Bản dịch của từ Skepticism trong tiếng Việt

Skepticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skepticism(Noun)

skˈɛptɪsˌɪzəm
ˈskɛptɪˌsɪzəm
01

Thái độ nghi ngờ tính xác thực của một điều gì đó như là các tuyên bố hoặc tuyên bố.

The attitude of doubting the truth of something such as claims or statements

Ví dụ
02

Triết lý đặt câu hỏi về tính hợp lệ của tri thức và niềm tin.

The philosophy of questioning the validity of knowledge and beliefs

Ví dụ
03

Một sự hoài nghi về sự tồn tại của một điều gì đó do thiếu bằng chứng.

A skepticism about the existence of something due to lack of evidence

Ví dụ