Bản dịch của từ Belong trong tiếng Việt
Belong
Belong (Verb)
Là thành viên của (một nhóm hoặc tổ chức cụ thể)
Be a member of a particular group or organization.
She belongs to the local community center.
Cô ấy thuộc về trung tâm cộng đồng địa phương.
They belong to a charitable organization.
Họ thuộc về một tổ chức từ thiện.
He belongs to a social club in town.
Anh ấy thuộc về một câu lạc bộ xã hội trong thị trấn.
Families belong together for support and companionship.
Gia đình thuộc về cùng nhau để hỗ trợ và giao lưu.
Students belong to various clubs to pursue their interests.
Học sinh thuộc về các câu lạc bộ khác nhau để theo đuổi sở thích của họ.
Pets belong indoors for safety and comfort.
Thú cưng thuộc bên trong nhà để an toàn và thoải mái.
Hãy là tài sản của.
Be the property of.
The book belongs to Sarah.
Cuốn sách thuộc về Sarah.
The responsibility belongs to the team leader.
Trách nhiệm thuộc về người đứng đầu nhóm.
The decision belongs to the board of directors.
Quyết định thuộc về hội đồng quản trị.
Dạng động từ của Belong (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belong |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belonged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belonged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belongs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belonging |
Họ từ
Từ "belong" có nghĩa là thuộc về, thể hiện mối quan hệ giữa một cá nhân hoặc sự vật với một tập thể hoặc vị trí nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh hoặc tần suất sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "belong to" để chỉ quyền sở hữu, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng nhiều dạng từ đồng nghĩa như "fit in" để diễn tả sự hòa nhập.
Từ "belong" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "belangen", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gebalang", có nghĩa là "thuộc về". Phần gốc "be-" thể hiện trạng thái và "long" có liên quan đến việc kéo dài hay duy trì. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa sở hữu và sự kết nối trong các mối quan hệ xã hội, ngày nay thường được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc sự gắn bó với một nhóm hoặc địa điểm nào đó.
Từ "belong" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu mối quan hệ giữa các sự vật hoặc khái niệm. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc gắn kết một cá nhân với một nhóm. Ngoài ra, "belong" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, như việc cảm thấy thuộc về một cộng đồng hay nhóm địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp