Bản dịch của từ Belong trong tiếng Việt

Belong

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belong(Verb)

bɪlˈɔŋ
bɪlˈɑŋ
01

Là thành viên của (một nhóm hoặc tổ chức cụ thể)

Be a member of a particular group or organization.

Ví dụ
02

(của một vật) được đặt đúng vào một vị trí xác định.

Of a thing be rightly placed in a specified position.

Ví dụ
03

Hãy là tài sản của.

Be the property of.

Ví dụ

Dạng động từ của Belong (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Belong

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Belonged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Belonged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Belongs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Belonging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ