Bản dịch của từ Eyesight trong tiếng Việt
Eyesight
Eyesight (Noun)
Good eyesight helps people read social cues effectively in conversations.
Thị lực tốt giúp mọi người đọc hiểu tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Her eyesight did not affect her ability to socialize at events.
Thị lực của cô ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp tại sự kiện.
Does poor eyesight limit social interactions for many individuals today?
Thị lực kém có hạn chế sự tương tác xã hội của nhiều người hôm nay không?
Dạng danh từ của Eyesight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyesight | - |
Kết hợp từ của Eyesight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Failing eyesight Tầm nhìn yếu | Her failing eyesight made it hard to read small print. Tầm nhìn suy giảm của cô ấy làm cho việc đọc chữ nhỏ trở nên khó khăn. |
Keen eyesight Tầm nhìn sắc bén | Her keen eyesight helped her spot the subtle errors in the text. Tầm nhìn sắc bén của cô ấy giúp cô ấy phát hiện ra những lỗi tinh tế trong văn bản. |
Excellent eyesight Tầm nhìn tuyệt vời | She has excellent eyesight for reading small fonts without glasses. Cô ấy có tầm nhìn tuyệt vời để đọc chữ nhỏ mà không cần kính. |
Bad eyesight Thị lực kém | Bad eyesight can affect writing legibility in ielts exams. Tầm nhìn kém có thể ảnh hưởng đến sự rõ ràng khi viết trong kỳ thi ielts. |
Good eyesight Tầm nhìn tốt | Good eyesight is essential for reading small texts in the ielts exam. Tầm nhìn tốt là cần thiết để đọc văn bản nhỏ trong kỳ thi ielts. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp