Bản dịch của từ Automotive trong tiếng Việt

Automotive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automotive (Adjective)

ˌɔɾəmˈoʊɾɪv
ˌɑɾəmˈoʊɾɪv
01

Liên quan đến hoặc có liên quan đến xe cơ giới.

Relating to or concerned with motor vehicles.

Ví dụ

The automotive industry employs many people globally.

Ngành công nghiệp ô tô tuyển dụng nhiều người trên toàn cầu.

She works for an automotive company that designs electric cars.

Cô ấy làm việc cho một công ty ô tô thiết kế xe điện.

The automotive sector plays a significant role in economic development.

Ngành ô tô đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Automotive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] With heavier taxes levied on cars and components, the production process may become costlier [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] To be more specific, any components, before being imported and used in the process, should be clearly manifested and supervised by customs officials [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Furthermore, the and petroleum industries are multi-billion dollar industries in many countries around the world and provide millions of jobs for people and generate millions of dollars in taxes for governments, and therefore shutting those industries down would be a difficult process [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020

Idiom with Automotive

Không có idiom phù hợp