Bản dịch của từ Suspicion trong tiếng Việt
Suspicion
Suspicion (Noun)
Thận trọng không tin tưởng.
Cautious distrust.
The suspicion of fraud led to an investigation.
Sự nghi ngờ về gian lận dẫn đến một cuộc điều tra.
She couldn't shake off the suspicion that he was lying.
Cô không thể loại bỏ sự nghi ngờ rằng anh ta đang nói dối.
The suspicion of theft caused tension among the neighbors.
Sự nghi ngờ về vụ trộm gây ra sự căng thẳng giữa các hàng xóm.
There was a suspicion of fraud in the company.
Có dấu vết nghi ngờ về gian lận trong công ty.
The suspicion of cheating arose during the exam.
Sự nghi ngờ về việc gian lận nảy sinh trong kỳ thi.
She looked at him with suspicion in her eyes.
Cô nhìn anh ta với ánh mắt nghi ngờ.
Her suspicion about the new neighbor was unfounded.
Sự nghi ngờ của cô về người hàng xóm mới là không căn cứ.
The suspicion of corruption in the government spread quickly.
Sự nghi ngờ về tham nhũng trong chính phủ lan rộng nhanh chóng.
Their suspicion of fraud led to a thorough investigation.
Sự nghi ngờ về gian lận của họ dẫn đến cuộc điều tra kỹ lưỡng.
Dạng danh từ của Suspicion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suspicion | Suspicions |
Kết hợp từ của Suspicion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An object of suspicion Một đối tượng nghi ngờ | The mysterious package became an object of suspicion in the neighborhood. Gói hàng bí ẩn trở thành một vật nghi ngờ trong khu phố. |
Level of suspicion Mức độ nghi ngờ | The level of suspicion among neighbors rose after the robbery. Mức độ nghi ngờ giữa các hàng xóm tăng sau vụ cướp. |
Degree of suspicion Mức độ nghi ngờ | Her high degree of suspicion made it hard to trust others. Sự nghi ngờ cao của cô ấy làm cho việc tin tưởng người khác trở nên khó khăn. |
Họ từ
Từ "suspicion" có nghĩa là sự nghi ngờ hoặc cảm giác không tin tưởng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về chính tả giữa Anh - Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn vào âm tiết thứ hai so với người Mỹ. "Suspicion" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học và giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm giác hoài nghi.
Từ "suspicion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suspicio", bắt nguồn từ "suspicere", nghĩa là "nhìn lên" hoặc "nghi ngờ". Thời gian qua, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa, từ việc thể hiện sự chỉ trích hay sự quan sát đến cảm giác không chắc chắn về một điều gì đó. Hiện nay, "suspicion" chỉ trạng thái nghi ngờ, thiếu tin tưởng đối với ai hoặc cái gì, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của việc tìm hiểu hoặc xem xét một cách kỹ lưỡng.
Từ "suspicion" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi có thể liên quan đến việc trình bày ý kiến hoặc phân tích tình huống. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc, niềm tin không chắc chắn hoặc mối quan hệ giữa các nhân vật. Ngoài ra, "suspicion" cũng thường được thấy trong các bài báo, nghiên cứu xã hội và tâm lý, khi xem xét vấn đề liên quan đến sự thiếu tin tưởng hoặc điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp