Bản dịch của từ Eyesight trong tiếng Việt
Eyesight

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tầm nhìn (eyesight) là khả năng nhận thức và phân biệt hình ảnh qua thị giác của con người. Từ này thường chỉ khả năng nhìn thấy rõ ràng và sắc nét, liên quan đến độ chính xác và sức mạnh của mắt. Trong tiếng Anh, "eyesight" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự. Không có sự khác biệt đáng kể về câu chữ hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "eyesight" có nguồn gốc từ cụm từ ghép trong tiếng Anh, bắt nguồn từ hai thành tố: "eye" (mắt) và "sight" (thị giác). "Eye" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "eag", liên quan đến từ gốc Proto-Germanic *augō. "Sight" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sight", có nguồn gốc từ từ Latinh "visus", có nghĩa là "nhìn thấy". Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa khả năng quan sát và các chức năng của mắt, đồng thời chỉ ra tầm quan trọng của cảm giác thị giác trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "eyesight" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Speaking, thuật ngữ này có thể được sử dụng để thảo luận về sức khỏe, các vấn đề liên quan đến tầm nhìn hoặc các hoạt động thể chất. Ngoài ra, "eyesight" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, giáo dục và nghiên cứu khoa học nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của thị lực trong cuộc sống hàng ngày.
Họ từ
Tầm nhìn (eyesight) là khả năng nhận thức và phân biệt hình ảnh qua thị giác của con người. Từ này thường chỉ khả năng nhìn thấy rõ ràng và sắc nét, liên quan đến độ chính xác và sức mạnh của mắt. Trong tiếng Anh, "eyesight" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự. Không có sự khác biệt đáng kể về câu chữ hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "eyesight" có nguồn gốc từ cụm từ ghép trong tiếng Anh, bắt nguồn từ hai thành tố: "eye" (mắt) và "sight" (thị giác). "Eye" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "eag", liên quan đến từ gốc Proto-Germanic *augō. "Sight" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sight", có nguồn gốc từ từ Latinh "visus", có nghĩa là "nhìn thấy". Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa khả năng quan sát và các chức năng của mắt, đồng thời chỉ ra tầm quan trọng của cảm giác thị giác trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "eyesight" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Speaking, thuật ngữ này có thể được sử dụng để thảo luận về sức khỏe, các vấn đề liên quan đến tầm nhìn hoặc các hoạt động thể chất. Ngoài ra, "eyesight" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, giáo dục và nghiên cứu khoa học nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của thị lực trong cuộc sống hàng ngày.

