Bản dịch của từ Shingle trong tiếng Việt

Shingle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shingle (Noun)

ʃˈɪŋgl
ʃˈɪŋgl
01

Một khối sỏi tròn nhỏ, đặc biệt là trên bờ biển.

A mass of small rounded pebbles especially on a seashore.

Ví dụ

The children collected colorful shingles on the beach for their art project.

Các em nhặt những viên sỏi màu sắc trên bãi biển cho dự án nghệ thuật của mình.

There were no shingles left on the shore after the storm washed them away.

Không còn viên sỏi nào trên bờ biển sau cơn bão cuốn đi chúng.

Did you find any interesting shingles while exploring the coastline today?

Hôm nay bạn có tìm thấy viên sỏi đáng chú ý nào khi khám phá bờ biển không?

02

Ngói gỗ hình chữ nhật dùng để ốp tường hoặc mái nhà.

A rectangular wooden tile used on walls or roofs.

Ví dụ

The old house had shingles on its roof.

Ngôi nhà cũ có mái lợp bằng tấm gỗ.

New buildings in the city use metal sheets instead of shingles.

Các tòa nhà mới trong thành phố sử dụng tấm kim loại thay vì tấm gỗ.

Do you prefer houses with shingles or tiles on the roof?

Bạn thích nhà có mái lợp bằng tấm gỗ hay ngói không?

03

Một tấm biển nhỏ, đặc biệt là tấm biển được tìm thấy bên ngoài văn phòng bác sĩ hoặc luật sư.

A small signboard especially one found outside a doctors or lawyers office.

Ví dụ

The doctor's office had a shingle with his name on it.

Văn phòng của bác sĩ có một tấm biển với tên ông ấy.

There was no shingle outside the lawyer's office.

Không có tấm biển nào ở ngoài văn phòng luật sư.

Did you notice the shingle outside the dentist's office?

Bạn có để ý tấm biển ở ngoài văn phòng nha sĩ không?

04

Kiểu tóc ngắn của phụ nữ trong đó tóc thon dần từ sau đầu đến gáy.

A womans short haircut in which the hair tapers from the back of the head to the nape of the neck.

Ví dụ

She got a shingle haircut for her IELTS speaking test.

Cô ấy cắt tóc kiểu shingle cho bài thi nói IELTS của mình.

He decided against a shingle haircut for his IELTS writing exam.

Anh ấy quyết định không cắt tóc kiểu shingle cho bài thi viết IELTS của mình.

Did you see her shingle haircut during the IELTS preparation class?

Bạn có thấy kiểu tóc shingle của cô ấy trong lớp học chuẩn bị cho IELTS không?

She got a trendy shingle for her job interview.

Cô ấy đã cắt kiểu tóc shingle để đi phỏng vấn công việc.

He decided against getting a shingle due to its maintenance.

Anh ấy quyết định không cắt kiểu tóc shingle vì việc bảo dưỡng.

Dạng danh từ của Shingle (Noun)

SingularPlural

Shingle

Shingles

Shingle (Verb)

ʃˈɪŋgl
ʃˈɪŋgl
01

Cắt (tóc phụ nữ) theo kiểu ván lợp.

Cut a womans hair in a shingle.

Ví dụ

She shingles her hair to donate to cancer patients.

Cô ấy cắt tóc kiểu shingle để quyên cho bệnh nhân ung thư.

He doesn't want to shingle his hair for the charity event.

Anh ấy không muốn cắt tóc kiểu shingle cho sự kiện từ thiện.

Does she plan to shingle her hair before the fundraiser?

Cô ấy có dự định cắt tóc kiểu shingle trước sự kiện gây quỹ không?

She shingled her hair for a fresh look.

Cô ấy cắt tóc theo kiểu shingle để có vẻ mới mẻ.

He didn't want to shingle his long hair.

Anh ấy không muốn cắt tóc dài theo kiểu shingle.

02

Mái nhà hoặc lợp bằng ván lợp.

Roof or clad with shingles.

Ví dụ

The old house was shingled with wooden shingles.

Ngôi nhà cũ được lợp bằng tấm ván.

New regulations prohibit shingling houses with asbestos shingles.

Quy định mới cấm lợp nhà bằng tấm ván amiăng.

Are you considering shingling your roof with eco-friendly shingles?

Bạn có đang xem xét việc lợp mái nhà bằng tấm ván thân thiện với môi trường không?

The house was shingled with red tiles.

Ngôi nhà được lợp bằng gạch màu đỏ.

The office building was not shingled properly.

Tòa nhà văn phòng không được lợp đúng cách.

Dạng động từ của Shingle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shingling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shingle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shingle

Không có idiom phù hợp