Bản dịch của từ Cylinder trong tiếng Việt

Cylinder

Noun [U/C]

Cylinder(Noun)

sˈɪlɪndɚ
sˈɪlɪndəɹ
01

Một hình hình học đặc có các cạnh thẳng song song và mặt cắt ngang hình tròn hoặc hình bầu dục.

A solid geometrical figure with straight parallel sides and a circular or oval cross section.

cylinder nghĩa là gì
Ví dụ
The cylinder representing unity was passed around the group.Hình trụ tượng trưng cho sự đoàn kết đã được chuyển quanh nhóm.
The charity event aimed to fill a cylinder with donations.Sự kiện từ thiện nhằm điền một hình trụ với sự quyên góp.
02

Một con lăn kim loại quay trong máy in.

A rotating metal roller in a printing press.

Ví dụ
The printing press uses a cylinder to transfer ink onto paper.Máy in sử dụng một trục để chuyển mực lên giấy.
The cylinder in the printing machine needs regular maintenance for efficiency.Trục trong máy in cần được bảo dưỡng định kỳ để hiệu quả.
03

Buồng piston trong động cơ hơi nước hoặc động cơ đốt trong.

A piston chamber in a steam or internal combustion engine.

Ví dụ
The mechanic examined the cylinder of the engine.Thợ cơ khí kiểm tra xi lanh của động cơ.
The car factory produces thousands of cylinders daily.Nhà máy ô tô sản xuất hàng ngàn xi lanh hàng ngày.
04

Một con dấu xi lanh.

A cylinder seal.

Ví dụ
The archaeologist discovered an ancient cylinder seal in Mesopotamia.Kiến trúc sư phát hiện một con dấu hình trụ cổ xưa ở Miền Đất Hai Sông.
The cylinder seal was used to authenticate documents in ancient societies.Con dấu hình trụ được sử dụng để xác thực tài liệu trong các xã hội cổ đại.
05

Một thùng chứa hình trụ chứa khí hóa lỏng dưới áp suất.

A cylindershaped container holding liquefied gas under pressure.

Ví dụ
The cylinder of propane exploded during the social gathering.Bình gas propane nổ trong buổi tụ tập xã hội.
She carried a heavy cylinder of oxygen to the social event.Cô ấy mang bình khí oxy nặng đến sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cylinder/

Cylindrical, tiếng Anh chỉ hình dạng ba chiều có hai mặt tròn song song và một bề mặt cong nối giữa chúng, thường được miêu tả bằng các thông số như bán kính và chiều cao. Từ này thường được sử dụng trong toán học, vật lý và hình học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về âm điệu hay nghĩa. Cả hai đều dùng từ "cylinder" để chỉ hình dạng này trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật.

Từ "cylinder" xuất phát từ tiếng Latin "cylindrus", có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "κύλινδρος" (kýlindros), nghĩa là "đồ vật xoay tròn". Trong toán học và hình học, cylinder chỉ thể tích của một hình có hai đáy tròn và một bề mặt cong nối liền. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, phản ánh tính chất hình học của cấu trúc hình tròn và sự liên quan đến các khái niệm trong vật lý và kỹ thuật hiện đại.

Từ "cylinder" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc vật lý. Trong phần Viết và Nói, "cylinder" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình học, khoa học hoặc khi thảo luận về các thiết bị như động cơ hoặc bình chứa. Trong các lĩnh vực khác, từ này phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và giáo trình vật lý.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.