Bản dịch của từ Threadlike trong tiếng Việt
Threadlike
Threadlike (Adjective)
Bề ngoài trông giống như một sợi dây.
Resembling a thread in appearance.
Her threadlike hair strands flowed beautifully in the wind.
Những sợi tóc mảnh mai của cô ấy bay trong gió thật đẹp.
His threadlike arguments did not convince the audience at the debate.
Những lập luận mảnh mai của anh ấy không thuyết phục được khán giả.
Are threadlike connections common in online social networks?
Có phải các kết nối mảnh mai là phổ biến trong mạng xã hội trực tuyến không?
Threadlike (Noun)
The threadlike vines of wisteria climbed the fence beautifully.
Những dây leo giống như chỉ của hoa tử đằng leo lên hàng rào thật đẹp.
Threadlike plants do not grow well in dry conditions.
Những cây giống như chỉ không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.
Are threadlike plants common in urban gardens?
Có phải những cây giống như chỉ rất phổ biến trong các khu vườn đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp