Bản dịch của từ Shivering trong tiếng Việt
Shivering
Shivering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rùng mình.
Present participle and gerund of shiver.
She was shivering in the cold wind outside the charity event.
Cô ấy đang run rẫy trong gió lạnh bên ngoài sự kiện từ thiện.
The homeless man was shivering uncontrollably in the winter night.
Người đãng vô gia cư đang run rẫy không kiểm soát được vào đêm mùa đông.
The children were shivering with excitement during the school play.
Các em bé đang run rẫy với sự hứng thú trong buổi biểu diễn của trường.
Dạng động từ của Shivering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shiver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shivered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shivered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shivers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shivering |
Họ từ
"Shivering" là một động từ tiếng Anh biểu thị hành động run rẩy, thường xảy ra khi cơ thể cảm thấy lạnh hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mãnh liệt như sợ hãi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đương. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, từ "shivering" có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học để mô tả trạng thái tâm lý, trong khi trong văn nói, nó thường dùng để diễn tả phản ứng tự nhiên của cơ thể.
Từ "shivering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shiveran", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "rung động". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Tây Âu cổ *skrifan, có nghĩa là "cắt" hoặc "rạch", ẩn dụ chỉ sự co thắt của cơ bắp do cảm giác lạnh hoặc sợ hãi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ tình trạng run rẩy mà con người trải qua khi thân nhiệt giảm hoặc khi cảm xúc bị kích thích mạnh mẽ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh hiện tượng sinh lý và tâm lý trong trạng thái run rẩy.
Từ "shivering" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi có thể mô tả trạng thái cảm xúc hoặc thể chất. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả phản ứng cơ thể do lạnh hoặc sợ hãi. "Shivering" cũng thường gặp trong văn học và phim ảnh khi miêu tả cảm giác hồi hộp hoặc căng thẳng, nhấn mạnh sự nhạy cảm của con người trước môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp