Bản dịch của từ Corner trong tiếng Việt
Corner

Corner(Verb)
(ngoại động) Lái (ai đó hoặc cái gì đó) vào một góc hoặc một không gian hạn chế khác.
(transitive) To drive (someone or something) into a corner or other confined space.
(ngoại động) Bị mắc kẹt trong một tình thế vô cùng khó khăn hoặc bối rối vô vọng.
(transitive) To trap in a position of great difficulty or hopeless embarrassment.
(ô tô, nội động từ) Xử lý khi di chuyển quanh một góc đường hoặc rẽ.
(automotive, intransitive) To handle while moving around a corner in a road or otherwise turning.
Dạng động từ của Corner (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corner |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cornered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cornered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corners |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cornering |
Corner(Noun)
Dạng danh từ của Corner (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Corner | Corners |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "corner" có nghĩa là "góc", thường chỉ địa điểm nơi hai đường giao nhau. Trong tiếng Anh Anh, "corner" có thể được sử dụng để chỉ các góc của đồ vật, như góc bàn, hoặc để mô tả một khu vực nhỏ trong không gian. Ở tiếng Anh Mỹ, "corner" thường có nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, ví dụ như "corner kick" trong bóng đá. Sự khác biệt về sử dụng và ngữ nghĩa giữa hai biến thể này chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và lĩnh vực cụ thể.
Từ "corner" xuất phát từ tiếng Latin "cornu", có nghĩa là "sừng" hay "điểm nhọn". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ "corne", để chỉ các góc hoặc điểm giao nhau. Ngày nay, "corner" không chỉ mang nghĩa vật lý về một khía cạnh hay an vị trí mà còn ám chỉ các khía cạnh trừu tượng như trong câu "corner the market", nghĩa là chiếm lĩnh thị trường. Sự chuyển đổi này minh hoạ cho khả năng linh hoạt của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa.
Từ "corner" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, nó thường liên quan đến địa điểm hoặc chỉ dẫn. Trong phần Nói, "corner" có thể được sử dụng khi mô tả hoặc thảo luận về không gian. Trong Đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả địa lý hoặc kiến trúc. Cuối cùng, trong Viết, "corner" thường được dùng trong các đoạn văn miêu tả hoặc lập luận, đặc biệt khi nhấn mạnh sự chuyển hướng hoặc sự ngăn chặn.
Họ từ
Từ "corner" có nghĩa là "góc", thường chỉ địa điểm nơi hai đường giao nhau. Trong tiếng Anh Anh, "corner" có thể được sử dụng để chỉ các góc của đồ vật, như góc bàn, hoặc để mô tả một khu vực nhỏ trong không gian. Ở tiếng Anh Mỹ, "corner" thường có nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, ví dụ như "corner kick" trong bóng đá. Sự khác biệt về sử dụng và ngữ nghĩa giữa hai biến thể này chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và lĩnh vực cụ thể.
Từ "corner" xuất phát từ tiếng Latin "cornu", có nghĩa là "sừng" hay "điểm nhọn". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ "corne", để chỉ các góc hoặc điểm giao nhau. Ngày nay, "corner" không chỉ mang nghĩa vật lý về một khía cạnh hay an vị trí mà còn ám chỉ các khía cạnh trừu tượng như trong câu "corner the market", nghĩa là chiếm lĩnh thị trường. Sự chuyển đổi này minh hoạ cho khả năng linh hoạt của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa.
Từ "corner" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, nó thường liên quan đến địa điểm hoặc chỉ dẫn. Trong phần Nói, "corner" có thể được sử dụng khi mô tả hoặc thảo luận về không gian. Trong Đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả địa lý hoặc kiến trúc. Cuối cùng, trong Viết, "corner" thường được dùng trong các đoạn văn miêu tả hoặc lập luận, đặc biệt khi nhấn mạnh sự chuyển hướng hoặc sự ngăn chặn.
