Bản dịch của từ Skepticism trong tiếng Việt
Skepticism
Skepticism (Noun)
Thực tiễn hoặc triết lý của việc trở thành một người hoài nghi.
The practice or philosophy of being a skeptic.
Her skepticism about the new social media platform was evident.
Sự hoài nghi của cô về nền tảng truyền thông xã hội mới rõ ràng.
There was a general air of skepticism among the social group.
Có một không khí hoài nghi chung trong nhóm xã hội.
The speaker's skepticism towards the charity event surprised many attendees.
Sự hoài nghi của người nói về sự kiện từ thiện làm ngạc nhiên nhiều người tham dự.
Her skepticism towards the new social program was evident.
Sự hoài nghi của cô ấy đối với chương trình xã hội mới rõ ràng.
The community's skepticism about the charity event affected its success.
Sự hoài nghi của cộng đồng về sự kiện từ thiện ảnh hưởng đến thành công của nó.
His skepticism about the environmental initiative led to heated debates.
Sự hoài nghi của anh ấy về sáng kiến môi trường dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt.
Một phương pháp bắt đầu từ quan điểm trung lập và nhằm đạt được sự chắc chắn thông qua quan sát khoa học hoặc logic.
A methodology that starts from a neutral standpoint and aims to acquire certainty through scientific or logical observation.
Her skepticism towards new social media trends is well-known.
Sự hoài nghi của cô ấy về các xu hướng truyền thông xã hội mới là rất nổi tiếng.
The scientist's skepticism led to thorough research before drawing conclusions.
Sự hoài nghi của nhà khoa học đã dẫn đến việc nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra kết luận.
Public skepticism about the company's motives affected its reputation negatively.
Sự hoài nghi của công chúng về động cơ của công ty đã ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của nó.
Dạng danh từ của Skepticism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skepticism | - |
Họ từ
Skepticism là khái niệm chỉ sự nghi ngờ hoặc hoài nghi về một vấn đề nào đó, đặc biệt là liên quan đến sự thật hoặc sự tin cậy của thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, khoa học và tâm lý học. Trong tiếng Anh, “skepticism” là hình thức Mỹ, trong khi hình thức British thường được viết là “scepticism”. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả; ý nghĩa và cách sử dụng của hai từ này trong ngữ cảnh vẫn tương đồng.
Từ "skepticism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "skeptikos", có nghĩa là "người xét hỏi" hoặc "người hoài nghi". Nó được chuyển thể qua tiếng Latinh "skepticus", và cuối cùng là tiếng Anh vào thế kỷ 17. Sự phát triển của từ này phản ánh một truyền thống triết học lâu đời liên quan đến việc phân tích và chất vấn các tổ chức niềm tin. Ngày nay, "skepticism" chỉ thái độ hoài nghi, yêu cầu sự chứng minh và minh bạch trước khi chấp nhận một quan điểm hoặc thông tin nào đó.
Từ "skepticism" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến triết học, nghiên cứu khoa học và xã hội học, nơi việc đặt câu hỏi về sự thật và tín ngưỡng là cần thiết. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chứng cứ, phân tích lý thuyết, và phản biện ý kiến để đánh giá tính chính xác của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp