Bản dịch của từ Skepticism trong tiếng Việt

Skepticism

Noun [U/C]

Skepticism (Noun)

01

Thực tiễn hoặc triết lý của việc trở thành một người hoài nghi.

The practice or philosophy of being a skeptic.

Ví dụ

Her skepticism about the new social media platform was evident.

Sự hoài nghi của cô về nền tảng truyền thông xã hội mới rõ ràng.

There was a general air of skepticism among the social group.

Có một không khí hoài nghi chung trong nhóm xã hội.

The speaker's skepticism towards the charity event surprised many attendees.

Sự hoài nghi của người nói về sự kiện từ thiện làm ngạc nhiên nhiều người tham dự.

02

Nghi ngờ hoặc không tin vào các học thuyết tôn giáo.

Doubt or disbelief of religious doctrines.

Ví dụ

Her skepticism towards the new social program was evident.

Sự hoài nghi của cô ấy đối với chương trình xã hội mới rõ ràng.

The community's skepticism about the charity event affected its success.

Sự hoài nghi của cộng đồng về sự kiện từ thiện ảnh hưởng đến thành công của nó.

His skepticism about the environmental initiative led to heated debates.

Sự hoài nghi của anh ấy về sáng kiến môi trường dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt.

03

Một phương pháp bắt đầu từ quan điểm trung lập và nhằm đạt được sự chắc chắn thông qua quan sát khoa học hoặc logic.

A methodology that starts from a neutral standpoint and aims to acquire certainty through scientific or logical observation.

Ví dụ

Her skepticism towards new social media trends is well-known.

Sự hoài nghi của cô ấy về các xu hướng truyền thông xã hội mới là rất nổi tiếng.

The scientist's skepticism led to thorough research before drawing conclusions.

Sự hoài nghi của nhà khoa học đã dẫn đến việc nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra kết luận.

Public skepticism about the company's motives affected its reputation negatively.

Sự hoài nghi của công chúng về động cơ của công ty đã ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của nó.

Dạng danh từ của Skepticism (Noun)

SingularPlural

Skepticism

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skepticism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skepticism

Không có idiom phù hợp