Bản dịch của từ Reduction trong tiếng Việt
Reduction
Reduction (Noun)
The reduction of carbon dioxide emissions is crucial for the environment.
Việc giảm lượng khí thải carbon dioxide là rất quan trọng cho môi trường.
The reduction in poverty rates has been a focus of many social programs.
Việc giảm tỷ lệ nghèo đói đã là trọng tâm của nhiều chương trình xã hội.
The reduction of crime levels is a goal of community policing.
Việc giảm mức độ tội phạm là một mục tiêu của cảnh sát cộng đồng.
The reduction in unemployment rates led to economic growth.
Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp dẫn đến tăng trưởng kinh tế.
The reduction of poverty levels is a major goal for charities.
Việc giảm mức độ nghèo đóng một vai trò quan trọng đối với các tổ chức từ thiện.
The reduction in crime rates made the neighborhood safer for residents.
Sự giảm tỷ lệ tội phạm đã làm cho khu phố an toàn hơn đối với cư dân.
The reduction of the orchestra in the concert pleased the audience.
Việc giảm đội hòa tấu trong buổi hòa nhạc làm hài lòng khán giả.
She performed a reduction of the symphony for her piano recital.
Cô ấy biểu diễn một bản thu gọn của bản giao hưởng cho buổi biểu diễn piano của mình.
The reduction of the opera into a chamber piece was well-received.
Việc thu gọn vở opera thành một tác phẩm phòng đã được đón nhận tốt.
Dạng danh từ của Reduction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reduction | Reductions |
Kết hợp từ của Reduction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long-term reduction Giảm dần dài hạn | Long-term reduction in social inequality is crucial for sustainable development. Sự giảm bớt dài hạn trong bất bình đẳng xã hội là quan trọng cho phát triển bền vững. |
Major reduction Sự giảm lớn | There was a major reduction in poverty rates in the community. Có một sự giảm mạnh về tỷ lệ nghèo trong cộng đồng. |
Net reduction Giảm mạnh | The net reduction in poverty was significant. Sự giảm nguồn lực trong nghèo đóng vai trò quan trọng. |
Price reduction Giảm giá | The price reduction attracted more customers to the social event. Việc giảm giá thu hút nhiều khách hàng đến sự kiện xã hội. |
Modest reduction Giảm nhẹ | The social program saw a modest reduction in funding. Chương trình xã hội đã chứng kiến một sự giảm nhỏ về nguồn lực. |
Họ từ
Từ "reduction" có nghĩa chung là sự giảm bớt hoặc thu nhỏ về kích thước, số lượng hoặc mức độ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế và y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reduction" được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ở một số ngữ cảnh, "reduction" còn mang ý nghĩa cụ thể như giảm giá hoặc giảm thiểu rủi ro, tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.
Từ "reduction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reductio", bắt nguồn từ động từ "reduco", có nghĩa là "dẫn trở lại" hoặc "giảm bớt". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (lại) và gốc từ "ducere" (dẫn dắt). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và khoa học để chỉ việc giảm bớt một lượng nào đó. Hiện nay, "reduction" thường chỉ đến quá trình làm giảm kích thước, số lượng hay tầm quan trọng của một vật thể hoặc khái niệm, thể hiện sự tiếp nối trong ý nghĩa của việc cắt giảm hoặc thu hẹp.
Từ "reduction" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực Writing và Reading, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và trình bày thông tin. Trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề kinh tế hoặc môi trường. Ngoài ra, "reduction" cũng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, nơi đề cập đến sự giảm thiểu, ví dụ như giảm cân hoặc giảm ô nhiễm, thể hiện tầm quan trọng trong các nghiên cứu và thảo luận về phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp