Bản dịch của từ Finely trong tiếng Việt

Finely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finely (Adverb)

fˈɑɪnli
fˈɑɪnli
01

Để tạo ra một kết cấu mịn.

So as to produce a fine texture.

Ví dụ

She finely embroidered the delicate fabric for her friend's wedding dress.

Cô ấy thêu khéo léo tấm vải mỏng manh cho chiếc váy cưới của bạn mình.

The chef finely chopped the fresh herbs to garnish the gourmet dish.

Đầu bếp đã thái nhỏ các loại thảo mộc tươi để trang trí cho món ăn dành cho người sành ăn.

He finely tuned his social skills to navigate networking events effortlessly.

Anh ấy đã tinh chỉnh các kỹ năng xã hội của mình để điều hướng các sự kiện kết nối một cách dễ dàng.

02

Một cách tốt đẹp, đẹp trai hoặc hấp dẫn; rất tốt.

In a fine, handsome or attractive way; very well.

Ví dụ

She dressed finely for the social event.

Cô ấy ăn mặc sang trọng để tham dự sự kiện xã hội.

He spoke so finely that everyone was impressed.

Anh ấy nói chuyện rất duyên dáng khiến mọi người đều ấn tượng.

The party was finely organized and everyone had a great time.

Bữa tiệc được tổ chức khéo léo và mọi người đều có khoảng thời gian vui vẻ.

Dạng trạng từ của Finely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Finely

Mịn

Finelier

Bộ lọc

Fineliest

Mịn nhất

Finely

Mịn

More finely

Mịn hơn

Most finely

Mịn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Finely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp