Bản dịch của từ Round trong tiếng Việt
Round
Round (Adjective)
The round table discussion involved all participants equally.
Cuộc thảo luận bàn tròn có sự tham gia như nhau của tất cả những người tham gia.
The round room symbolized inclusivity in the social gathering.
Phòng tròn tượng trưng cho sự hòa nhập trong cuộc tụ họp xã hội.
The event had a round dance floor for everyone to enjoy.
Sự kiện có một sàn nhảy tròn để mọi người thưởng thức.
The round table discussion involved all stakeholders in the decision-making process.
Cuộc thảo luận bàn tròn có sự tham gia của tất cả các bên liên quan trong quá trình ra quyết định.
The round room symbolized inclusivity in the community center design.
Phòng tròn tượng trưng cho sự hòa nhập trong thiết kế trung tâm cộng đồng.
The round dance floor encouraged interaction among party attendees.
Sàn nhảy tròn khuyến khích sự tương tác giữa những người tham dự bữa tiệc.
Her round voice captivated the audience during the social event.
Giọng nói tròn trịa của cô ấy đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.
The singer's round tones filled the room with warmth at the social gathering.
Giọng nói tròn trịa của ca sĩ khiến căn phòng trở nên ấm áp trong buổi họp mặt xã hội.
A round voice is essential for making announcements at social functions.
Giọng nói tròn trịa là điều cần thiết để đưa ra thông báo tại các hoạt động xã hội.
The round figure of 100 guests attended the social event.
Số tròn 100 khách tham dự sự kiện xã hội.
She estimated the cost of the social gathering to the nearest round sum.
Cô ước tính chi phí của buổi tụ tập xã hội đến số tiền tròn gần nhất.
The round age of the participants ranged from 20 to 30.
Độ tuổi tròn của những người tham gia dao động từ 20 đến 30.
Không bỏ sót hoặc ngụy trang bất cứ điều gì; thẳng thắn.
Not omitting or disguising anything; frank.
She gave a round answer to the difficult question.
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời vòng tròn cho câu hỏi khó.
His round opinion on the matter was refreshing.
Ý kiến tròn trịa của anh ấy về vấn đề này thật mới mẻ.
The round discussion led to a productive outcome.
Cuộc thảo luận vòng tròn đã dẫn đến một kết quả hữu ích.
Dạng tính từ của Round (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Round Tròn | Rounder Làm tròn | Roundest Tròn nhất |
Kết hợp từ của Round (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully rounded Đầy đủ, toàn diện | She has a fully rounded understanding of social issues. Cô ấy hiểu biết sâu rộng về vấn đề xã hội. |
Gently rounded Nhẹ nhàng bo tròn | The social media page featured gently rounded profile pictures. Trang mạng xã hội đặc trưng với hình ảnh hồ sơ tròn nhẹ nhàng. |
Beautifully rounded Được làm tròn đẹp mắt | She had a beautifully rounded smile that lit up the room. Cô ấy có một nụ cười tròn xinh đẹp chiếu sáng căn phòng. |
Well rounded Đa dạng, phong phú | She is well-rounded in social activities and sports. Cô ấy rất đa năng trong các hoạt động xã hội và thể thao. |
Softly rounded Mềm mại tròn trịa | The softly rounded cushions in the social lounge invite relaxation. Những chiếc gối mềm mại tròn trịa trong phòng chờ xã hội mời gọi thư giãn. |
Round (Noun)
The discussion went in a round, starting with introductions.
Cuộc thảo luận diễn ra theo một vòng, bắt đầu bằng phần giới thiệu.
The meeting was productive, each round addressing a different topic.
Cuộc họp diễn ra hiệu quả, mỗi vòng đề cập đến một chủ đề khác nhau.
The debate took an interesting turn in the final round.
Cuộc tranh luận đã có bước chuyển biến thú vị ở vòng cuối cùng.
During the charity event, she made a round to all the tables.
Trong sự kiện từ thiện, cô ấy đã đi vòng quanh tất cả các bàn.
He did a round of introductions at the networking event.
Anh ấy đã giới thiệu một vòng tại sự kiện kết nối.
The teacher made a round to check on each student's progress.
Giáo viên đã đi một vòng để kiểm tra sự tiến bộ của từng học sinh.
The group sat in a round, discussing the upcoming charity event.
Cả nhóm ngồi thành vòng tròn, thảo luận về sự kiện từ thiện sắp tới.
She wore a beautiful round necklace at the social gathering.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tròn tuyệt đẹp trong buổi họp mặt giao lưu.
The round of applause after his speech was heartfelt and genuine.
Vòng vỗ tay sau bài phát biểu của anh thật chân thành và chân thành.
The neighborhood block party is a popular round in our community.
Bữa tiệc của khu phố là một vòng phổ biến trong cộng đồng của chúng tôi
Attending charity events has become a regular round for the socialite.
;Tham dự các sự kiện từ thiện đã trở thành một vòng thường xuyên của giới xã hội
She handed out rounds of bread to the homeless at the shelter.
Cô trao những vòng bánh mì cho những người vô gia cư tại nơi trú ẩn.
The local bakery donated fresh rounds to the community center.
Tiệm bánh địa phương tặng những vòng tròn mới cho trung tâm cộng đồng.
The church group prepared rounds for the charity event attendees.
Nhóm nhà thờ đã chuẩn bị những vòng bánh cho những người tham dự sự kiện từ thiện.
Bài hát gồm ba giọng hoặc phần không có nhạc đệm trở lên, mỗi giọng hát cùng một chủ đề nhưng bắt đầu lần lượt, ở cùng một cao độ hoặc quãng tám; một quy luật đơn giản.
A song for three or more unaccompanied voices or parts, each singing the same theme but starting one after another, at the same pitch or in octaves; a simple canon.
The choir sang a beautiful round at the community event.
Dàn hợp xướng đã hát một vòng tuyệt đẹp tại sự kiện cộng đồng.
The group of friends harmonized in a round during karaoke night.
Nhóm bạn hòa giọng thành một vòng trong đêm karaoke.
The school's music club practiced a round for the upcoming concert.
Câu lạc bộ âm nhạc của trường đã luyện tập một vòng cho buổi hòa nhạc sắp tới.
Số lượng đạn cần thiết để bắn một phát.
The amount of ammunition needed to fire one shot.
The soldier carried a limited round of bullets in his gun.
Người lính mang theo một lượng đạn giới hạn trong súng.
The police officer counted the rounds in the magazine.
Người cảnh sát đếm số đạn trong băng đạn.
The hunter always brings extra rounds when going out for a hunt.
Người thợ săn luôn mang thêm đạn khi ra ngoài đi săn.
Kết hợp từ của Round (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New round Vòng lặp mới | The new round of community events aims to promote social cohesion. Vòng mới của các sự kiện cộng đồng nhằm mục tiêu thúc đẩy sự đoàn kết xã hội. |
Further round Vòng tròn tiếp theo | She passed the first round but couldn't proceed further round. Cô ấy vượt qua vòng 1 nhưng không thể tiến xa hơn. |
Opening round Vòng 1 | The opening round of the charity event raised $10,000. Vòng mở màn của sự kiện từ thiện đã gây quỹ $10,000. |
Endless round Vòng tròn vô tận | The endless round of social gatherings exhausted her energy. Vòng tròn không ngừng của các cuộc tụ họp xã hội làm cô mệt mỏi. |
Artillery round Pháo bởi | The artillery round exploded near the village, causing panic among residents. Quả pháo nổ gần làng, gây hoảng loạn cho cư dân. |
Round (Adverb)
The group danced round the bonfire at the festival.
Cả nhóm nhảy múa quanh đống lửa tại lễ hội.
She passed the cookies round during the meeting.
Cô ấy chuyền bánh quy trong cuộc họp.
The children ran round the playground with excitement.
Bọn trẻ chạy quanh sân chơi một cách phấn khích.
They wandered round the park aimlessly.
Họ lang thang quanh công viên một cách không mục đích.
The children played round in the playground all afternoon.
Những đứa trẻ chơi quanh quẩn trong sân chơi suốt cả buổi chiều.
She danced round the room with joy.
Cô ấy nhảy múa quanh phòng với niềm vui.
She turned round to look at the commotion.
Cô quay lại để nhìn cảnh hỗn loạn.
They gathered round the table for a meeting.
Họ tập trung quanh bàn để họp.
The group sat round the campfire, sharing stories.
Cả nhóm ngồi quanh đống lửa trại, chia sẻ những câu chuyện.
Để hỗ trợ và đồng hành.
So as to give support and companionship.
Friends gathered round to celebrate her birthday.
Bạn bè tụ tập quanh để chúc mừng sinh nhật cô ấy.
They sat round the table discussing their plans.
Họ ngồi quanh bàn thảo luận về kế hoạch của mình.
The community came round to support the charity event.
Cộng đồng đến ủng hộ sự kiện từ thiện.
The friends gathered round the campfire for warmth.
Những người bạn quây quần bên đống lửa trại để sưởi ấm.
They sat round the table discussing future plans.
Họ ngồi quanh bàn thảo luận về những kế hoạch tương lai.
People stood round the speaker, eager to hear the announcement.
Mọi người đứng quanh loa, háo hức nghe thông báo.
She walked round the park to meet her friends.
Cô đi dạo quanh công viên để gặp bạn bè của mình.
The conversation went round in circles, never reaching a conclusion.
Cuộc trò chuyện cứ xoay vòng, không bao giờ đi đến hồi kết.
He looked round the room before entering.
Anh nhìn quanh phòng trước khi bước vào.
Round (Verb)
Thay đổi (một số) thành một số ít chính xác hơn nhưng thuận tiện hơn cho việc tính toán.
Alter (a number) to one less exact but more convenient for calculations.
She rounded the total of the bill to the nearest dollar.
Cô ấy làm tròn tổng số tiền hóa đơn đến đô la gần nhất.
He always rounds up the tip at restaurants to show appreciation.
Anh ấy luôn làm tròn số tiền thưởng ở nhà hàng để thể hiện sự biết ơn.
The charity event rounded off the year with a successful fundraiser.
Sự kiện từ thiện làm tròn năm với một sự gây quỹ thành công.
After the meeting, they round the table to discuss further plans.
Sau cuộc họp, họ quây quần bên bàn để thảo luận về những kế hoạch tiếp theo.
She rounds the park every morning to meet her friends.
Cô ấy đi vòng quanh công viên mỗi sáng để gặp bạn bè.
The group decided to round up the neighborhood for a charity event.
Nhóm quyết định đi vòng quanh khu phố để tổ chức một sự kiện từ thiện.
She rounded up the volunteers for the social event.
Cô ấy đã tập hợp các tình nguyện viên cho sự kiện xã hội.
The committee rounded off the meeting with a vote.
Ủy ban đã kết thúc cuộc họp bằng một cuộc bỏ phiếu.
He rounded out the evening with a toast.
Anh ấy đã kết thúc buổi tối bằng một nâng ly chúc mừng.
Dạng động từ của Round (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Round |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rounding |
Kết hợp từ của Round (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Round sth off Hoàn thiện cái gì | Let's round off our discussion on social media in our presentation. Hãy kết thúc phần thảo luận về truyền thông xã hội trong bài thuyết trình. |
Round (Preposition)
We walked round the park to reach the playground.
Chúng tôi đi vòng quanh công viên để đến sân chơi.
She drove round the city to explore different neighborhoods.
Cô ấy lái xe vòng quanh thành phố để khám phá các khu phố khác nhau.
They sat round the table discussing their future plans.
Họ ngồi vòng quanh bàn trò chuyện về kế hoạch tương lai của mình.
The friends sat round the campfire, sharing stories.
Những người bạn ngồi quanh lửa trại, chia sẻ câu chuyện.
The family gathered round the table for dinner every evening.
Gia đình tụ tập quanh bàn ăn mỗi tối.
People stood round the speaker, eager to hear the announcement.
Mọi người đứng quanh diễn giả, háo hức nghe thông báo.
People gathered round the bonfire.
Mọi người tụ tập xung quanh ngọn lửa.
He sat round the table with his friends.
Anh ấy ngồi xung quanh bàn với bạn bè.
The children formed a circle round the playground.
Những đứa trẻ tạo thành vòng tròn xung quanh sân chơi.
The group sat round the table discussing the community project.
Cả nhóm ngồi quanh bàn thảo luận về dự án cộng đồng.
We gathered round the campfire to share stories and experiences.
Chúng tôi quây quần bên đống lửa trại để chia sẻ những câu chuyện và kinh nghiệm.
People from all walks of life came round to support the cause.
Mọi người từ mọi tầng lớp xã hội đều đến để ủng hộ chính nghĩa.
Họ từ
Từ "round" có thể được sử dụng như một danh từ, tính từ và động từ trong tiếng Anh, với nghĩa chung là hình tròn hoặc quá trình làm cho một vật thể trở nên tròn. Trong tiếng Anh Anh, "round" có thể chỉ các khía cạnh như vòng đấu trong thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng để chỉ hình dạng hoặc kích thước vật lý. Phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, với âm sắc và nhấn trọng âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "round" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rond", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rotundus", mang nghĩa là "tròn" hoặc "hình tròn". Sự phát triển của từ này diễn ra từ những thế kỷ đầu của thời Trung Cổ, khi nó được dùng để mô tả hình dạng, kích thước hay tính chất của những vật thể có hình dạng tròn. Ngày nay, "round" không chỉ ám chỉ hình dạng mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, như trong các thuật ngữ toán học và mô tả quá trình, thể hiện tính đa dạng trong ý nghĩa và ứng dụng.
Từ "round" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mô tả hình dạng, hoạt động thể chất hoặc địa điểm. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả quy trình, hình thức, hoặc quan điểm, đặc biệt là trong việc thảo luận về số liệu hoặc biểu đồ. Ngoài ra, "round" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những hình dạng hoặc vấn đề liên quan đến chu kỳ hoặc sự hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Round
Be in round numbers
The population of the city can be in round numbers 1 million.
Dân số của thành phố có thể là khoảng 1 triệu người.
Thành ngữ cùng nghĩa: express something in round numbers, be in round figures, in round figures...
Lạc lõng giữa đám đông
Someone who is uncomfortable or who does not belong in a particular situation.
He felt like a square peg in a round hole at the party.
Anh ấy cảm thấy như một viên gạch vuông trong lỗ tròn tại bữa tiệc.