Bản dịch của từ Honesty trong tiếng Việt
Honesty
Honesty (Noun)
She decorated her living room with honesty flowers in a vase.
Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng hoa honesty trong lọ.
The social event featured honesty seed pods as table decorations.
Sự kiện xã hội có sử dụng hạt giống honesty làm trang trí bàn.
The charity auction auctioned off honesty flower arrangements for fundraising.
Buổi đấu giá từ thiện đã bán hoa honesty để gây quỹ.
Phẩm chất của sự trung thực.
The quality of being honest.
Honesty is essential in building trust in social relationships.
Sự trung thực là điều cần thiết trong việc xây dựng lòng tin trong các mối quan hệ xã hội.
Her honesty about her past mistakes helped her gain respect.
Sự trung thực về những sai lầm trong quá khứ của cô giúp cô nhận được sự tôn trọng.
The lack of honesty in society can lead to widespread distrust.
Sự thiếu trung thực trong xã hội có thể dẫn đến sự không tin tưởng lan rộng.
Dạng danh từ của Honesty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Honesty | Honesties |
Kết hợp từ của Honesty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blunt honesty Sự trung thực thẳng thắn | Her blunt honesty often offends people. Sự trung thực thẳng thắn của cô ấy thường làm tổn thương người khác. |
Intellectual honesty Sự trung thực tinh thần | Intellectual honesty is crucial for academic integrity. Trung thực tinh thần là quan trọng cho tính chính trị học. |
Raw honesty Sự trung thực thật sự | Her raw honesty in sharing her struggles inspired many people. Sự trung thực thô của cô ấy khi chia sẻ khó khăn đã truyền cảm hứng cho nhiều người. |
Complete honesty Sự诚实hoàn toàn | She spoke with complete honesty about the situation. Cô ấy nói với sự trung thực hoàn toàn về tình hình. |
Emotional honesty Sự trung thực về cảm xúc | Her emotional honesty in sharing her struggles inspired many people. Sự trung thực về cảm xúc của cô ấy khi chia sẻ những khó khăn đã truyền cảm hứng cho nhiều người. |
Họ từ
Chất lượng "honesty" (trung thực) đề cập đến tính chất hoặc trạng thái của việc nói sự thật, không lừa dối và giữ lời hứa. Từ này trong tiếng Anh có cùng cách viết và phát âm trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các giá trị văn hóa và xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào hành động cá nhân của sự trung thực. "Honesty" được xem như một đức tính quan trọng trong nhiều nền văn hóa, đóng vai trò thiết yếu trong giao tiếp và xây dựng lòng tin.
Từ "honesty" bắt nguồn từ tiếng Latinh "honestus", có nghĩa là "đáng tôn trọng" hoặc "đáng kính". "Honestus" lại liên quan đến động từ "honorare", có nghĩa là "tôn vinh". Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ những phẩm chất của sự trung thực và ngay thẳng. Hiện nay, "honesty" được hiểu là sự trung thực trong lời nói và hành động, phản ánh giá trị đạo đức cao và sự tin cậy trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "honesty" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các thí sinh thường thảo luận về giá trị cá nhân và đạo đức. Ngoài ra, "honesty" cũng thường xuất hiện trong các bài luận viết về các chủ đề như sự tin cậy và giao tiếp. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học và các cuộc thảo luận xã hội về tính trung thực và minh bạch trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp