Bản dịch của từ Logo trong tiếng Việt
Logo
Logo (Noun)
The company's logo was displayed prominently on their social media pages.
Biểu tượng của công ty được hiển thị rõ ràng trên các trang mạng xã hội của họ.
The logo on the charity organization's banners was eye-catching and memorable.
Biểu tượng trên các lá cờ của tổ chức từ thiện rất nổi bật và đáng nhớ.
The social club designed a new logo for their upcoming event.
Câu lạc bộ xã hội đã thiết kế một biểu tượng mới cho sự kiện sắp tới của họ.
Dạng danh từ của Logo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Logo | Logos |
Kết hợp từ của Logo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distinctive logo Biểu trưng đặc biệt | The company's distinctive logo represents unity and diversity. Biểu tượng đặc biệt của công ty đại diện cho sự đoàn kết và đa dạng. |
Company logo Biểu trưng công ty | The company logo represents our brand identity. Biểu tượng công ty đại diện cho danh tiếng thương hiệu của chúng tôi. |
Official logo Biểu trưng chính thức | The official logo represents the organization's values and mission. Biểu tượng chính thức đại diện cho các giá trị và nhiệm vụ của tổ chức. |
Corporate logo Biểu tượng doanh nghiệp | The corporate logo represents the company's identity in marketing materials. Logo doanh nghiệp đại diện cho danh tính công ty trong tài liệu tiếp thị. |
Brand logo Logo thương hiệu | The brand logo should be prominent in your social media posts. Biểu trưng thương hiệu nên nổi bật trong bài đăng mạng xã hội. |
Họ từ
Logo (tiếng Anh) là một biểu tượng hình ảnh, chữ viết hoặc sự kết hợp của cả hai, được sử dụng để nhận diện một thương hiệu, công ty hoặc sản phẩm. Từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết giữa tiếng Anh British và American, nhưng có thể xuất hiện với sự biến đổi về cách phát âm. Logo thường được sử dụng trong marketing và quảng cáo nhằm tạo ấn tượng mạnh mẽ và dễ nhớ cho người tiêu dùng.
Từ "logo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "logos", nghĩa là "lời nói", "lý thuyết" hoặc "khái niệm". Trong ngữ cảnh hiện đại, "logo" chỉ đến biểu tượng hoặc dấu hiệu đồ họa đại diện cho một thương hiệu hoặc tổ chức. Sự chuyển biến từ khái niệm trừu tượng sang biểu hiện hình ảnh cho thấy tầm quan trọng của hình thức trong giao tiếp và nhận diện thương hiệu, đồng thời thể hiện sự kết nối giữa nội dung và hình thức.
Từ "logo" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến thương hiệu và nhận diện hình ảnh. Trong phần Nói và Viết, "logo" thường được sử dụng để thảo luận về marketing và thiết kế đồ họa. Ngoài bối cảnh thi IELTS, từ này thường gặp trong các lĩnh vực quảng cáo, truyền thông, và thiết kế sản phẩm, nơi nhận diện thương hiệu là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp