Bản dịch của từ Cylinder trong tiếng Việt

Cylinder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cylinder(Noun)

sˈɪlɪndɚ
sˈɪlɪndəɹ
01

Một hình hình học đặc có các cạnh thẳng song song và mặt cắt ngang hình tròn hoặc hình bầu dục.

A solid geometrical figure with straight parallel sides and a circular or oval cross section.

cylinder nghĩa là gì
Ví dụ
02

Một con lăn kim loại quay trong máy in.

A rotating metal roller in a printing press.

Ví dụ
03

Buồng piston trong động cơ hơi nước hoặc động cơ đốt trong.

A piston chamber in a steam or internal combustion engine.

Ví dụ
04

Một con dấu xi lanh.

A cylinder seal.

Ví dụ
05

Một thùng chứa hình trụ chứa khí hóa lỏng dưới áp suất.

A cylindershaped container holding liquefied gas under pressure.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cylinder (Noun)

SingularPlural

Cylinder

Cylinders

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ