Bản dịch của từ Signboard trong tiếng Việt
Signboard
Signboard (Noun)
Bảng hiển thị tên hoặc logo của doanh nghiệp hoặc sản phẩm.
A board displaying the name or logo of a business or product.
The signboard of Starbucks is very recognizable in every city.
Biển hiệu của Starbucks rất dễ nhận diện ở mọi thành phố.
The signboard does not show the new restaurant's hours yet.
Biển hiệu chưa hiển thị giờ mở cửa của nhà hàng mới.
Is the signboard for the community center visible from the road?
Biển hiệu của trung tâm cộng đồng có nhìn thấy từ đường không?
Họ từ
Biển hiệu (signboard) là một bảng hoặc tấm vật liệu được sử dụng để truyền đạt thông tin, hướng dẫn hoặc quảng cáo cho một doanh nghiệp hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cùng một ý nghĩa, mặc dù trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "notice board" để chỉ một loại biển hiệu khác phục vụ mục đích thông tin. Không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể đa dạng hơn tại các quốc gia khác nhau.
Từ "signboard" có nguồn gốc từ chữ Latinh "signum" có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng" và từ "board" có nguồn gốc từ chữ Anglo-Saxon "bord" có nghĩa là "tấm ván". Kết hợp lại, "signboard" chỉ đến tấm bảng sử dụng để trình bày thông tin hoặc chỉ dẫn. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc cung cấp thông tin bằng hình thức trực quan, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và nhận biết trong không gian công cộng.
Từ "signboard" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và viết, liên quan đến các chủ đề về thương mại và quảng cáo. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến thương mại, du lịch, và kiến trúc, nơi signboard được sử dụng để chỉ các bảng hiệu hướng dẫn, quảng cáo hay nhận diện thương hiệu. Sự ứng dụng của từ này phản ánh tầm quan trọng của giao tiếp thị giác trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp