Bản dịch của từ Seeing trong tiếng Việt
Seeing
Seeing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của see.
Present participle and gerund of see.
Seeing friends at a cafe is a common social activity.
Gặp bạn bè ở quán cà phê là một hoạt động xã hội phổ biến.
She enjoys seeing movies with her family on weekends.
Cô ấy thích xem phim cùng gia đình vào cuối tuần.
I love seeing photos of my friends on social media.
Tôi thích xem ảnh của bạn bè trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Seeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | See |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeing |
Seeing (Adjective)
She enjoys seeing her friends at social gatherings.
Cô ấy thích thấy bạn bè của mình tại các buổi tụ tập xã hội.
Seeing eye dogs provide assistance to visually impaired individuals.
Chó dẫn đường giúp đỡ cho những người mắc khuyết điểm thị giác.
The social event had a seeing area for attendees with vision impairments.
Sự kiện xã hội có một khu vực dành cho người tham dự mắc khuyết điểm thị giác.
Seeing (Noun)
(thiên văn học) sự chuyển động hoặc biến dạng của hình ảnh qua kính thiên văn do sự nhiễu loạn của bầu khí quyển trái đất.
Astronomy the movement or distortion of a telescopic image as a result of turbulence in the earths atmosphere.
The amateur astronomer was frustrated by the seeing during stargazing.
Người nghiệp dư thiên văn học bực tức vì việc quan sát trong lúc ngắm sao.
The poor seeing conditions made it difficult to observe celestial bodies clearly.
Điều kiện quan sát kém khiến việc quan sát các thiên thể không rõ ràng.
The telescope's effectiveness was affected by the atmospheric seeing disturbances.
Hiệu quả của kính thiên văn bị ảnh hưởng bởi sự nhiễu loạn trong không khí.
Good seeing is essential for a successful photographer.
Tầm nhìn tốt là cần thiết cho một nhiếp ảnh gia thành công.
Her seeing deteriorated, so she got glasses.
Tầm nhìn của cô ấy suy giảm, vì vậy cô ấy đã đeo kính.
The doctor checked his seeing during the eye exam.
Bác sĩ kiểm tra tầm nhìn của anh ta trong cuộc kiểm tra mắt.
Họ từ
"Seeing" là danh động từ của động từ "see", có nghĩa là nhìn thấy hoặc nhận thức bằng mắt. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "seeing" còn được hiểu như trải nghiệm trực quan hoặc sự hiểu biết sâu sắc. Về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm; tuy nhiên, nó có thể được sử dụng khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa hoặc biểu đạt cảm xúc, thể hiện tính chất giao tiếp của từng vùng nói.
Từ "seeing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "seon", có nghĩa là "nhìn thấy", bắt nguồn từ gốc Latinh "videre", có nghĩa là "thấy". Qua thời gian, "seeing" không chỉ đơn thuần ám chỉ hành động thị giác mà còn mở rộng sang những trải nghiệm cảm nhận và giác ngộ. Sự kết hợp giữa ngữ nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại cho thấy sự phát triển và thay đổi trong cách thức con người nhận thức thế giới xung quanh.
Từ "seeing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động quan sát hoặc trải nghiệm. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng để thảo luận về các sự kiện trong quá khứ hoặc tương lai. Ngoài ra, "seeing" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, ví dụ như khi nói về việc gặp gỡ bạn bè hoặc tham quan, thể hiện sự chú ý đến những gì xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp