Bản dịch của từ Goodlooking trong tiếng Việt

Goodlooking

Adjective

Goodlooking (Adjective)

01

Hấp dẫn về thể chất hoặc làm hài lòng về ngoại hình.

Physically attractive or pleasing in appearance.

Ví dụ

Many people find David Beckham goodlooking and charming in social events.

Nhiều người thấy David Beckham có ngoại hình hấp dẫn và quyến rũ trong các sự kiện xã hội.

Not everyone thinks that social media influencers are goodlooking.

Không phải ai cũng nghĩ rằng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đều hấp dẫn.

Is it important to be goodlooking in social interactions?

Có quan trọng không khi có ngoại hình hấp dẫn trong các mối quan hệ xã hội?

Kết hợp từ của Goodlooking (Adjective)

CollocationVí dụ

Strikingly goodlooking

Đẹp đẽ

She is strikingly goodlooking, which boosts her social media following.

Cô ấy rất đẹp, điều này tăng cường lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy.

Fairly goodlooking

Khá đẹp trai / xinh đẹp

She is fairly goodlooking and confident in her ielts speaking test.

Cô ấy khá xinh đẹp và tự tin trong bài thi nói ielts của mình.

Incredibly goodlooking

Rất đẹp trai / rất xinh đẹp

She is incredibly goodlooking and confident during interviews.

Cô ấy rất đẹp và tự tin trong buổi phỏng vấn.

Extremely goodlooking

Rất đẹp trai/đẹp gái

She is extremely goodlooking and confident in her ielts speaking test.

Cô ấy rất đẹp và tự tin trong bài thi nói ielts.

Very goodlooking

Rất đẹp trai

She is very goodlooking and confident in her ielts speaking exam.

Cô ấy rất đẹp và tự tin trong kỳ thi nói ielts của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goodlooking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goodlooking

Không có idiom phù hợp