Bản dịch của từ Handsome trong tiếng Việt
Handsome
Handsome (Adjective)
(của một con số, số tiền hoặc số tiền ký quỹ) đáng kể.
Of a number sum of money or margin substantial.
He donated a handsome amount to the charity organization.
Anh ấy quyên góp một số tiền đáng kể cho tổ chức từ thiện.
The handsome profit from the fundraiser exceeded all expectations.
Lợi nhuận đáng kể từ buổi gây quỹ vượt xa tất cả mọi kỳ vọng.
The handsome salary offered by the company attracted many applicants.
Mức lương hấp dẫn từ công ty đã thu hút nhiều ứng viên.
(của một người đàn ông) đẹp trai.
Of a man goodlooking.
John is a handsome man in the social circle.
John là một người đàn ông đẹp trai trong giới xã hội.
She was captivated by his handsome features at the social event.
Cô ấy bị mê hoặc bởi nét đẹp trai của anh ấy tại sự kiện xã hội.
The handsome actor stole the spotlight at the social gathering.
Nam diễn viên đẹp trai đã thu hút mọi ánh nhìn tại buổi tụ tập xã hội.
Kết hợp từ của Handsome (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very handsome Rất đẹp trai | He is very handsome and charming. Anh ấy rất đẹp trai và quyến rũ. |
Ruggedly handsome Đẹp trai, mạnh mẽ | He was ruggedly handsome, attracting many admirers at the social event. Anh ấy rất đẹp trai, thu hút nhiều người ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội. |
Exceedingly handsome Vô cùng đẹp trai | Tom was exceedingly handsome at the social event. Tom rất đẹp trai tại sự kiện xã hội. |
Devastatingly handsome Đẹp đôi mắt | He was devastatingly handsome, attracting everyone's attention at the party. Anh ấy đẹp trai tàn phá, thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Classically handsome Đẹp trai theo kiểu cổ điển | He was classically handsome, attracting many admirers at the party. Anh ta đẹp trai theo kiểu cổ điển, thu hút nhiều người ngưỡng mộ tại bữa tiệc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp