Bản dịch của từ Skin trong tiếng Việt

Skin

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skin (Noun)

skɪn
skɪn
01

Da, bì, lớp bên ngoài.

Skin, dermis, outer layer.

Ví dụ

Her smooth skin glowed under the sun.

Làn da mịn màng của cô tỏa sáng dưới ánh mặt trời.

The baby's delicate skin needed gentle care.

Làn da mỏng manh của em bé cần được chăm sóc nhẹ nhàng.

His tattoo represented his cultural identity on his skin.

Hình xăm thể hiện bản sắc văn hóa của anh trên da.

02

Lớp mô mỏng tạo thành lớp vỏ ngoài tự nhiên của cơ thể người hoặc động vật.

The thin layer of tissue forming the natural outer covering of the body of a person or animal.

Ví dụ

Her flawless skin made her the envy of her friends.

Làn da hoàn hảo của cô ấy khiến cô ấy ghen tị với bạn bè.

The skincare industry is booming with new products for different skin types.

Ngành chăm sóc da đang phát triển mạnh mẽ với các sản phẩm mới dành cho các loại da khác nhau.

He suffered from a severe skin condition that required medical attention.

Anh ấy mắc một tình trạng da nghiêm trọng cần phải được chăm sóc y tế.

03

Vỏ hoặc lớp ngoài của một số loại trái cây hoặc rau quả.

The peel or outer layer of certain fruits or vegetables.

Ví dụ

She ate the apple but left the skin on her plate.

Cô ấy ăn quả táo nhưng để vỏ trên đĩa.

The skin of the potato was too tough to eat.

Vỏ khoai tây quá cứng để ăn.

He peeled the skin off the banana before eating it.

Anh ấy bóc vỏ chuối trước khi ăn.

04

Giao diện người dùng đồ họa tùy chỉnh cho một ứng dụng hoặc hệ điều hành.

A customized graphic user interface for an application or operating system.

Ví dụ

The social media app has a sleek skin for its interface.

Ứng dụng mạng xã hội có giao diện mượt mà.

She designed a unique skin for the social networking platform.

Cô ấy thiết kế một giao diện độc đáo cho nền tảng mạng xã hội.

The skin of the messaging app is user-friendly and intuitive.

Giao diện của ứng dụng nhắn tin dễ sử dụng và dễ hiểu.

05

Một tên đầu trọc.

A skinhead.

Ví dụ

Skin is often associated with the punk subculture.

Da thường liên kết với văn hóa punk.

Skin was a prominent figure in the 1970s skinhead movement.

Skin là một nhân vật nổi bật trong phong trào skinhead thập niên 1970.

The skin's fashion style includes Dr. Martens boots and suspenders.

Phong cách thời trang của skin bao gồm giày Dr. Martens và dây đeo quần.

06

(đặc biệt là trong nhạc jazz) một cái trống hoặc đầu trống.

(especially in jazz) a drum or drum head.

Ví dụ

The drummer tapped the skin of the drum lightly.

Người chơi trống vỗ nhẹ vào da trống.

The jazz band's drummer replaced the worn-out drum skin.

Người chơi trống của ban nhạc jazz thay da trống cũ.

The sound of the drum skin resonated throughout the room.

Âm thanh từ da trống vang lên khắp phòng.

07

Liên quan đến hoặc biểu thị văn học hoặc phim khiêu dâm.

Relating to or denoting pornographic literature or films.

Ví dụ

The government banned the sale of skin magazines in the country.

Chính phủ đã cấm bán các tạp chí skin trong nước.

She was shocked to find her teenage son watching skin videos.

Cô ấy bị sốc khi phát hiện con trai thiếu niên đang xem video skin.

The debate on the impact of skin content on society continues.

Cuộc tranh luận về tác động của nội dung skin đối với xã hội vẫn tiếp diễn.

08

Trò chơi bài trong đó mỗi người chơi có một lá bài mà họ đặt cược sẽ không phải là lá bài đầu tiên trùng với lá bài được chia trong bộ.

A card game in which each player has one card which they bet will not be the first to be matched by a card dealt from the pack.

Ví dụ

They played a round of skin at the social gathering.

Họ chơi một ván skin tại buổi tụ tập xã hội.

Winning in skin requires both luck and strategy.

Chiến thắng trong skin đòi hỏi cả may mắn lẫn chiến thuật.

The atmosphere during a game of skin can be intense.

Bầu không khí trong khi chơi skin có thể rất căng thẳng.

09

Một đơn vị mà thổ dân được phân chia, thường dựa trên nguồn gốc, mỗi bộ da gắn liền với một loài chim, động vật hoặc côn trùng vật tổ.

A unit into which an aboriginal people is divided, typically on the basis of descent, each skin being associated with a totemic bird, animal, or insect.

Ví dụ

The Aboriginal community is organized into different skins based on descent.

Cộng đồng người bản địa được tổ chức thành các bộ lông khác nhau dựa trên dòng họ.

Her skin is linked to the totemic kangaroo, symbolizing her ancestry.

Bộ lông của cô ấy liên kết với loài chuột túi, tượng trưng cho dòng họ của cô ấy.

The totemic bird associated with his skin represents his family lineage.

Con chim tượng trưng liên kết với bộ lông của anh ấy đại diện cho dòng họ của anh ấy.

Dạng danh từ của Skin (Noun)

SingularPlural

Skin

Skins

Kết hợp từ của Skin (Noun)

CollocationVí dụ

Bare skin

Da trần

She felt the sun on her bare skin while walking.

Cô ấy cảm thấy ánh nắng mặt trời trên da trần khi đi bộ.

Pallid skin

Da tái nhợt

Her pallid skin hinted at her illness.

Da nhợt nhạt cho thấy cô ấy đang ốm

Broken skin

Da bị tổn thương

The homeless man had broken skin on his hands from working outdoors.

Người đàn ông vô gia cư có da bị tổn thương trên tay từ việc làm ngoài trời.

Tough skin

Da cứng

Having tough skin is important in dealing with online criticism.

Có làn da cứng rắn quan trọng khi đối mặt với chỉ trích trực tuyến.

Scaly skin

Da nảy

Her pet lizard has scaly skin.

Con thằn lằn cưng của cô ấy có làn da vảy.

Skin (Verb)

skɪn
skˈɪn
01

Loại bỏ da khỏi (động vật hoặc trái cây hoặc rau quả)

Remove the skin from (an animal or a fruit or vegetable)

Ví dụ

She skinned the fish before cooking it for the party.

Cô ấy lột da cá trước khi nấu để cho bữa tiệc.

The chef skinned the tomatoes to make the sauce.

Đầu bếp lột da cà chua để làm sốt.

He skins the potatoes before boiling them for the stew.

Anh ấy lột vỏ khoai tây trước khi luộc để làm món hầm.

02

Lấy tiền hoặc lừa đảo (ai đó)

Take money from or swindle (someone)

Ví dụ

He skinned his friend by selling fake concert tickets.

Anh ấy lừa bạn bằng cách bán vé concert giả.

The scam artist skinned vulnerable individuals out of their savings.

Kẻ lừa đảo lừa lấy tiền tiết kiệm của những người dễ bị tổn thương.

She was afraid of being skinned in the online investment scheme.

Cô ấy sợ bị lừa trong kế hoạch đầu tư trực tuyến.

03

(của một vết thương) hình thành làn da mới.

(of a wound) form new skin.

Ví dụ

The wound will skin over in a few days.

Vết thương sẽ bọc da trong vài ngày.

Her injury is healing well; it's starting to skin.

Vết thương của cô ấy đang phục hồi tốt; nó đang bắt đầu bọc da.

After the surgery, the doctor expects the wound to skin quickly.

Sau ca phẫu thuật, bác sĩ kỳ vọng vết thương sẽ bọc da nhanh chóng.

04

(của một cầu thủ) đưa bóng qua (một hậu vệ) một cách dễ dàng.

(of a player) take the ball past (a defender) with ease.

Ví dụ

He skinned the defender with a quick dribble.

Anh ấy đã vượt qua người phòng thủ một cách dễ dàng với một cú đi bóng nhanh.

She skins opponents effortlessly in every game.

Cô ấy vượt qua đối thủ một cách dễ dàng trong mỗi trận đấu.

The striker skillfully skinned the defenders to score a goal.

Tiền đạo đã khéo léo vượt qua các hậu vệ để ghi bàn.

05

Làm một điếu thuốc cần sa.

Make a cannabis cigarette.

Ví dụ

She skins a joint at the party.

Cô ấy cuốn một điếu ở buổi tiệc.

He skins cannabis discreetly in public.

Anh ấy cuốn cần sa một cách kín đáo ở nơi công cộng.

They skin a joint before the concert.

Họ cuốn một điếu trước buổi hòa nhạc.

Dạng động từ của Skin (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Skin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Skinned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Skinned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Skins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Skinning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, I always make sure to apply sunscreen to protect my while enjoying some quality sunbathing time [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] By not knowing the colour of somebody's or their gender, people can communicate without any unconscious bias affecting their thoughts and words [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] Whether someone is unhappy about the size of their breasts, the shape of their nose, or the way their has lost its youthful appearance, plastic surgery has helped millions of people around the world to feel better about themselves and their appearance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] The increased demand for goods made from animals' products, such as and horns, also leads to the rampant poaching of wild, endangered animals, rhinos for instance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Skin

By the skin of one's teeth

bˈaɪ ðə skˈɪn ˈʌv wˈʌnz tˈiθ

Trong gang tấc

Just barely.

He managed to pass the exam by the skin of his teeth.

Anh ấy đã đỗ kỳ thi sát sao.

Nothing but skin and bones

nˈʌθɨŋ bˈʌt skˈɪn ənd bˈoʊnz

Gầy như que củi

Very thin or emaciated.

After weeks of starvation, the homeless man was but skin and bones.

Sau nhiều tuần đói, người đàn ông vô gia cư chỉ còn da bọc xương.

Thành ngữ cùng nghĩa: all skin and bones...

sˈeɪv sˈʌmwˌʌnz skˈɪn

Cứu một mạng người hơn xây bảy tòa tháp

To save someone from injury, embarrassment, or punishment.

He saved his friend's skin by covering up the mistake.

Anh ấy đã cứu bạn của mình bằng cách che giấu lỗi lầm.

Thành ngữ cùng nghĩa: save someones neck...

Get under someone's skin

ɡˈɛt ˈʌndɚ sˈʌmwˌʌnz skˈɪn

Chọc tức ai đó/ Làm ai đó bực mình

To bother or irritate someone.

Her constant criticism really gets under my skin.

Sự chỉ trích liên tục thật sự làm phiền tôi.