Bản dịch của từ Suspicion trong tiếng Việt
Suspicion
Suspicion (Noun)
Thận trọng không tin tưởng.
Cautious distrust.
The suspicion of fraud led to an investigation.
Sự nghi ngờ về gian lận dẫn đến một cuộc điều tra.
She couldn't shake off the suspicion that he was lying.
Cô không thể loại bỏ sự nghi ngờ rằng anh ta đang nói dối.
The suspicion of theft caused tension among the neighbors.
Sự nghi ngờ về vụ trộm gây ra sự căng thẳng giữa các hàng xóm.
There was a suspicion of fraud in the company.
Có dấu vết nghi ngờ về gian lận trong công ty.
The suspicion of cheating arose during the exam.
Sự nghi ngờ về việc gian lận nảy sinh trong kỳ thi.
She looked at him with suspicion in her eyes.
Cô nhìn anh ta với ánh mắt nghi ngờ.
Her suspicion about the new neighbor was unfounded.
Sự nghi ngờ của cô về người hàng xóm mới là không căn cứ.
The suspicion of corruption in the government spread quickly.
Sự nghi ngờ về tham nhũng trong chính phủ lan rộng nhanh chóng.
Their suspicion of fraud led to a thorough investigation.
Sự nghi ngờ về gian lận của họ dẫn đến cuộc điều tra kỹ lưỡng.
Dạng danh từ của Suspicion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suspicion | Suspicions |
Kết hợp từ của Suspicion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable suspicion Nghi ngờ đáng kể | Many people have considerable suspicion about social media's impact on society. Nhiều người có nghi ngờ đáng kể về tác động của mạng xã hội. |
Nasty suspicion Nghi ngờ khó chịu | Many people have a nasty suspicion about online dating scams. Nhiều người có nghi ngờ xấu về lừa đảo hẹn hò trực tuyến. |
Deep suspicion Nghi ngờ sâu | The community expressed deep suspicion about the new policy changes. Cộng đồng bày tỏ sự nghi ngờ sâu sắc về những thay đổi chính sách mới. |
Mutual suspicion Sự nghi ngờ lẫn nhau | In many communities, mutual suspicion hinders social cooperation and progress. Trong nhiều cộng đồng, sự nghi ngờ lẫn nhau cản trở hợp tác xã hội. |
Terrible suspicion Nghi ngờ kinh hoàng | Many residents have a terrible suspicion about the new housing project. Nhiều cư dân có một nghi ngờ tồi tệ về dự án nhà ở mới. |
Họ từ
Từ "suspicion" có nghĩa là sự nghi ngờ hoặc cảm giác không tin tưởng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về chính tả giữa Anh - Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn vào âm tiết thứ hai so với người Mỹ. "Suspicion" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học và giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm giác hoài nghi.
Từ "suspicion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suspicio", bắt nguồn từ "suspicere", nghĩa là "nhìn lên" hoặc "nghi ngờ". Thời gian qua, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa, từ việc thể hiện sự chỉ trích hay sự quan sát đến cảm giác không chắc chắn về một điều gì đó. Hiện nay, "suspicion" chỉ trạng thái nghi ngờ, thiếu tin tưởng đối với ai hoặc cái gì, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của việc tìm hiểu hoặc xem xét một cách kỹ lưỡng.
Từ "suspicion" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi có thể liên quan đến việc trình bày ý kiến hoặc phân tích tình huống. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc, niềm tin không chắc chắn hoặc mối quan hệ giữa các nhân vật. Ngoài ra, "suspicion" cũng thường được thấy trong các bài báo, nghiên cứu xã hội và tâm lý, khi xem xét vấn đề liên quan đến sự thiếu tin tưởng hoặc điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp