Bản dịch của từ Honesty trong tiếng Việt
Honesty

Honesty (Noun)
She decorated her living room with honesty flowers in a vase.
Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng hoa honesty trong lọ.
The social event featured honesty seed pods as table decorations.
Sự kiện xã hội có sử dụng hạt giống honesty làm trang trí bàn.
The charity auction auctioned off honesty flower arrangements for fundraising.
Buổi đấu giá từ thiện đã bán hoa honesty để gây quỹ.
Phẩm chất của sự trung thực.
The quality of being honest.
Honesty is essential in building trust in social relationships.
Sự trung thực là điều cần thiết trong việc xây dựng lòng tin trong các mối quan hệ xã hội.
Her honesty about her past mistakes helped her gain respect.
Sự trung thực về những sai lầm trong quá khứ của cô giúp cô nhận được sự tôn trọng.
The lack of honesty in society can lead to widespread distrust.
Sự thiếu trung thực trong xã hội có thể dẫn đến sự không tin tưởng lan rộng.
Dạng danh từ của Honesty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Honesty | Honesties |
Kết hợp từ của Honesty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotional honesty Sự chân thật về cảm xúc | Emotional honesty improves relationships in social settings like group discussions. Sự trung thực cảm xúc cải thiện mối quan hệ trong các buổi thảo luận nhóm. |
Unflinching honesty Sự trung thực không dao động | Her unflinching honesty impressed everyone at the community meeting last week. Sự trung thực không lay chuyển của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Total honesty Sự trung thực tuyệt đối | In social media, total honesty builds trust among users like sarah. Trong mạng xã hội, sự trung thực hoàn toàn xây dựng niềm tin giữa người dùng như sarah. |
Refreshing honesty Sự trung thực tươi mát | Her refreshing honesty made the discussion about social issues more engaging. Sự trung thực mới mẻ của cô ấy làm cho cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội thú vị hơn. |
Blunt honesty Sự thật thẳng thắn | Her blunt honesty surprised everyone during the social discussion last week. Sự thẳng thắn của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên trong buổi thảo luận xã hội tuần trước. |
Họ từ
Chất lượng "honesty" (trung thực) đề cập đến tính chất hoặc trạng thái của việc nói sự thật, không lừa dối và giữ lời hứa. Từ này trong tiếng Anh có cùng cách viết và phát âm trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các giá trị văn hóa và xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào hành động cá nhân của sự trung thực. "Honesty" được xem như một đức tính quan trọng trong nhiều nền văn hóa, đóng vai trò thiết yếu trong giao tiếp và xây dựng lòng tin.
Từ "honesty" bắt nguồn từ tiếng Latinh "honestus", có nghĩa là "đáng tôn trọng" hoặc "đáng kính". "Honestus" lại liên quan đến động từ "honorare", có nghĩa là "tôn vinh". Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ những phẩm chất của sự trung thực và ngay thẳng. Hiện nay, "honesty" được hiểu là sự trung thực trong lời nói và hành động, phản ánh giá trị đạo đức cao và sự tin cậy trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "honesty" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các thí sinh thường thảo luận về giá trị cá nhân và đạo đức. Ngoài ra, "honesty" cũng thường xuất hiện trong các bài luận viết về các chủ đề như sự tin cậy và giao tiếp. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học và các cuộc thảo luận xã hội về tính trung thực và minh bạch trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

