Bản dịch của từ Rightly trong tiếng Việt
Rightly
Rightly (Adverb)
Phù hợp với công lý hoặc những gì là đúng về mặt đạo đức.
In accordance with justice or what is morally right.
She was rightly praised for her charitable work.
Cô ấy đã được khen ngợi đúng đắn về công việc từ thiện của mình.
The decision to support the homeless was rightly made.
Quyết định ủng hộ người vô gia cư đã được đưa ra đúng đắn.
He was rightly criticized for his unethical behavior.
Anh ấy đã bị chỉ trích đúng đắn về hành vi không đạo đức của mình.
Đúng.
She rightly pointed out the mistake in the report.
Cô ấy đã đúng khi chỉ ra lỗi trong báo cáo.
He was rightly praised for his charitable actions.
Anh ấy đã đúng khi được khen ngợi vì những hành động từ thiện của mình.
The decision to support the community was rightly made.
Quyết định hỗ trợ cộng đồng đã đúng.
Họ từ
Từ "rightly" là trạng từ chỉ cách hành động đúng đắn hoặc chính xác. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính đúng mực hay hợp lý của một nhận định hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói, không có biến thể khác biệt nào đáng chú ý so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền, ảnh hưởng đến tính chính xác và sự hiểu biết trong giao tiếp.
Từ "rightly" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "right", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "rectus", có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng". Trong lịch sử, "right" đã phát triển để chỉ sự chính xác hoặc đúng đắn về mặt đạo đức và pháp lý. Việc thêm hậu tố "ly" tạo ra trạng từ, chỉ cách thức thực hiện hành động một cách chính xác hoặc đúng đắn. Do đó, "rightly" không chỉ đề cập đến ý nghĩa đúng mà còn nhấn mạnh cách thức hành động phù hợp theo quy chuẩn.
Từ "rightly" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc thể hiện quan điểm cá nhân hoặc đánh giá đúng đắn một tình huống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "rightly" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận, bài viết chính luận và phân tích, để chỉ ra nhận thức chính xác về một vấn đề hoặc hành động cụ thể. Từ này thể hiện tính đúng đắn và hợp lý, thường được sử dụng để khẳng định tính hợp lý của một lựa chọn hay quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp