion

Sự nghi ngờ lẫn nhau

In many communities, mutual suspicion hinders social cooperation and progress.

Trong nhiều cộng đồng, sự nghi ngờ lẫn nhau cản trở hợp tác xã hội.

Terrible suspicion

Nghi ngờ kinh hoàng

Many residents have a terrible suspicion about the new housing project.

Nhiều cư dân có một nghi ngờ tồi tệ về dự án nhà ở mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suspicion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suspicion

Under a cloud (of suspicion)

ˈʌndɚ ə klˈaʊd ˈʌv səspˈɪʃən

Bị nghi ngờ/ Mang tiếng xấu/ Đang bị soi mói

Suspected of something.

After the scandal, she was under a cloud at work.

Sau vụ bê bối, cô ấy bị nghi ngờ ở công việc.