Bản dịch của từ Margin trong tiếng Việt

Margin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Margin(Noun)

mˈɑːdʒɪn
ˈmɑrdʒɪn
01

Một thước đo về mức độ mà một thứ đạt được hoặc thiếu hụt.

A measure of the amount by which a thing is won or falls short

Ví dụ
02

Rìa hoặc viền của một thứ gì đó

The edge or border of something

Ví dụ
03

Khoảng cách giữa nội dung chính của trang và mép trang.

The amount of space left between the main content of a page and the edge of the page

Ví dụ