Bản dịch của từ Unsteady trong tiếng Việt

Unsteady

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsteady (Adjective)

ənstˈɛdi
ənstˈɛdi
01

Dễ bị rơi hoặc rung lắc; không ổn định ở vị trí.

Liable to fall or shake; not steady in position.

Ví dụ

Her unsteady hands spilled the drink on the table.

Đôi tay run rẩy của cô ấy làm đổ đồ uống trên bàn.

The unsteady economy caused uncertainty among the citizens.

Nền kinh tế không ổn định gây ra sự không chắc chắn trong cộng đồng dân cư.

His unsteady voice betrayed his nervousness during the speech.

Giọng nói run rẩy của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trong bài phát biểu.

Dạng tính từ của Unsteady (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsteady

Không ổn định

Unsteadier

Không cân bằng

Unsteadiest

Không ổn định

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsteady cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] The downsides of this trend involve income and possibly unhealthy personal life and, therefore, should be considered carefully [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] First, once people have become self-employed, they would receive pay and lack financial security [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] During the next years, train passengers rose sharply and hit the most significant peak of around 47 million in 2005; afterwards, the figure was somewhat ending up staying at around 43 million at the end of the period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Unsteady

Không có idiom phù hợp