Bản dịch của từ Handsome trong tiếng Việt

Handsome

Adjective

Handsome (Adjective)

hˈænsəm
hˈænsəm
01

(của một con số, số tiền hoặc số tiền ký quỹ) đáng kể.

Of a number sum of money or margin substantial.

Ví dụ

He donated a handsome amount to the charity organization.

Anh ấy quyên góp một số tiền đáng kể cho tổ chức từ thiện.

The handsome profit from the fundraiser exceeded all expectations.

Lợi nhuận đáng kể từ buổi gây quỹ vượt xa tất cả mọi kỳ vọng.

The handsome salary offered by the company attracted many applicants.

Mức lương hấp dẫn từ công ty đã thu hút nhiều ứng viên.

02

(của một người đàn ông) đẹp trai.

Of a man goodlooking.

Ví dụ

John is a handsome man in the social circle.

John là một người đàn ông đẹp trai trong giới xã hội.

She was captivated by his handsome features at the social event.

Cô ấy bị mê hoặc bởi nét đẹp trai của anh ấy tại sự kiện xã hội.

The handsome actor stole the spotlight at the social gathering.

Nam diễn viên đẹp trai đã thu hút mọi ánh nhìn tại buổi tụ tập xã hội.

Dạng tính từ của Handsome (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Handsome

Đẹp trai

Handsomer

Handsomer

Handsomest

Đẹp nhất

Kết hợp từ của Handsome (Adjective)

CollocationVí dụ

Very handsome

Rất đẹp trai

He is very handsome and charming.

Anh ấy rất đẹp trai và quyến rũ.

Ruggedly handsome

Đẹp trai, mạnh mẽ

He was ruggedly handsome, attracting many admirers at the social event.

Anh ấy rất đẹp trai, thu hút nhiều người ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội.

Exceedingly handsome

Vô cùng đẹp trai

Tom was exceedingly handsome at the social event.

Tom rất đẹp trai tại sự kiện xã hội.

Devastatingly handsome

Đẹp đôi mắt

He was devastatingly handsome, attracting everyone's attention at the party.

Anh ấy đẹp trai tàn phá, thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

Classically handsome

Đẹp trai theo kiểu cổ điển

He was classically handsome, attracting many admirers at the party.

Anh ta đẹp trai theo kiểu cổ điển, thu hút nhiều người ngưỡng mộ tại bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handsome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] Thus, the argument is that salaries for top-level executives of large organizations are necessary to attract and retain top talent and incentivize them to work towards the company's success [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023

Idiom with Handsome

Không có idiom phù hợp