Bản dịch của từ Shivering trong tiếng Việt

Shivering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shivering(Verb)

ʃˈɪvɚɪŋ
ʃˈɪvɚɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của rùng mình.

Present participle and gerund of shiver.

Ví dụ

Dạng động từ của Shivering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shiver

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shivered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shivered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shivers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shivering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ