Bản dịch của từ Peel trong tiếng Việt
Peel
Peel (Noun)
Một hành động tẩy tế bào chết cho da chết trong điều trị thẩm mỹ bằng phương pháp mài da vi điểm.
An act of exfoliating dead skin in the cosmetic treatment of microdermabrasion.
After the peel, her skin looked rejuvenated and smooth.
Sau khi lột da, làn da của cô ấy trông trẻ trung và mịn màng.
She scheduled a peel appointment to refresh her complexion.
Cô ấy đã lên lịch hẹn lột da để làm mới làn da của mình.
The peel treatment removed dead skin cells for a radiant glow.
Liệu trình lột da giúp loại bỏ tế bào da chết để có làn da sáng rạng rỡ.
The baker used a peel to transfer the freshly baked bread.
Người thợ làm bánh đã sử dụng vỏ để chuyển bánh mì mới nướng.
The wooden peel was essential in the bakery for handling hot items.
Vỏ gỗ rất cần thiết trong tiệm bánh để xử lý các món nóng.
The bakery invested in new peels to improve efficiency in production.
Tiệm bánh đã đầu tư vỏ mới để nâng cao hiệu quả trong sản xuất.
She discarded the banana peel in the compost bin.
Cô vứt vỏ chuối vào thùng ủ phân.
The orange peel added a refreshing aroma to the room.
Vỏ cam tạo thêm mùi thơm sảng khoái cho căn phòng.
He slipped on the slippery peel and fell during the party.
Anh trượt trên vỏ trơn và ngã trong bữa tiệc.
The peel guarded the village against enemy attacks.
Vỏ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù.
During the war, the peel provided protection for the residents.
Trong chiến tranh, vỏ đã bảo vệ cư dân.
The soldiers defended the peel from invaders in the region.
Những người lính bảo vệ vỏ khỏi những kẻ xâm lược trong vùng.
Dạng danh từ của Peel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peel | Peels |
Peel (Verb)
At the party, she peeled the orange for her friend.
Tại bữa tiệc, cô bóc quả cam cho bạn mình.
During the picnic, he peeled the label off the bottle.
Trong chuyến dã ngoại, anh ấy bóc nhãn ra khỏi chai.
The children peeled the stickers off the social event invitations.
Bọn trẻ bóc nhãn dán ra khỏi thiệp mời sự kiện xã hội.
The old posters on the wall began to peel off.
Những tấm áp phích cũ trên tường bắt đầu bong ra.
The paint on the community center's fence started to peel.
Sơn trên hàng rào của trung tâm cộng đồng bắt đầu bong tróc.
The stickers on the charity event flyers are starting to peel away.
Các nhãn dán trên tờ rơi sự kiện từ thiện đang bắt đầu bong ra.
She peeled the orange before sharing it at the social event.
Cô gọt vỏ quả cam trước khi chia sẻ nó tại sự kiện xã hội.
At the party, he peeled the shrimp for the salad preparation.
Tại bữa tiệc, anh ấy bóc vỏ tôm để chuẩn bị món salad.
The chef peeled the potatoes to cook for the charity fundraiser.
Đầu bếp gọt vỏ khoai tây để nấu cho buổi gây quỹ từ thiện.
He managed to peel the ball through the hoop.
Anh ấy đã bóc được quả bóng qua vòng.
During the game, she tried to peel the ball skillfully.
Trong trò chơi, cô ấy đã cố gắng bóc quả bóng một cách khéo léo.
The team cheered as he successfully peeled the ball into the hoop.
Cả đội đã reo hò khi anh ấy bóc quả bóng vào vòng thành công.
Dạng động từ của Peel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeling |
Họ từ
Từ "peel" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "bóc vỏ" hoặc "gỡ bỏ lớp bên ngoài" của một vật thể, thường là thực phẩm như trái cây hoặc rau quả. Trong British English, "peel" thường được sử dụng khi chỉ hoạt động gỡ bỏ vỏ và cũng có thể chỉ lớp vỏ đó. Trong khi đó, American English sử dụng từ này với những ngữ nghĩa tương tự nhưng có thể có sự thiên lệch nhẹ về cách chế biến thực phẩm. Cả hai phiên bản đều được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực lẫn trong các lĩnh vực khác như kỹ thuật.
Từ "peel" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "peilen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pāla", có nghĩa là "vỏ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động bóc vỏ hoặc tách lớp ngoài cùng của một vật phẩm, đặc biệt là trái cây và rau củ. Ngày nay, từ "peel" không chỉ giữ nguyên nghĩa ban đầu mà còn mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác như việc tách rời, phân chia hoặc làm sạch bề mặt.
Từ "peel" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, nhất là trong IELTS Speaking và Writing, nơi người nói thường mô tả quy trình chế biến thực phẩm hoặc thảo luận về các loại trái cây và rau củ. Trong IELTS Reading, từ này thường xuất hiện trong bài viết về dinh dưỡng hoặc kỹ thuật nấu ăn. Trong IELTS Listening, "peel" có thể được nghe trong bối cảnh mua sắm thực phẩm hoặc hướng dẫn nấu ăn, khi người nói đề cập đến cách chuẩn bị nguyên liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp