Bản dịch của từ Shake trong tiếng Việt

Shake

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shake (Noun)

ʃˈeik
ʃˈeik
01

Một hành động rung chuyển.

An act of shaking.

Ví dụ

After the earthquake, people felt a strong fter the earthquake, people felt a strong fter the earthquake, people felt a strong shake in the city.

Sau động đất, mọi người cảm thấy một cú lắc mạnh trong thành phố.

The he he shake of hands symbolized their agreement to the deal.

Sự bắt tay biểu trưng cho sự đồng ý với thỏa thuận.

During the dance, they added a uring the dance, they added a uring the dance, they added a shake to the rhythm.

Trong khi nhảy, họ thêm một cú lắc vào nhịp điệu.

02

Một cơn run rẩy.

A fit of trembling or shivering.

Ví dụ

After the earthquake, people felt a shake of fear.

Sau động đất, mọi người cảm thấy một cơn run.

The sudden shake in the stock market caused panic.

Cơn run đột ngột trên thị trường chứng khoán gây hoảng loạn.

She couldn't control the shake in her hands from nervousness.

Cô ấy không thể kiểm soát cơn run trong tay do lo lắng.

03

Một cơn chấn động trái đất.

An earth tremor.

Ví dụ

The shake frightened the residents in the area.

Cơn động đất làm kinh hãi cư dân trong khu vực.

After the shake, many buildings were damaged.

Sau cơn động đất, nhiều tòa nhà bị hỏng.

The government provided aid to those affected by the shake.

Chính phủ cung cấp viện trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi cơn động đất.

04

Một cuộc tri ân.

A trill.

Ví dụ

Her laughter was accompanied by a er laughter was accompanied by a er laughter was accompanied by a shake of her shoulders.

Tiếng cười của cô ấy được kèm theo một cú rung lưng.

The he he shake in his voice revealed his nervousness during the speech.

Âm thanh rung trong giọng nói của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trong bài phát biểu.

The sudden he sudden he sudden shake of the ground startled the residents in the village.

Sự rung chuyển đột ngột của mặt đất làm kinh ngạc những cư dân trong làng.

05

Một loại ván lợp bằng gỗ thô, đặc biệt được sử dụng trên các tòa nhà mộc mạc.

A kind of rough wooden shingle used especially on rustic buildings.

Ví dụ

The old barn had a roof made of shake shingles.

Chiếc chuồng cũ có mái làm bằng tấm ván lợp.

The traditional house was built using shake for the roof.

Ngôi nhà truyền thống được xây dựng bằng tấm ván lợp.

The carpenter replaced the worn-out shakes on the cottage.

Thợ mộc thay thế những tấm ván lợp cũ trên căn nhà nhỏ.

Dạng danh từ của Shake (Noun)

SingularPlural

Shake

Shakes

Kết hợp từ của Shake (Noun)

CollocationVí dụ

Gentle shake

Rung nhẹ

He gave her a gentle shake to wake her up.

Anh ấy nhẹ nhàng lắc cô ấy để đánh thức cô ấy.

Quick shake

Rung nhanh

A quick shake of hands can signify a friendly greeting.

Một cái lắc tay nhanh có thể biểu thị một lời chào thân thiện.

Vigorous shake

Sự lắc mạnh

She gave the baby a vigorous shake to stop the crying.

Cô ấy đã lắc mạnh em bé để ngừng khóc.

Good shake

Một cái bắt tay tốt

He gave her a good shake to wake her up.

Anh ấy đã lắc mạnh cô ấy để đánh thức cô ấy.

Firm shake

Bắt tay chắc

He greeted the new members with a firm shake.

Anh ta chào đón các thành viên mới bằng cách bắt tay chắc chắn.

Shake (Verb)

ʃˈeik
ʃˈeik
01

Làm đảo lộn sự điềm tĩnh hoặc tự tin của; sốc hoặc kinh ngạc.

Upset the composure or confidence of shock or astonish.

Ví dụ

The news of the accident shook the whole community.

Tin tức về vụ tai nạn đã làm rung chuyển cả cộng đồng.

Her sudden resignation shook her colleagues at the office.

Việc từ chức đột ngột của cô ấy đã làm cho đồng nghiệp của cô ấy rung lên ở văn phòng.

The unexpected announcement shook the attendees at the social event.

Thông báo bất ngờ đã làm cho những người tham dự sự kiện xã hội rung lên.