Bản dịch của từ Round trong tiếng Việt

Round

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round(Adjective)

rˈaʊnd
ˈraʊnd
01

Có hình dạng tròn trịa

Having a rounded shape or form

Ví dụ
02

Hoàn chỉnh hoặc toàn diện

Complete or comprehensive

Ví dụ
03

Có hình tròn hoặc hình trụ

Shaped like a circle or cylinder

Ví dụ

Round(Noun)

rˈaʊnd
ˈraʊnd
01

Có hình dạng như một vòng tròn hoặc hình trụ

A circular object or part

Ví dụ
02

Có hình dáng tròn trịa

A stage in a process or competition

Ví dụ
03

Toàn diện hoặc chi tiết

A term in games such as a round of golf

Ví dụ

Round(Verb)

rˈaʊnd
ˈraʊnd
01

Có hình dạng như một hình tròn hoặc hình trụ

To make something round

Ví dụ
02

Có hình dạng hoặc hình thức tròn trịa.

To complete something fully

Ví dụ
03

Hoàn chỉnh hoặc toàn diện

To go around something

Ví dụ