Bản dịch của từ Unsteady trong tiếng Việt
Unsteady
Unsteady (Adjective)
Her unsteady hands spilled the drink on the table.
Đôi tay run rẩy của cô ấy làm đổ đồ uống trên bàn.
The unsteady economy caused uncertainty among the citizens.
Nền kinh tế không ổn định gây ra sự không chắc chắn trong cộng đồng dân cư.
His unsteady voice betrayed his nervousness during the speech.
Giọng nói run rẩy của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trong bài phát biểu.
Dạng tính từ của Unsteady (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsteady Không ổn định | Unsteadier Không cân bằng | Unsteadiest Không ổn định |
Họ từ
Từ "unsteady" được sử dụng để mô tả trạng thái không ổn định, thiếu chắc chắn hoặc dễ thay đổi. Từ này có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh, bao gồm cảm xúc, hành vi, hoặc các vật thể vật lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unsteady" được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa như "unstable" có thể có ngữ nghĩa hơi khác nhau trong các hoàn cảnh cụ thể.
Từ "unsteady" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", biểu thị sự phủ định và từ "steady", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stēadig", có nghĩa là "ổn định" hoặc "vững vàng". Tiền tố "un-" kết hợp với "steady" tạo ra nghĩa là không ổn định, không vững chắc. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng, cảm xúc, hoặc vật thể thiếu sự ổn định, điều này càng phù hợp với các ngữ cảnh hiện đại liên quan đến sự dao động hoặc thiếu chắc chắn.
Từ "unsteady" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kiểm tra Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng vật lý hoặc tâm lý không ổn định, như trong các bài báo về sức khỏe hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, "unsteady" thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc hành động thiếu nhất quán, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về hành vi con người hoặc tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp