Bản dịch của từ Shivering trong tiếng Việt

Shivering

Verb

Shivering (Verb)

ʃˈɪvɚɪŋ
ʃˈɪvɚɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của rùng mình.

Present participle and gerund of shiver.

Ví dụ

She was shivering in the cold wind outside the charity event.

Cô ấy đang run rẫy trong gió lạnh bên ngoài sự kiện từ thiện.

The homeless man was shivering uncontrollably in the winter night.

Người đãng vô gia cư đang run rẫy không kiểm soát được vào đêm mùa đông.

The children were shivering with excitement during the school play.

Các em bé đang run rẫy với sự hứng thú trong buổi biểu diễn của trường.

Dạng động từ của Shivering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shiver

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shivered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shivered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shivers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shivering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shivering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shivering

Không có idiom phù hợp