Bản dịch của từ Honesty trong tiếng Việt

Honesty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honesty (Noun)

ˈɑnəsti
ˈɑnɪsti
01

Một loại cây châu âu có hoa màu tím hoặc trắng và vỏ hạt tròn, dẹt, trong mờ được sử dụng để cắm hoa trong nhà.

A european plant with purple or white flowers and round, flat, translucent seed pods which are used for indoor flower arrangements.

Ví dụ

She decorated her living room with honesty flowers in a vase.

Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng hoa honesty trong lọ.

The social event featured honesty seed pods as table decorations.

Sự kiện xã hội có sử dụng hạt giống honesty làm trang trí bàn.

The charity auction auctioned off honesty flower arrangements for fundraising.

Buổi đấu giá từ thiện đã bán hoa honesty để gây quỹ.

02

Phẩm chất của sự trung thực.

The quality of being honest.

Ví dụ

Honesty is essential in building trust in social relationships.

Sự trung thực là điều cần thiết trong việc xây dựng lòng tin trong các mối quan hệ xã hội.

Her honesty about her past mistakes helped her gain respect.

Sự trung thực về những sai lầm trong quá khứ của cô giúp cô nhận được sự tôn trọng.

The lack of honesty in society can lead to widespread distrust.

Sự thiếu trung thực trong xã hội có thể dẫn đến sự không tin tưởng lan rộng.

Dạng danh từ của Honesty (Noun)

SingularPlural

Honesty

Honesties

Kết hợp từ của Honesty (Noun)

CollocationVí dụ

Emotional honesty

Sự chân thật về cảm xúc

Emotional honesty improves relationships in social settings like group discussions.

Sự trung thực cảm xúc cải thiện mối quan hệ trong các buổi thảo luận nhóm.

Unflinching honesty

Sự trung thực không dao động

Her unflinching honesty impressed everyone at the community meeting last week.

Sự trung thực không lay chuyển của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Total honesty

Sự trung thực tuyệt đối

In social media, total honesty builds trust among users like sarah.

Trong mạng xã hội, sự trung thực hoàn toàn xây dựng niềm tin giữa người dùng như sarah.

Refreshing honesty

Sự trung thực tươi mát

Her refreshing honesty made the discussion about social issues more engaging.

Sự trung thực mới mẻ của cô ấy làm cho cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội thú vị hơn.

Blunt honesty

Sự thật thẳng thắn

Her blunt honesty surprised everyone during the social discussion last week.

Sự thẳng thắn của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên trong buổi thảo luận xã hội tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Honesty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] They never compromise their core values, such as under any circumstances [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] In addition, instilling core values in children such as integrity, respect, empathy, and kindness helps them be better equipped for their future roles as responsible members of the community, resulting in a more harmonious and inclusive society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Honesty

Không có idiom phù hợp