Bản dịch của từ Threadlike trong tiếng Việt
Threadlike
Threadlike (Adjective)
Bề ngoài trông giống như một sợi dây.
Resembling a thread in appearance.
Her threadlike hair strands flowed beautifully in the wind.
Những sợi tóc mảnh mai của cô ấy bay trong gió thật đẹp.
His threadlike arguments did not convince the audience at the debate.
Những lập luận mảnh mai của anh ấy không thuyết phục được khán giả.
Are threadlike connections common in online social networks?
Có phải các kết nối mảnh mai là phổ biến trong mạng xã hội trực tuyến không?
Threadlike (Noun)
The threadlike vines of wisteria climbed the fence beautifully.
Những dây leo giống như chỉ của hoa tử đằng leo lên hàng rào thật đẹp.
Threadlike plants do not grow well in dry conditions.
Những cây giống như chỉ không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.
Are threadlike plants common in urban gardens?
Có phải những cây giống như chỉ rất phổ biến trong các khu vườn đô thị không?
Từ "threadlike" được sử dụng để mô tả một hình dáng mảnh, dài và mỏng tương tự như sợi chỉ. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả các cấu trúc sinh học hoặc vật lý có hình dạng tương tự, như sợi vạn năng trong tế bào. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do các biến thể ngữ âm trong từng vùng.
Từ "threadlike" bắt nguồn từ hai phần: tiền tố "thread" và hậu tố "-like". Tiền tố "thread" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þræd", xuất phát từ tiếng Đức cổ "thrat" có nghĩa là "sợi chỉ". Hậu tố "-like" đến từ tiếng Anh, dùng để chỉ hình thức hoặc bản chất tương tự. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với hình dáng mảnh dẻ, kéo dài như sợi chỉ, phản ánh đặc tính vật lý rõ ràng của các đối tượng có cấu trúc mảnh mai.
Từ "threadlike" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dạng hoặc cấu trúc, chẳng hạn như trong sinh học hoặc vật lý, liên quan đến các đối tượng có kích thước nhỏ và mảnh mai. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể sử dụng để mô tả đặc tính của tế bào hoặc sợi vật liệu, giúp nâng cao khả năng miêu tả chính xác trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp