Bản dịch của từ Distrust trong tiếng Việt
Distrust
Noun [U/C] Verb

Distrust(Noun)
dˈɪstrʌst
ˈdɪstrəst
Ví dụ
02
Sự thiếu tin tưởng hoặc sự tự tin
A lack of trust or confidence
Ví dụ
03
Thái độ hoài nghi về tính liêm chính hoặc sự trung thực của một người hay một tổ chức
Skepticism regarding the integrity or honesty of a person or an institution
Ví dụ
