Bản dịch của từ Margin trong tiếng Việt
Margin
Margin (Noun)
She stood at the margin of the crowd, observing quietly.
Cô đứng ở rìa đám đông, lặng lẽ quan sát.
The margin of error in the survey results was quite small.
Biên độ sai sót trong kết quả khảo sát khá nhỏ.
The margin between the two social classes seemed insurmountable.
Biên độ giữa hai tầng lớp xã hội dường như không thể vượt qua.
She won the competition by a narrow margin.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi với tỷ số sít sao.
The margin of victory was only two points.
Cách biệt chiến thắng chỉ là hai điểm.
The team secured a comfortable margin in the match.
Đội đã có được một tỷ số cách biệt thoải mái trong trận đấu.
Dạng danh từ của Margin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Margin | Margins |
Kết hợp từ của Margin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High margin Lợi nhuận cao | The luxury brand enjoys a high margin in sales. Thương hiệu xa xỉ hưởng lợi nhuận cao trong doanh số bán hàng. |
Clear margin Rõ ràng | She won the election by a clear margin. Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử một cách rõ ràng. |
Low margin Lợi nhuận thấp | The social enterprise operates on a low margin to support the community. Doanh nghiệp xã hội hoạt động với lợi nhuận thấp để hỗ trợ cộng đồng. |
Considerable margin Một khoảng cách đáng kể | She won the competition by a considerable margin. Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi với khoảng cách đáng kể. |
Thin margin Lãi suất mảnh | The community center operates on a thin margin due to funding cuts. Trung tâm cộng đồng hoạt động với biên lợi nhuận mỏng do cắt giảm nguồn lực. |
Margin (Verb)
The party was margin-ed by a white picket fence.
Bữa tiệc được bao quanh bởi một hàng rào cọc màu trắng.
She margin-ed the invitation with a lace border.
Cô ấy viền thiệp mời bằng một đường viền ren.
The photograph was margin-ed with a decorative frame.
Bức ảnh được viền bằng một khung trang trí.
She had to margin her investment account to start trading.
Cô phải ký quỹ tài khoản đầu tư của mình để bắt đầu giao dịch.
Investors often margin their positions to increase potential profits.
Các nhà đầu tư thường ký quỹ vị thế của họ để tăng lợi nhuận tiềm năng.
Margining a trade requires careful consideration of risks and rewards.
Ký quỹ một giao dịch đòi hỏi phải xem xét cẩn thận các rủi ro và phần thưởng.
Họ từ
"Margin" là một thuật ngữ có nghĩa là khoảng cách hoặc không gian giữa các yếu tố trong sách, tài liệu hoặc giữa nội dung và các đường biên của trang. Trong ngữ cảnh tài chính, "margin" còn chỉ số tiền ký quỹ cần thiết để thực hiện giao dịch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu. Từ "margin" có nhiều ứng dụng trong toán học, kinh tế và thiết kế đồ họa.
Từ "margin" xuất phát từ tiếng Latin "margo", có nghĩa là "bờ" hoặc "viền". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ khoảng cách hoặc không gian ở rìa của một vật, như trang giấy. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ không chỉ không gian vật lý mà còn là các yếu tố như tỷ lệ và biên lợi nhuận trong kinh tế. Hiện tại, "margin" thể hiện cả khía cạnh vật lý và trừu tượng, liên quan đến sự giới hạn và khoảng cách giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "margin" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "margin" thường được sử dụng để chỉ không gian bên lề trong tài liệu, hay sự chênh lệch về giá trị, ví dụ như trong lĩnh vực tài chính. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong bài luận liên quan đến phân tích số liệu hoặc báo cáo nghiên cứu, thể hiện sự chính xác và rõ ràng trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp