Bản dịch của từ Turbulence trong tiếng Việt

Turbulence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turbulence (Noun)

01

Chuyển động mạnh hoặc không ổn định của không khí, nước hoặc chất lỏng khác.

Violent or unsteady movement of air or water or of some other fluid.

Ví dụ

Turbulence in the economy can lead to uncertainty and instability.

Suy thoái kinh tế có thể dẫn đến sự không chắc chắn và không ổn định.

Avoiding turbulence in relationships is important for a harmonious society.

Tránh xa sự rối loạn trong các mối quan hệ là quan trọng để xã hội hài hòa.

Is turbulence in social structures inevitable during times of rapid change?

Liệu sự rối loạn trong cấu trúc xã hội có không thể tránh khỏi trong những thời điểm thay đổi nhanh chóng?

Dạng danh từ của Turbulence (Noun)

SingularPlural

Turbulence

Turbulences

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turbulence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turbulence

Không có idiom phù hợp