Bản dịch của từ Corner trong tiếng Việt
Corner
Corner (Noun Countable)
She sat in the corner of the room during the meeting.
Cô ấy ngồi ở góc phòng trong cuộc họp.
John found his lost wallet in the corner of the street.
John tìm thấy chiếc ví bị mất của mình ở góc phố.
The cafe on the corner is famous for its pastries.
Quán cà phê ở góc phố nổi tiếng với bánh ngọt.
Kết hợp từ của Corner (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dark corner Góc tối | She found herself in a dark corner at the party. Cô ấy phát hiện mình ở góc tối tại bữa tiệc. |
Awkward corner Góc ngượng ngùng | She found herself in an awkward corner during the party. Cô ấy phát hiện mình ở góc khó xử trong buổi tiệc. |
Far corner Góc xa | She sat in the far corner of the cafe. Cô ấy ngồi ở góc xa của quán cà phê. |
Sharp corner Góc sắc | The sharp corner of the street caused accidents frequently. Góc sắc của con đường gây tai nạn thường xuyên. |
Lower corner Góc dưới | The lower corner of the park is a popular meeting spot. Góc dưới của công viên là nơi hẹn hò phổ biến. |
Corner (Noun)
She sat in the corner of the room, observing quietly.
Cô ấy ngồi ở góc phòng, quan sát một cách im lặng.
The homeless man sleeps in the corner of the street.
Người đàn ông vô gia cư ngủ ở góc đường.
The cat likes to hide in the corner of the garden.
Con mèo thích trốn ở góc vườn.
She sat in the corner of the room during the party.
Cô ấy ngồi ở góc phòng trong buổi tiệc.
The cafe at the corner of Main Street is popular.
Quán cà phê ở góc đường Main rất phổ biến.
He found a lost kitten in the corner of the park.
Anh ấy tìm thấy một con mèo con bị lạc ở góc công viên.
She won the game with a corner in whist.
Cô ấy đã chiến thắng trò chơi với một điểm ở whist.
The corner at whist was crucial for their victory.
Góc ở whist quan trọng cho chiến thắng của họ.
He always aims to score a corner in whist.
Anh luôn nhắm đến việc ghi điểm ở whist.
Dạng danh từ của Corner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Corner | Corners |
Kết hợp từ của Corner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Opposite corner Góc đối diện | She sat in the opposite corner of the room. Cô ấy ngồi ở góc đối diện của phòng. |
Inner corner Góc trong | She whispered in his inner corner about the surprise party. Cô ấy thì thầm trong góc khuất của anh về bữa tiệc bất ngờ. |
Shady corner Góc bóng | She sat in the shady corner, observing the social gathering. Cô ấy ngồi ở góc khuất, quan sát buổi tụ tập xã hội. |
South-western corner Góc phía tây nam | The community center is located in the south-western corner of town. Trung tâm cộng đồng nằm ở góc tây nam của thị trấn. |
Private corner Góc riêng tư | They talked in a private corner at the party. Họ nói chuyện ở một góc riêng tại buổi tiệc. |
Corner (Verb)
(ngoại động) lái (ai đó hoặc cái gì đó) vào một góc hoặc một không gian hạn chế khác.
(transitive) to drive (someone or something) into a corner or other confined space.
The interviewer cornered the politician during the live debate.
Người phỏng vấn đã đẩy chính trị gia vào góc trong cuộc tranh luận trực tiếp.
The teacher cornered the shy student to ask about his project.
Giáo viên đã đẩy học sinh nhút nhát vào góc để hỏi về dự án của anh ấy.
The manager cornered the employee to discuss the upcoming changes.
Quản lý đã đẩy nhân viên vào góc để thảo luận về những thay đổi sắp tới.
(ngoại động) bị mắc kẹt trong một tình thế vô cùng khó khăn hoặc bối rối vô vọng.
(transitive) to trap in a position of great difficulty or hopeless embarrassment.
She felt cornered during the heated debate.
Cô ấy cảm thấy bị bao vây trong cuộc tranh luận gay gắt.
The interview questions cornered him into revealing his secret.
Các câu hỏi phỏng vấn đã bắt anh ta phải tiết lộ bí mật.
The evidence cornered the suspect in the investigation.
Bằng chứng đã bao vây nghi phạm trong cuộc điều tra.
(ô tô, nội động từ) xử lý khi di chuyển quanh một góc đường hoặc rẽ.
(automotive, intransitive) to handle while moving around a corner in a road or otherwise turning.
She cornered the conversation towards politics during the social gathering.
Cô ấy đã đưa cuộc trò chuyện về chính trị trong buổi tụ họp xã hội.
He cornered her into revealing her secret at the party.
Anh ấy đã ép cô ấy tiết lộ bí mật của mình tại bữa tiệc.
The politician cornered the audience's attention with his speech.
Nhà chính trị đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng bài phát biểu của mình.
Dạng động từ của Corner (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corner |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cornered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cornered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corners |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cornering |
Họ từ
Từ "corner" có nghĩa là "góc", thường chỉ địa điểm nơi hai đường giao nhau. Trong tiếng Anh Anh, "corner" có thể được sử dụng để chỉ các góc của đồ vật, như góc bàn, hoặc để mô tả một khu vực nhỏ trong không gian. Ở tiếng Anh Mỹ, "corner" thường có nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, ví dụ như "corner kick" trong bóng đá. Sự khác biệt về sử dụng và ngữ nghĩa giữa hai biến thể này chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và lĩnh vực cụ thể.
Từ "corner" xuất phát từ tiếng Latin "cornu", có nghĩa là "sừng" hay "điểm nhọn". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ "corne", để chỉ các góc hoặc điểm giao nhau. Ngày nay, "corner" không chỉ mang nghĩa vật lý về một khía cạnh hay an vị trí mà còn ám chỉ các khía cạnh trừu tượng như trong câu "corner the market", nghĩa là chiếm lĩnh thị trường. Sự chuyển đổi này minh hoạ cho khả năng linh hoạt của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa.
Từ "corner" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, nó thường liên quan đến địa điểm hoặc chỉ dẫn. Trong phần Nói, "corner" có thể được sử dụng khi mô tả hoặc thảo luận về không gian. Trong Đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả địa lý hoặc kiến trúc. Cuối cùng, trong Viết, "corner" thường được dùng trong các đoạn văn miêu tả hoặc lập luận, đặc biệt khi nhấn mạnh sự chuyển hướng hoặc sự ngăn chặn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp