Bản dịch của từ Distrust trong tiếng Việt
Distrust
Distrust (Noun)
Her distrust of politicians grew after the corruption scandal.
Niềm không tin vào chính trị gia của cô ấy tăng sau vụ bê bối tham nhũng.
The distrust among neighbors led to a lack of community spirit.
Sự không tin tưởng giữa các hàng xóm dẫn đến thiếu tinh thần cộng đồng.
The distrust in the company's products affected sales negatively.
Sự không tin vào sản phẩm của công ty ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số bán hàng.
Kết hợp từ của Distrust (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widespread distrust Sự không tin phổ biến | There is widespread distrust in social media platforms. Sự không tin cậy lan rộng trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Growing distrust Sự hoài nghi gia tăng | Growing distrust among friends is detrimental to social harmony. Sự không tin tưởng ngày càng tăng giữa bạn bè có hại cho sự hòa hợp xã hội. |
General distrust Sự không tin chung | There is general distrust among students about the exam results. Có sự không tin tưởng chung trong số học sinh về kết quả thi. |
Public distrust Sự không tin công | Public distrust in government policies is common among citizens. Sự không tin tưởng của công chúng vào chính sách của chính phủ là phổ biến trong số công dân. |
Healthy distrust Sự không tin cậy lành mạnh | A healthy distrust can protect you from online scams. Sự không tin tưởng lành mạnh có thể bảo vệ bạn khỏi lừa đảo trực tuyến. |
Distrust (Verb)
Nghi ngờ tính trung thực hoặc độ tin cậy của; nhìn với vẻ nghi ngờ.
Doubt the honesty or reliability of; regard with suspicion.
She distrusts her new neighbor's intentions.
Cô ấy nghi ngờ ý định của hàng xóm mới.
He distrusts the information shared on social media platforms.
Anh ấy không tin tưởng thông tin được chia sẻ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The community distrusts the government's promises.
Cộng đồng nghi ngờ vào những lời hứa của chính phủ.
Dạng động từ của Distrust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distrust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distrusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distrusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distrusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distrusting |
Họ từ
Từ "distrust" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thiếu tin tưởng hoặc nghi ngờ đối với một người hoặc một điều gì đó. "Distrust" có thể được sử dụng trong cả British English và American English với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "distrust" thường thể hiện mức độ hoài nghi cao hơn so với từ "mistrust", từ này đôi khi được sử dụng để chỉ sự thiếu tin cậy nhẹ nhàng hơn.
Từ "distrust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "dis-" có nghĩa là "không" và "trust" xuất phát từ "fidere", có nghĩa là "tin tưởng". Kết hợp lại, "distrust" diễn tả trạng thái không tin tưởng hoặc nghi ngờ. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy một sự chuyển biến từ những niềm tin tích cực về lòng tin sang những hoài nghi, phản ánh tâm lý và hành vi xã hội trong các mối quan hệ. Hiện nay, "distrust" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự thiếu tin cậy trong giao tiếp và tương tác cá nhân.
Từ "distrust" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết luận hoặc thảo luận về tâm lý học, xã hội học hoặc quan hệ quốc tế. Từ này thường được dùng để diễn đạt sự nghi ngờ, không tin tưởng vào một nhân tố nào đó như chính phủ, mối quan hệ hoặc thông tin cụ thể. Trong đời sống hàng ngày, "distrust" có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về vấn đề an ninh, niềm tin trong các mối quan hệ cá nhân hoặc khi thảo luận về các khủng hoảng lòng tin trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp