Bản dịch của từ Turbulence trong tiếng Việt
Turbulence
Turbulence (Noun)
Turbulence in the economy can lead to uncertainty and instability.
Suy thoái kinh tế có thể dẫn đến sự không chắc chắn và không ổn định.
Avoiding turbulence in relationships is important for a harmonious society.
Tránh xa sự rối loạn trong các mối quan hệ là quan trọng để xã hội hài hòa.
Is turbulence in social structures inevitable during times of rapid change?
Liệu sự rối loạn trong cấu trúc xã hội có không thể tránh khỏi trong những thời điểm thay đổi nhanh chóng?
Dạng danh từ của Turbulence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Turbulence | Turbulences |
Họ từ
Turbulence là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự chuyển động không đều hoặc hỗn loạn của không khí hoặc chất lỏng, thường xảy ra trong bối cảnh khí tượng hoặc liên quan đến chuyến bay. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈtɜːrbjələns/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm. Turbulence có thể chỉ hiện tượng môi trường hoặc sự không ổn định trong các lĩnh vực khác như kinh tế hay tâm lý học.
Từ "turbulence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "turbulentus", có nghĩa là "không ổn định" hoặc "gây rối". Hệ thống từ này tin rằng từ "turba", có nghĩa là "sự xáo trộn", đã ảnh hưởng đến nghĩa gốc của nó. Sự phát triển của từ này vào thế kỷ 15 liên quan đến hiện tượng không khí rối loạn hoặc động năng. Hiện nay, thuật ngữ "turbulence" được sử dụng chủ yếu trong khoa học khí tượng và động lực học để mô tả sự chuyển động không ổn định và hỗn loạn của chất lỏng hoặc khí.
Từ "turbulence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được nhắc đến trong bối cảnh khí tượng hoặc hàng không. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến sự hỗn loạn trong xã hội hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "turbulence" thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi đột ngột và không ổn định, như trong nghiên cứu kinh tế hoặc nghiên cứu phương tiện giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp