Bản dịch của từ Distrust trong tiếng Việt

Distrust

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distrust(Noun)

dˈɪstrʌst
ˈdɪstrəst
01

Cảm giác không tin tưởng vào ai đó hoặc một điều gì đó

The feeling of not trusting someone or something

Ví dụ
02

Sự thiếu tin tưởng hoặc sự tự tin

A lack of trust or confidence

Ví dụ
03

Thái độ hoài nghi về tính liêm chính hoặc sự trung thực của một người hay một tổ chức

Skepticism regarding the integrity or honesty of a person or an institution

Ví dụ

Distrust(Verb)

dˈɪstrʌst
ˈdɪstrəst
01

Cảm giác không tin tưởng ai đó hoặc điều gì đó.

To regard someone or something with suspicion or lack of trust

Ví dụ
02

Sự thiếu tin tưởng hoặc tự tin

To have no trust in someone

Ví dụ
03

Sự hoài nghi về tính trung thực hoặc độ đáng tin cậy của một người hay một tổ chức.

To doubt or question the reliability or truth of something

Ví dụ