Bản dịch của từ Peel trong tiếng Việt
Peel

Peel(Noun)
Một hành động tẩy tế bào chết cho da chết trong điều trị thẩm mỹ bằng phương pháp mài da vi điểm.
An act of exfoliating dead skin in the cosmetic treatment of microdermabrasion.
Dạng danh từ của Peel (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Peel | Peels |
Peel(Verb)
Dạng động từ của Peel (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peel |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peeled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peeled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peels |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "peel" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "bóc vỏ" hoặc "gỡ bỏ lớp bên ngoài" của một vật thể, thường là thực phẩm như trái cây hoặc rau quả. Trong British English, "peel" thường được sử dụng khi chỉ hoạt động gỡ bỏ vỏ và cũng có thể chỉ lớp vỏ đó. Trong khi đó, American English sử dụng từ này với những ngữ nghĩa tương tự nhưng có thể có sự thiên lệch nhẹ về cách chế biến thực phẩm. Cả hai phiên bản đều được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực lẫn trong các lĩnh vực khác như kỹ thuật.
Từ "peel" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "peilen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pāla", có nghĩa là "vỏ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động bóc vỏ hoặc tách lớp ngoài cùng của một vật phẩm, đặc biệt là trái cây và rau củ. Ngày nay, từ "peel" không chỉ giữ nguyên nghĩa ban đầu mà còn mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác như việc tách rời, phân chia hoặc làm sạch bề mặt.
Từ "peel" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, nhất là trong IELTS Speaking và Writing, nơi người nói thường mô tả quy trình chế biến thực phẩm hoặc thảo luận về các loại trái cây và rau củ. Trong IELTS Reading, từ này thường xuất hiện trong bài viết về dinh dưỡng hoặc kỹ thuật nấu ăn. Trong IELTS Listening, "peel" có thể được nghe trong bối cảnh mua sắm thực phẩm hoặc hướng dẫn nấu ăn, khi người nói đề cập đến cách chuẩn bị nguyên liệu.
Họ từ
Từ "peel" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "bóc vỏ" hoặc "gỡ bỏ lớp bên ngoài" của một vật thể, thường là thực phẩm như trái cây hoặc rau quả. Trong British English, "peel" thường được sử dụng khi chỉ hoạt động gỡ bỏ vỏ và cũng có thể chỉ lớp vỏ đó. Trong khi đó, American English sử dụng từ này với những ngữ nghĩa tương tự nhưng có thể có sự thiên lệch nhẹ về cách chế biến thực phẩm. Cả hai phiên bản đều được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực lẫn trong các lĩnh vực khác như kỹ thuật.
Từ "peel" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "peilen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pāla", có nghĩa là "vỏ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động bóc vỏ hoặc tách lớp ngoài cùng của một vật phẩm, đặc biệt là trái cây và rau củ. Ngày nay, từ "peel" không chỉ giữ nguyên nghĩa ban đầu mà còn mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác như việc tách rời, phân chia hoặc làm sạch bề mặt.
Từ "peel" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, nhất là trong IELTS Speaking và Writing, nơi người nói thường mô tả quy trình chế biến thực phẩm hoặc thảo luận về các loại trái cây và rau củ. Trong IELTS Reading, từ này thường xuất hiện trong bài viết về dinh dưỡng hoặc kỹ thuật nấu ăn. Trong IELTS Listening, "peel" có thể được nghe trong bối cảnh mua sắm thực phẩm hoặc hướng dẫn nấu ăn, khi người nói đề cập đến cách chuẩn bị nguyên liệu.
