Bản dịch của từ Cylinder trong tiếng Việt
Cylinder
Cylinder(Noun)

Một con dấu xi lanh.
A cylinder seal.
Cylindrical, tiếng Anh chỉ hình dạng ba chiều có hai mặt tròn song song và một bề mặt cong nối giữa chúng, thường được miêu tả bằng các thông số như bán kính và chiều cao. Từ này thường được sử dụng trong toán học, vật lý và hình học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về âm điệu hay nghĩa. Cả hai đều dùng từ "cylinder" để chỉ hình dạng này trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật.
Từ "cylinder" xuất phát từ tiếng Latin "cylindrus", có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "κύλινδρος" (kýlindros), nghĩa là "đồ vật xoay tròn". Trong toán học và hình học, cylinder chỉ thể tích của một hình có hai đáy tròn và một bề mặt cong nối liền. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, phản ánh tính chất hình học của cấu trúc hình tròn và sự liên quan đến các khái niệm trong vật lý và kỹ thuật hiện đại.
Từ "cylinder" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc vật lý. Trong phần Viết và Nói, "cylinder" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình học, khoa học hoặc khi thảo luận về các thiết bị như động cơ hoặc bình chứa. Trong các lĩnh vực khác, từ này phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và giáo trình vật lý.
