Bản dịch của từ Rectangular trong tiếng Việt
Rectangular
Rectangular (Adjective)
Được đặt hoặc có các bộ phận được đặt ở góc vuông.
Placed or having parts placed at right angles.
The rectangular tables were arranged neatly in the meeting room.
Các bàn hình chữ nhật được sắp xếp gọn gàng trong phòng họp.
The rectangular building stood out among the circular ones in the area.
Toà nhà hình chữ nhật nổi bật giữa các toà hình tròn trong khu vực.
The rectangular park was a popular spot for picnics and gatherings.
Công viên hình chữ nhật là địa điểm phổ biến cho dã ngoại và tụ tập.
The room had a rectangular table for eight people.
Phòng có một cái bàn hình chữ nhật cho tám người.
She carried a rectangular box filled with books to the library.
Cô ấy cầm một hộp hình chữ nhật đựng sách đến thư viện.
The office building had a rectangular shape with large windows.
Toà nhà văn phòng có hình dạng hình chữ nhật với cửa sổ lớn.
Dạng tính từ của Rectangular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rectangular Hình chữ nhật | - | - |
Họ từ
Từ "rectangular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rectangulus", mang nghĩa hình chữ nhật, dùng để chỉ hình dạng có bốn góc vuông và các cạnh đối diện song song. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc kiến trúc, "rectangular" thường được dùng để mô tả các hình khối hoặc đối tượng có đặc điểm này trong thiết kế.
Từ "rectangular" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "rectangulus", trong đó "rectus" có nghĩa là thẳng, đúng và "angulus" có nghĩa là góc. Từ này bắt nguồn từ các khái niệm hình học cổ đại, để chỉ hình dạng có bốn cạnh và các góc vuông. Ý nghĩa hiện tại của từ "rectangular" liên quan chặt chẽ đến hình học, phản ánh đặc điểm tính chất hình học mà nó mô tả, tức là một hình chữ nhật.
Từ "rectangular" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, khi đề cập đến hình học hoặc mô tả không gian. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thiết kế kiến trúc, nghệ thuật và toán học để mô tả hình dạng của vật thể. Việc hiểu và sử dụng từ này là cần thiết cho những người học trong các lĩnh vực liên quan đến hình học và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp