Bản dịch của từ Goodlooking trong tiếng Việt
Goodlooking
Goodlooking (Adjective)
Hấp dẫn về thể chất hoặc làm hài lòng về ngoại hình.
Physically attractive or pleasing in appearance.
Many people find David Beckham goodlooking and charming in social events.
Nhiều người thấy David Beckham có ngoại hình hấp dẫn và quyến rũ trong các sự kiện xã hội.
Not everyone thinks that social media influencers are goodlooking.
Không phải ai cũng nghĩ rằng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đều hấp dẫn.
Is it important to be goodlooking in social interactions?
Có quan trọng không khi có ngoại hình hấp dẫn trong các mối quan hệ xã hội?
Kết hợp từ của Goodlooking (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strikingly goodlooking Đẹp đẽ | She is strikingly goodlooking, which boosts her social media following. Cô ấy rất đẹp, điều này tăng cường lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy. |
Fairly goodlooking Khá đẹp trai / xinh đẹp | She is fairly goodlooking and confident in her ielts speaking test. Cô ấy khá xinh đẹp và tự tin trong bài thi nói ielts của mình. |
Incredibly goodlooking Rất đẹp trai / rất xinh đẹp | She is incredibly goodlooking and confident during interviews. Cô ấy rất đẹp và tự tin trong buổi phỏng vấn. |
Extremely goodlooking Rất đẹp trai/đẹp gái | She is extremely goodlooking and confident in her ielts speaking test. Cô ấy rất đẹp và tự tin trong bài thi nói ielts. |
Very goodlooking Rất đẹp trai | She is very goodlooking and confident in her ielts speaking exam. Cô ấy rất đẹp và tự tin trong kỳ thi nói ielts của mình. |