Bản dịch của từ Signboard trong tiếng Việt

Signboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signboard (Noun)

sˈaɪnboʊɹd
sˈaɪnboʊɹd
01

Bảng hiển thị tên hoặc logo của doanh nghiệp hoặc sản phẩm.

A board displaying the name or logo of a business or product.

Ví dụ

The signboard of Starbucks is very recognizable in every city.

Biển hiệu của Starbucks rất dễ nhận diện ở mọi thành phố.

The signboard does not show the new restaurant's hours yet.

Biển hiệu chưa hiển thị giờ mở cửa của nhà hàng mới.

Is the signboard for the community center visible from the road?

Biển hiệu của trung tâm cộng đồng có nhìn thấy từ đường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Signboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signboard

Không có idiom phù hợp