Bản dịch của từ Intransitive trong tiếng Việt
Intransitive
Intransitive (Adjective)
She smiled warmly during the conversation.
Cô ấy mỉm cười ấm áp trong cuộc trò chuyện.
He laughed loudly at the joke.
Anh ấy cười to khi nghe đùa.
They talked quietly in the library.
Họ nói chuyện nhỏ nhẹ trong thư viện.
Dạng tính từ của Intransitive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intransitive Nội động từ | - | - |
Họ từ
Tính từ "intransitive" được sử dụng trong ngữ pháp để mô tả một động từ không cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Điển hình, trong câu "He sleeps", động từ "sleeps" là intransitive vì không có tân ngữ đi kèm. Từ này có cùng cách sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một vài sự biến đổi nhẹ giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "intransitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "intransitivus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "transitus" có nghĩa là "đi qua, chuyển tiếp". Khái niệm này được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ những động từ không cần tân ngữ, tức là không chuyển hành động tới một đối tượng nào. Sự phát triển của từ này phản ánh sự phân loại động từ trong các ngôn ngữ, nhấn mạnh tính chất tự thân và độc lập của hành động.
Từ "intransitive" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các phần Viết và Nói khi thí sinh thảo luận về ngữ pháp và cấu trúc câu. Trong ngữ cảnh học thuật, "intransitive" thường được dùng để mô tả động từ không cần bổ ngữ trực tiếp, như trong các khảo sát về ngôn ngữ học hoặc giảng dạy ngữ pháp.