Bản dịch của từ Cylinder trong tiếng Việt
Cylinder
Cylinder (Noun)
The mechanic examined the cylinder of the engine.
Thợ cơ khí kiểm tra xi lanh của động cơ.
The car factory produces thousands of cylinders daily.
Nhà máy ô tô sản xuất hàng ngàn xi lanh hàng ngày.
The cylinder in the car's engine needed replacement.
Xi lanh trong động cơ ô tô cần được thay thế.
The printing press uses a cylinder to transfer ink onto paper.
Máy in sử dụng một trục để chuyển mực lên giấy.
The cylinder in the printing machine needs regular maintenance for efficiency.
Trục trong máy in cần được bảo dưỡng định kỳ để hiệu quả.
The company invested in a new cylinder to improve printing quality.
Công ty đầu tư vào một trục mới để cải thiện chất lượng in ấn.
Một con dấu xi lanh.
A cylinder seal.
The archaeologist discovered an ancient cylinder seal in Mesopotamia.
Kiến trúc sư phát hiện một con dấu hình trụ cổ xưa ở Miền Đất Hai Sông.
The cylinder seal was used to authenticate documents in ancient societies.
Con dấu hình trụ được sử dụng để xác thực tài liệu trong các xã hội cổ đại.
The cylinder seal depicted scenes of daily life engraved on it.
Con dấu hình trụ mô tả các cảnh vật hàng ngày được khắc trên đó.
The cylinder of propane exploded during the social gathering.
Bình gas propane nổ trong buổi tụ tập xã hội.
She carried a heavy cylinder of oxygen to the social event.
Cô ấy mang bình khí oxy nặng đến sự kiện xã hội.
The gas cylinder supplier donated several cylinders to the social club.
Nhà cung cấp bình gas quyên góp một số bình cho câu lạc bộ xã hội.
The cylinder representing unity was passed around the group.
Hình trụ tượng trưng cho sự đoàn kết đã được chuyển quanh nhóm.
The charity event aimed to fill a cylinder with donations.
Sự kiện từ thiện nhằm điền một hình trụ với sự quyên góp.
The social club used a cylinder as a symbol of strength.
Câu lạc bộ xã hội sử dụng một hình trụ làm biểu tượng sức mạnh.
Dạng danh từ của Cylinder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cylinder | Cylinders |
Họ từ
Cylindrical, tiếng Anh chỉ hình dạng ba chiều có hai mặt tròn song song và một bề mặt cong nối giữa chúng, thường được miêu tả bằng các thông số như bán kính và chiều cao. Từ này thường được sử dụng trong toán học, vật lý và hình học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về âm điệu hay nghĩa. Cả hai đều dùng từ "cylinder" để chỉ hình dạng này trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật.
Từ "cylinder" xuất phát từ tiếng Latin "cylindrus", có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "κύλινδρος" (kýlindros), nghĩa là "đồ vật xoay tròn". Trong toán học và hình học, cylinder chỉ thể tích của một hình có hai đáy tròn và một bề mặt cong nối liền. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, phản ánh tính chất hình học của cấu trúc hình tròn và sự liên quan đến các khái niệm trong vật lý và kỹ thuật hiện đại.
Từ "cylinder" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc vật lý. Trong phần Viết và Nói, "cylinder" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình học, khoa học hoặc khi thảo luận về các thiết bị như động cơ hoặc bình chứa. Trong các lĩnh vực khác, từ này phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và giáo trình vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp