Bản dịch của từ Cigarette trong tiếng Việt
Cigarette
Cigarette (Noun)
Smoking cigarettes is harmful to health.
Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
She asked him to quit smoking cigarettes.
Cô ấy yêu cầu anh ấy bỏ hút thuốc lá.
He smelled like cigarettes after the party.
Anh ấy có mùi thuốc lá sau buổi tiệc.
Dạng danh từ của Cigarette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cigarette | Cigarettes |
Kết hợp từ của Cigarette (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cigarette use Việc hút thuốc lá | Cigarette use is declining among young adults in urban areas. Việc sử dụng thuốc lá đang giảm dần ở giữa thanh niên ở khu vực thành thị. |
Cigarette lighter Bật lửa | He flicked the cigarette lighter to start the campfire. Anh ấy đã nhấn cái bật lửa để châm lửa trại. |
Cigarette packet Gói thuốc lá | The cigarette packet displayed a graphic warning about smoking risks. Hộp thuốc lá hiển thị cảnh báo đồ hại của việc hút thuốc. |
Pack of cigarettes Gói thuốc lá | He bought a pack of cigarettes at the convenience store. Anh ấy đã mua một gói thuốc lá tại cửa hàng tiện lợi. |
Cigarette consumption Tiêu thụ thuốc lá | Cigarette consumption in social gatherings has decreased significantly. Việc tiêu thụ thuốc lá trong các buổi tụ tập xã hội đã giảm đáng kể. |
Họ từ
Thuật ngữ "cigarette" chỉ một sản phẩm thuốc lá được chế biến thành dạng hình que nhỏ, thường được cuộn trong giấy. Sản phẩm này chủ yếu chứa thuốc lá, với thành phần chính gồm nicotine, cùng với hương liệu và hóa chất khác. Trong tiếng Anh, "cigarette" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ rệt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm mạnh ở vần đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "cigarette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ từ "cigare" có nghĩa là "điếu thuốc lá", kết hợp với hậu tố diminutif "-ette". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "cigarro" và có thể truy nguyên về từ Latinh "cicara", chỉ một loại cây thuốc lá. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 19, phản ánh sự gia tăng trong việc sử dụng thuốc lá cuộn nhỏ và đã trở thành phổ biến trong văn hóa tiêu dùng hiện đại.
Từ "cigarette" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe, xã hội hoặc môi trường. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thói quen hút thuốc, tác động của thuốc lá đến sức khỏe cũng như trong các chủ đề về pháp luật liên quan đến quảng cáo thuốc lá và kiểm soát thuốc lá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp