Bản dịch của từ Haircut trong tiếng Việt
Haircut
Haircut (Noun)
Her new haircut made her look younger.
Kiểu tóc mới của cô ấy khiến cô ấy trẻ hơn.
Not getting a haircut can save you money.
Không cắt tóc có thể giúp bạn tiết kiệm tiền.
Did you get a haircut before the interview?
Bạn có cắt tóc trước buổi phỏng vấn không?
Phong cách cắt tóc của một người.
The style in which a persons hair is cut.
Her haircut looks great for the job interview.
Kiểu tóc của cô ấy trông rất phù hợp cho buổi phỏng vấn công việc.
He regrets getting a bad haircut before the presentation.
Anh ấy hối hận vì đã cắt tóc xấu trước buổi thuyết trình.
Did you schedule a haircut before the graduation ceremony?
Bạn đã hẹn cắt tóc trước buổi lễ tốt nghiệp chưa?
Dạng danh từ của Haircut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Haircut | Haircuts |
Kết hợp từ của Haircut (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad haircut Tóc cắt xấu | I regret getting a bad haircut before my ielts exam. Tôi hối hận vì đã cắt tóc xấu trước kỳ thi ielts. |
Decent haircut Cắt tóc đẹp | She got a decent haircut for her job interview. Cô ấy cắt tóc gọn gàng cho buổi phỏng vấn công việc. |
Short haircut Cắt tóc ngắn | She looks stylish with a short haircut. Cô ấy trông phong cách với kiểu tóc ngắn. |
Stylish haircut Kiểu tóc thời trang | She got a stylish haircut for her ielts speaking test. Cô ấy đã cắt tóc phong cách cho bài thi nói ielts của mình. |
Mullet haircut Kiểu tóc ngắn trước dài sau | He sported a mullet haircut for his ielts speaking test. Anh ấy đã cắt kiểu tóc mullet cho bài thi nói ielts. |
Họ từ
Từ "haircut" chỉ hành động cắt tóc để tạo kiểu hoặc làm gọn gàng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ để chỉ kiểu tóc sau khi đã cắt, hoặc như động từ trong ngữ cảnh "to haircut". Trong tiếng Anh Anh, "haircut" được phát âm là /ˈhɛəkʌt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈhɛrˌkʌt/. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong âm "r" và cách nhấn trọng âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này không thay đổi đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "haircut" có nguồn gốc từ hai thành phần: "hair" nghĩa là "tóc" từ tiếng Anh cổ "haer", và "cut" nghĩa là "cắt" từ tiếng Anh cổ "cyttan". Sự kết hợp của hai từ này phản ánh hành động cắt tóc, một thực hành có từ lâu đời trong văn hóa nhân loại. Từ giữa thế kỷ 19, "haircut" chính thức chỉ việc tạo kiểu tóc, cho thấy sự phát triển trong thẩm mỹ và chăm sóc cá nhân.
Từ "haircut" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về dịch vụ và sở thích cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến làm đẹp, thời trang, hoặc khi đánh giá các xu hướng kiểu tóc. Đặc biệt, nó còn được đề cập khi nói về sự thay đổi hình ảnh cá nhân hoặc sự chăm sóc bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp