Bản dịch của từ Finely trong tiếng Việt
Finely
Finely (Adverb)
She finely embroidered the delicate fabric for her friend's wedding dress.
Cô ấy thêu khéo léo tấm vải mỏng manh cho chiếc váy cưới của bạn mình.
The chef finely chopped the fresh herbs to garnish the gourmet dish.
Đầu bếp đã thái nhỏ các loại thảo mộc tươi để trang trí cho món ăn dành cho người sành ăn.
He finely tuned his social skills to navigate networking events effortlessly.
Anh ấy đã tinh chỉnh các kỹ năng xã hội của mình để điều hướng các sự kiện kết nối một cách dễ dàng.
Một cách tốt đẹp, đẹp trai hoặc hấp dẫn; rất tốt.
In a fine, handsome or attractive way; very well.
She dressed finely for the social event.
Cô ấy ăn mặc sang trọng để tham dự sự kiện xã hội.
He spoke so finely that everyone was impressed.
Anh ấy nói chuyện rất duyên dáng khiến mọi người đều ấn tượng.
The party was finely organized and everyone had a great time.
Bữa tiệc được tổ chức khéo léo và mọi người đều có khoảng thời gian vui vẻ.
Dạng trạng từ của Finely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Finely Mịn | Finelier Bộ lọc | Fineliest Mịn nhất |
Finely Mịn | More finely Mịn hơn | Most finely Mịn nhất |
Họ từ
Từ "finely" là trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự tinh tế, chi tiết hoặc sự chia nhỏ đến mức độ cao. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "finely" thường được sử dụng để mô tả cách chế biến thực phẩm, như "finely chopped" (băm nhuyễn). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền, ví dụ như văn phong trang trọng hay thông dụng hơn.
Từ "finely" có gốc Latin từ "finis", mang nghĩa là "kết thúc" hoặc "điểm cuối". Xuất phát điểm này liên quan đến khái niệm "hoàn hảo" hoặc "tinh tế". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự hoàn thiện trong một quá trình hoặc sản phẩm. Ngày nay, "finely" thường chỉ sự tỉ mỉ, tinh xảo trong cách thức chế biến hoặc thể hiện, thể hiện sự chú ý tới chi tiết và chất lượng cao.
Từ "finely" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất hơi thấp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ chi tiết hoặc sự tinh tế trong ý tưởng hoặc món ăn. Trong ngữ cảnh chung, "finely" thường liên quan đến việc mô tả sự chuẩn bị hoặc chế biến thực phẩm, như việc thái nhỏ hoặc xay mịn, cũng như chỉ mức độ tinh tế trong nghệ thuật và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp