Bản dịch của từ Threadlike trong tiếng Việt

Threadlike

Adjective Noun [U/C]

Threadlike (Adjective)

θɹˈɛdlˌaɪk
θɹˈɛdlˌaɪk
01

Bề ngoài trông giống như một sợi dây.

Resembling a thread in appearance.

Ví dụ

Her threadlike hair strands flowed beautifully in the wind.

Những sợi tóc mảnh mai của cô ấy bay trong gió thật đẹp.

His threadlike arguments did not convince the audience at the debate.

Những lập luận mảnh mai của anh ấy không thuyết phục được khán giả.

Are threadlike connections common in online social networks?

Có phải các kết nối mảnh mai là phổ biến trong mạng xã hội trực tuyến không?

Threadlike (Noun)

θɹˈɛdlˌaɪk
θɹˈɛdlˌaɪk
01

Một loại cây.

A type of plant.

Ví dụ

The threadlike vines of wisteria climbed the fence beautifully.

Những dây leo giống như chỉ của hoa tử đằng leo lên hàng rào thật đẹp.

Threadlike plants do not grow well in dry conditions.

Những cây giống như chỉ không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.

Are threadlike plants common in urban gardens?

Có phải những cây giống như chỉ rất phổ biến trong các khu vườn đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Threadlike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Threadlike

Không có idiom phù hợp