Bản dịch của từ Skin trong tiếng Việt
Skin
Skin (Noun)
Her smooth skin glowed under the sun.
Làn da mịn màng của cô tỏa sáng dưới ánh mặt trời.
The baby's delicate skin needed gentle care.
Làn da mỏng manh của em bé cần được chăm sóc nhẹ nhàng.
His tattoo represented his cultural identity on his skin.
Hình xăm thể hiện bản sắc văn hóa của anh trên da.
Her flawless skin made her the envy of her friends.
Làn da hoàn hảo của cô ấy khiến cô ấy ghen tị với bạn bè.
The skincare industry is booming with new products for different skin types.
Ngành chăm sóc da đang phát triển mạnh mẽ với các sản phẩm mới dành cho các loại da khác nhau.
He suffered from a severe skin condition that required medical attention.
Anh ấy mắc một tình trạng da nghiêm trọng cần phải được chăm sóc y tế.
She ate the apple but left the skin on her plate.
Cô ấy ăn quả táo nhưng để vỏ trên đĩa.
The skin of the potato was too tough to eat.
Vỏ khoai tây quá cứng để ăn.
He peeled the skin off the banana before eating it.
Anh ấy bóc vỏ chuối trước khi ăn.
The social media app has a sleek skin for its interface.
Ứng dụng mạng xã hội có giao diện mượt mà.
She designed a unique skin for the social networking platform.
Cô ấy thiết kế một giao diện độc đáo cho nền tảng mạng xã hội.
The skin of the messaging app is user-friendly and intuitive.
Giao diện của ứng dụng nhắn tin dễ sử dụng và dễ hiểu.
Một tên đầu trọc.
A skinhead.
Skin is often associated with the punk subculture.
Da thường liên kết với văn hóa punk.
Skin was a prominent figure in the 1970s skinhead movement.
Skin là một nhân vật nổi bật trong phong trào skinhead thập niên 1970.
The skin's fashion style includes Dr. Martens boots and suspenders.
Phong cách thời trang của skin bao gồm giày Dr. Martens và dây đeo quần.
(đặc biệt là trong nhạc jazz) một cái trống hoặc đầu trống.
(especially in jazz) a drum or drum head.
The drummer tapped the skin of the drum lightly.
Người chơi trống vỗ nhẹ vào da trống.
The jazz band's drummer replaced the worn-out drum skin.
Người chơi trống của ban nhạc jazz thay da trống cũ.
The sound of the drum skin resonated throughout the room.
Âm thanh từ da trống vang lên khắp phòng.
Liên quan đến hoặc biểu thị văn học hoặc phim khiêu dâm.
Relating to or denoting pornographic literature or films.
The government banned the sale of skin magazines in the country.
Chính phủ đã cấm bán các tạp chí skin trong nước.
She was shocked to find her teenage son watching skin videos.
Cô ấy bị sốc khi phát hiện con trai thiếu niên đang xem video skin.
The debate on the impact of skin content on society continues.
Cuộc tranh luận về tác động của nội dung skin đối với xã hội vẫn tiếp diễn.
They played a round of skin at the social gathering.
Họ chơi một ván skin tại buổi tụ tập xã hội.
Winning in skin requires both luck and strategy.
Chiến thắng trong skin đòi hỏi cả may mắn lẫn chiến thuật.
The atmosphere during a game of skin can be intense.
Bầu không khí trong khi chơi skin có thể rất căng thẳng.
The Aboriginal community is organized into different skins based on descent.
Cộng đồng người bản địa được tổ chức thành các bộ lông khác nhau dựa trên dòng họ.
Her skin is linked to the totemic kangaroo, symbolizing her ancestry.
Bộ lông của cô ấy liên kết với loài chuột túi, tượng trưng cho dòng họ của cô ấy.
The totemic bird associated with his skin represents his family lineage.
Con chim tượng trưng liên kết với bộ lông của anh ấy đại diện cho dòng họ của anh ấy.
Dạng danh từ của Skin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skin | Skins |
Kết hợp từ của Skin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bare skin Da trần | She felt the sun on her bare skin while walking. Cô ấy cảm thấy ánh nắng mặt trời trên da trần khi đi bộ. |
Pallid skin Da tái nhợt | Her pallid skin hinted at her illness. Da nhợt nhạt cho thấy cô ấy đang ốm |
Broken skin Da bị tổn thương | The homeless man had broken skin on his hands from working outdoors. Người đàn ông vô gia cư có da bị tổn thương trên tay từ việc làm ngoài trời. |
Tough skin Da cứng | Having tough skin is important in dealing with online criticism. Có làn da cứng rắn quan trọng khi đối mặt với chỉ trích trực tuyến. |
Scaly skin Da nảy | Her pet lizard has scaly skin. Con thằn lằn cưng của cô ấy có làn da vảy. |
Skin (Verb)
She skinned the fish before cooking it for the party.
Cô ấy lột da cá trước khi nấu để cho bữa tiệc.
The chef skinned the tomatoes to make the sauce.
Đầu bếp lột da cà chua để làm sốt.
He skins the potatoes before boiling them for the stew.
Anh ấy lột vỏ khoai tây trước khi luộc để làm món hầm.
He skinned his friend by selling fake concert tickets.
Anh ấy lừa bạn bằng cách bán vé concert giả.
The scam artist skinned vulnerable individuals out of their savings.
Kẻ lừa đảo lừa lấy tiền tiết kiệm của những người dễ bị tổn thương.
She was afraid of being skinned in the online investment scheme.
Cô ấy sợ bị lừa trong kế hoạch đầu tư trực tuyến.
The wound will skin over in a few days.
Vết thương sẽ bọc da trong vài ngày.
Her injury is healing well; it's starting to skin.
Vết thương của cô ấy đang phục hồi tốt; nó đang bắt đầu bọc da.
After the surgery, the doctor expects the wound to skin quickly.
Sau ca phẫu thuật, bác sĩ kỳ vọng vết thương sẽ bọc da nhanh chóng.
He skinned the defender with a quick dribble.
Anh ấy đã vượt qua người phòng thủ một cách dễ dàng với một cú đi bóng nhanh.
She skins opponents effortlessly in every game.
Cô ấy vượt qua đối thủ một cách dễ dàng trong mỗi trận đấu.
The striker skillfully skinned the defenders to score a goal.
Tiền đạo đã khéo léo vượt qua các hậu vệ để ghi bàn.
Dạng động từ của Skin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skinning |
Họ từ
Từ "skin" trong tiếng Anh chỉ lớp màng bao bọc bên ngoài cơ thể của các động vật, bao gồm cả con người. Nó không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn điều chỉnh nhiệt độ và cảm nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "skin" giữ nguyên nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh cụ thể như trong văn hóa ẩm thực hoặc mỹ thuật.
Từ "skin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scinna", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "skinna", đều chỉ về phần bì bên ngoài của cơ thể. Căn nguyên Latin có thể truy nguyên từ "cutis", nghĩa là da. Trải qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ lớp bên ngoài của các vật thể khác, nhưng mối liên hệ giữa thuật ngữ và khái niệm che phủ, bảo vệ vẫn được duy trì từ xa xưa đến nay.
Từ "skin" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết nhờ vào bối cảnh sức khỏe và thẩm mỹ. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến cơ thể và thể trạng. Trong các ngữ cảnh khác, "skin" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chăm sóc sắc đẹp, dinh dưỡng và y học, phản ánh vai trò quan trọng của da trong sự phát triển và bảo vệ cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skin
Cứu một mạng người hơn xây bảy tòa tháp
To save someone from injury, embarrassment, or punishment.
He saved his friend's skin by covering up the mistake.
Anh ấy đã cứu bạn của mình bằng cách che giấu lỗi lầm.
Thành ngữ cùng nghĩa: save someones neck...