Bản dịch của từ Shake trong tiếng Việt
Shake
Shake (Noun)
After the earthquake, people felt a strong fter the earthquake, people felt a strong fter the earthquake, people felt a strong shake in the city.
Sau động đất, mọi người cảm thấy một cú lắc mạnh trong thành phố.
The he he shake of hands symbolized their agreement to the deal.
Sự bắt tay biểu trưng cho sự đồng ý với thỏa thuận.
During the dance, they added a uring the dance, they added a uring the dance, they added a shake to the rhythm.
Trong khi nhảy, họ thêm một cú lắc vào nhịp điệu.
After the earthquake, people felt a shake of fear.
Sau động đất, mọi người cảm thấy một cơn run.
The sudden shake in the stock market caused panic.
Cơn run đột ngột trên thị trường chứng khoán gây hoảng loạn.
She couldn't control the shake in her hands from nervousness.
Cô ấy không thể kiểm soát cơn run trong tay do lo lắng.
The shake frightened the residents in the area.
Cơn động đất làm kinh hãi cư dân trong khu vực.
After the shake, many buildings were damaged.
Sau cơn động đất, nhiều tòa nhà bị hỏng.
The government provided aid to those affected by the shake.
Chính phủ cung cấp viện trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi cơn động đất.
Một cuộc tri ân.
A trill.
Her laughter was accompanied by a er laughter was accompanied by a er laughter was accompanied by a shake of her shoulders.
Tiếng cười của cô ấy được kèm theo một cú rung lưng.
The he he shake in his voice revealed his nervousness during the speech.
Âm thanh rung trong giọng nói của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trong bài phát biểu.
The sudden he sudden he sudden shake of the ground startled the residents in the village.
Sự rung chuyển đột ngột của mặt đất làm kinh ngạc những cư dân trong làng.
The old barn had a roof made of shake shingles.
Chiếc chuồng cũ có mái làm bằng tấm ván lợp.
The traditional house was built using shake for the roof.
Ngôi nhà truyền thống được xây dựng bằng tấm ván lợp.
The carpenter replaced the worn-out shakes on the cottage.
Thợ mộc thay thế những tấm ván lợp cũ trên căn nhà nhỏ.
Dạng danh từ của Shake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shake | Shakes |
Kết hợp từ của Shake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gentle shake Rung nhẹ | He gave her a gentle shake to wake her up. Anh ấy nhẹ nhàng lắc cô ấy để đánh thức cô ấy. |
Quick shake Rung nhanh | A quick shake of hands can signify a friendly greeting. Một cái lắc tay nhanh có thể biểu thị một lời chào thân thiện. |
Vigorous shake Sự lắc mạnh | She gave the baby a vigorous shake to stop the crying. Cô ấy đã lắc mạnh em bé để ngừng khóc. |
Good shake Một cái bắt tay tốt | He gave her a good shake to wake her up. Anh ấy đã lắc mạnh cô ấy để đánh thức cô ấy. |
Firm shake Bắt tay chắc | He greeted the new members with a firm shake. Anh ta chào đón các thành viên mới bằng cách bắt tay chắc chắn. |
Shake (Verb)
Làm đảo lộn sự điềm tĩnh hoặc tự tin của; sốc hoặc kinh ngạc.
Upset the composure or confidence of shock or astonish.
The news of the accident shook the whole community.
Tin tức về vụ tai nạn đã làm rung chuyển cả cộng đồng.
Her sudden resignation shook her colleagues at the office.
Việc từ chức đột ngột của cô ấy đã làm cho đồng nghiệp của cô ấy rung lên ở văn phòng.
The unexpected announcement shook the attendees at the social event.
Thông báo bất ngờ đã làm cho những người tham dự sự kiện xã hội rung lên.
The earthquake made the ground shake violently.
Trận động đất làm cho mặt đất rung chuyển mạnh.
His hands shake nervously during public speaking.
Đôi tay anh ấy run rẩy khi phát biểu trước công chúng.
The loud music makes the whole room shake with excitement.
Âm nhạc ồn ào làm cho cả căn phòng rung lên vì phấn khích.
The children shake their presents eagerly on Christmas morning.
Những đứa trẻ lắc những món quà của họ một cách hăng hái vào sáng Giáng Sinh.
During the dance party, everyone shake their bodies to the music.
Trong buổi tiệc nhảy, mọi người lắc cơ thể theo nhạc.
She shakes her head in disbelief at the surprising news.
Cô ấy lắc đầu trong sự không tin khi nghe tin bất ngờ.
Dạng động từ của Shake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaking |
Kết hợp từ của Shake (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shake somebody by the hand Bắt tay với ai đó | He shook the new acquaintance by the hand warmly. Anh ta bắt tay chào người mới một cách ấm áp. |
Họ từ
Từ "shake" trong tiếng Anh có nghĩa là rung chuyển, lắc hoặc di chuyển một vật từ bên này sang bên kia. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường phát âm âm /eɪ/ ngắn hơn so với người Mỹ, nơi âm này có thể kéo dài hơn. Từ "shake" còn được dùng trong các cụm từ như "shake hands" (bắt tay) và "shake up" (thay đổi bất ngờ).
Từ "shake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceacian", có nghĩa là "rung" hoặc "lắc". Nó có liên quan đến gốc Proto-Germanic *skakōną, có nghĩa giống như vậy. Trong lịch sử, "shake" đã được sử dụng để chỉ hành động lắc lư, chuyển động không ổn định của một vật thể. Ngày nay, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm cả khía cạnh tâm lý, biểu thị sự lo lắng hoặc cảm xúc bối rối, làm tăng giá trị diễn đạt trong ngôn ngữ.
Từ "shake" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường phải mô tả hành động hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, "shake" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các tình huống vật lý hoặc cảm xúc như rung động hoặc không chắc chắn. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi mô tả hành động bắt tay hoặc sự sử dụng cốc lắc khi pha chế đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp