Bản dịch của từ Shingle trong tiếng Việt
Shingle
Shingle (Noun)
Một khối sỏi tròn nhỏ, đặc biệt là trên bờ biển.
A mass of small rounded pebbles especially on a seashore.
The children collected colorful shingles on the beach for their art project.
Các em nhặt những viên sỏi màu sắc trên bãi biển cho dự án nghệ thuật của mình.
There were no shingles left on the shore after the storm washed them away.
Không còn viên sỏi nào trên bờ biển sau cơn bão cuốn đi chúng.
Did you find any interesting shingles while exploring the coastline today?
Hôm nay bạn có tìm thấy viên sỏi đáng chú ý nào khi khám phá bờ biển không?
Ngói gỗ hình chữ nhật dùng để ốp tường hoặc mái nhà.
A rectangular wooden tile used on walls or roofs.
The old house had shingles on its roof.
Ngôi nhà cũ có mái lợp bằng tấm gỗ.
New buildings in the city use metal sheets instead of shingles.
Các tòa nhà mới trong thành phố sử dụng tấm kim loại thay vì tấm gỗ.
Do you prefer houses with shingles or tiles on the roof?
Bạn thích nhà có mái lợp bằng tấm gỗ hay ngói không?
The doctor's office had a shingle with his name on it.
Văn phòng của bác sĩ có một tấm biển với tên ông ấy.
There was no shingle outside the lawyer's office.
Không có tấm biển nào ở ngoài văn phòng luật sư.
Did you notice the shingle outside the dentist's office?
Bạn có để ý tấm biển ở ngoài văn phòng nha sĩ không?
She got a shingle haircut for her IELTS speaking test.
Cô ấy cắt tóc kiểu shingle cho bài thi nói IELTS của mình.
He decided against a shingle haircut for his IELTS writing exam.
Anh ấy quyết định không cắt tóc kiểu shingle cho bài thi viết IELTS của mình.
Did you see her shingle haircut during the IELTS preparation class?
Bạn có thấy kiểu tóc shingle của cô ấy trong lớp học chuẩn bị cho IELTS không?
She got a trendy shingle for her job interview.
Cô ấy đã cắt kiểu tóc shingle để đi phỏng vấn công việc.
He decided against getting a shingle due to its maintenance.
Anh ấy quyết định không cắt kiểu tóc shingle vì việc bảo dưỡng.
Dạng danh từ của Shingle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shingle | Shingles |
Shingle (Verb)
She shingles her hair to donate to cancer patients.
Cô ấy cắt tóc kiểu shingle để quyên cho bệnh nhân ung thư.
He doesn't want to shingle his hair for the charity event.
Anh ấy không muốn cắt tóc kiểu shingle cho sự kiện từ thiện.
Does she plan to shingle her hair before the fundraiser?
Cô ấy có dự định cắt tóc kiểu shingle trước sự kiện gây quỹ không?
She shingled her hair for a fresh look.
Cô ấy cắt tóc theo kiểu shingle để có vẻ mới mẻ.
He didn't want to shingle his long hair.
Anh ấy không muốn cắt tóc dài theo kiểu shingle.
The old house was shingled with wooden shingles.
Ngôi nhà cũ được lợp bằng tấm ván.
New regulations prohibit shingling houses with asbestos shingles.
Quy định mới cấm lợp nhà bằng tấm ván amiăng.
Are you considering shingling your roof with eco-friendly shingles?
Bạn có đang xem xét việc lợp mái nhà bằng tấm ván thân thiện với môi trường không?
The house was shingled with red tiles.
Ngôi nhà được lợp bằng gạch màu đỏ.
The office building was not shingled properly.
Tòa nhà văn phòng không được lợp đúng cách.
Dạng động từ của Shingle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shingling |
Họ từ
Từ "shingle" có nghĩa là một mảnh gỗ hoặc vật liệu khác được sử dụng làm mái nhà hoặc ốp tường. Trong tiếng Anh Anh, "shingle" có thể chỉ đến loại mái lợp từ gỗ thông; trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này không chỉ có nghĩa tương tự mà còn đề cập đến một dạng bệnh lý gọi là herpes zona. Sự khác biệt này giữa hai biến thể ngôn ngữ thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "shingle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cingulum", có nghĩa là "dây đai" hoặc "vành đai", diễn tả sự bao quanh hoặc che phủ. Trong tiếng Anh cổ, từ này dần trở nên ám chỉ đến các miếng vật liệu mỏng, thường được sử dụng trong xây dựng mái nhà hoặc làm dãy hàng. Sự chuyển đổi nghĩa xảy ra do hình dạng và chức năng của chúng, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại liên quan đến vật liệu lợp nhà hoặc biển hiệu quảng cáo.
Từ "shingle" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi đọc và viết, nơi chủ yếu tập trung vào các từ vựng chuyên ngành, như xây dựng hoặc vật liệu. Trong bối cảnh khác, "shingle" thường được sử dụng để mô tả tấm lợp mái nhà, chủ yếu trong ngành xây dựng hoặc kiến trúc. Nó cũng có thể liên quan đến y học, chỉ các mảng da trên cơ thể. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu ý nghĩa đa dạng của từ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp