Bản dịch của từ Hair trong tiếng Việt
Hair
Hair (Noun)
Bất kỳ sợi mảnh nào mọc ra từ da người, động vật có vú và một số động vật khác.
Any of the fine threadlike strands growing from the skin of humans, mammals, and some other animals.
Her long hair flowed down her back elegantly.
Tóc dài của cô ấy dài xuống lưng cô ấy một cách duyên dáng.
He styled his hair differently for the party.
Anh ấy đã tạo kiểu tóc khác nhau cho bữa tiệc.
The actress had her hair styled in a chic updo.
Nữ diễn viên đã tạo kiểu tóc của mình thành một kiểu tóc đẹp.
Các sợi tóc tập hợp lại, đặc biệt là những sợi mọc trên đầu con người.
Hairs collectively, especially those growing on a person's head.
She had long, black hair that shone under the sunlight.
Cô ấy có mái tóc dài, đen bóng dưới ánh nắng mặt trời.
His curly hair framed his face beautifully.
Tóc xoăn của anh ấy tạo nên khung mặt đẹp.
The stylist cut her hair into a trendy bob.
Người làm tóc cắt tóc của cô ấy thành kiểu bob thời thượng.
She found a hair in her food at the social gathering.
Cô ấy tìm thấy một sợi tóc trong thức ăn tại buổi tụ họp xã hội.
He noticed a hair on his suit during the social event.
Anh ấy nhận thấy một sợi tóc trên bộ vest của mình trong sự kiện xã hội.
The waitress apologized for the hair in the customer's drink.
Người phục vụ xin lỗi vì sợi tóc trong đồ uống của khách hàng.
Dạng danh từ của Hair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hair | Hairs |
Kết hợp từ của Hair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hair salon Tiệm tóc | The hair salon offers trendy cuts for young professionals. Tiệm tóc cung cấp kiểu cắt thời trang cho nhân viên trẻ. |
Hair loss Rụng tóc | Hair loss can affect one's self-esteem in social situations. Rụng tóc có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng của một người trong các tình huống xã hội. |
Hair removal Loại bỏ lông | Laser hair removal is popular among young adults for smooth skin. Công nghệ loại bỏ lông bằng laser phổ biến giữa giới trẻ để có làn da mịn màng. |
Hair colour/color Màu tóc | Her hair color is blonde. Màu tóc của cô ấy là màu vàng. |
Hair stylist Thợ làm tóc | The hair stylist gave me a new haircut. Người tạo kiểu tóc đã cắt tóc mới cho tôi. |
Họ từ
Từ "hair" chỉ phần lông trên đầu hoặc cơ thể của con người và động vật. Trong ngữ cảnh thực vật, nó có thể mô tả các sợi ở bề mặt của lá hoặc thân. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự thay đổi đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, mặc dù người Anh có thể sử dụng từ "hair" để chỉ cả một mớ tóc, trong khi người Mỹ đôi khi sử dụng từ "mane" để chỉ tóc dài, đặc biệt ở động vật. "Hair" cũng mang nghĩa biểu tượng trong văn hóa, nhiều khi liên quan đến bản sắc và sự cá nhân hóa.
Từ "hair" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hær", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hazwaz, liên quan đến từ gốc Latinh "capillus", chỉ về lông hay tóc. Về mặt lịch sử, từ này đã phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ học Germanic, đồng thời thể hiện vai trò của tóc trong văn hóa và xã hội. Hiện nay, "hair" không chỉ ám chỉ những sợi lông trên đầu mà còn tượng trưng cho danh tính và thẩm mỹ của con người.
Từ "hair" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề sức khỏe, vẻ đẹp hoặc thời trang. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được đề cập đến khi thảo luận về chủ đề cá nhân, mô tả ngoại hình hoặc thói quen chăm sóc bản thân. Ngoài ra, từ "hair" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về kiểu tóc, sản phẩm chăm sóc tóc hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe tóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp