Bản dịch của từ Logo trong tiếng Việt

Logo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logo(Noun)

lˈəʊɡəʊ
ˈɫoʊɡoʊ
01

Một hình ảnh đồ họa dùng để làm thương hiệu hoặc dấu hiệu phân biệt

A graphic representation that serves as a trademark or distinctive sign

Ví dụ
02

Một biểu tượng được sử dụng để nhận diện thương hiệu hoặc sản phẩm.

An emblem used to identify a brand or product

Ví dụ
03

Một biểu tượng hoặc mẫu thiết kế đại diện cho một công ty hoặc tổ chức.

A symbol or design that represents a company or organization

Ví dụ