Bản dịch của từ Peel trong tiếng Việt

Peel

Noun [U/C] Verb

Peel (Noun)

pˈil
pˈil
01

Lớp vỏ hoặc lớp vỏ bên ngoài của trái cây hoặc rau quả.

The outer covering or rind of a fruit or vegetable.

Ví dụ

She discarded the banana peel in the compost bin.

Cô vứt vỏ chuối vào thùng ủ phân.

The orange peel added a refreshing aroma to the room.

Vỏ cam tạo thêm mùi thơm sảng khoái cho căn phòng.

He slipped on the slippery peel and fell during the party.

Anh trượt trên vỏ trơn và ngã trong bữa tiệc.

02

Một hành động tẩy tế bào chết cho da chết trong điều trị thẩm mỹ bằng phương pháp mài da vi điểm.

An act of exfoliating dead skin in the cosmetic treatment of microdermabrasion.

Ví dụ

After the peel, her skin looked rejuvenated and smooth.

Sau khi lột da, làn da của cô ấy trông trẻ trung và mịn màng.

She scheduled a peel appointment to refresh her complexion.

Cô ấy đã lên lịch hẹn lột da để làm mới làn da của mình.

The peel treatment removed dead skin cells for a radiant glow.

Liệu trình lột da giúp loại bỏ tế bào da chết để có làn da sáng rạng rỡ.

03

Một dụng cụ phẳng giống như một cái xẻng, đặc biệt là dụng cụ được thợ làm bánh sử dụng để khuân các ổ bánh mì hoặc các loại thực phẩm tương tự vào hoặc ra khỏi lò.

A flat implement like a shovel, especially one used by a baker for carrying loaves or similar items of food into or out of an oven.

Ví dụ

The baker used a peel to transfer the freshly baked bread.

Người thợ làm bánh đã sử dụng vỏ để chuyển bánh mì mới nướng.

The wooden peel was essential in the bakery for handling hot items.

Vỏ gỗ rất cần thiết trong tiệm bánh để xử lý các món nóng.

The bakery invested in new peels to improve efficiency in production.

Tiệm bánh đã đầu tư vỏ mới để nâng cao hiệu quả trong sản xuất.

04

Một tháp phòng thủ hình vuông nhỏ thuộc loại được xây dựng vào thế kỷ 16 ở các quận biên giới của anh và scotland.

A small square defensive tower of a kind built in the 16th century in the border counties of england and scotland.

Ví dụ

The peel guarded the village against enemy attacks.

Vỏ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù.

During the war, the peel provided protection for the residents.

Trong chiến tranh, vỏ đã bảo vệ cư dân.

The soldiers defended the peel from invaders in the region.

Những người lính bảo vệ vỏ khỏi những kẻ xâm lược trong vùng.

Dạng danh từ của Peel (Noun)

SingularPlural

Peel

Peels

Peel (Verb)

pˈil
pˈil
01

Loại bỏ lớp vỏ hoặc bộ phận mỏng bên ngoài.

Remove a thin outer covering or part.

Ví dụ

At the party, she peeled the orange for her friend.

Tại bữa tiệc, cô bóc quả cam cho bạn mình.

During the picnic, he peeled the label off the bottle.

Trong chuyến dã ngoại, anh ấy bóc nhãn ra khỏi chai.

The children peeled the stickers off the social event invitations.

Bọn trẻ bóc nhãn dán ra khỏi thiệp mời sự kiện xã hội.

02

(của một bề mặt hoặc vật thể) bị mất các phần của lớp bên ngoài hoặc bị bao phủ thành các dải hoặc mảnh nhỏ.

(of a surface or object) lose parts of its outer layer or covering in small strips or pieces.

Ví dụ

The old posters on the wall began to peel off.

Những tấm áp phích cũ trên tường bắt đầu bong ra.

The paint on the community center's fence started to peel.

Sơn trên hàng rào của trung tâm cộng đồng bắt đầu bong tróc.

The stickers on the charity event flyers are starting to peel away.

Các nhãn dán trên tờ rơi sự kiện từ thiện đang bắt đầu bong ra.

03

Loại bỏ lớp vỏ hoặc lớp vỏ bên ngoài (trái cây, rau hoặc tôm)

Remove the outer covering or skin from (a fruit, vegetable, or prawn)

Ví dụ

She peeled the orange before sharing it at the social event.

Cô gọt vỏ quả cam trước khi chia sẻ nó tại sự kiện xã hội.

At the party, he peeled the shrimp for the salad preparation.

Tại bữa tiệc, anh ấy bóc vỏ tôm để chuẩn bị món salad.

The chef peeled the potatoes to cook for the charity fundraiser.

Đầu bếp gọt vỏ khoai tây để nấu cho buổi gây quỹ từ thiện.

04

Đưa (bóng của người chơi khác) qua vòng.

Send (another player's ball) through a hoop.

Ví dụ

He managed to peel the ball through the hoop.

Anh ấy đã bóc được quả bóng qua vòng.

During the game, she tried to peel the ball skillfully.

Trong trò chơi, cô ấy đã cố gắng bóc quả bóng một cách khéo léo.

The team cheered as he successfully peeled the ball into the hoop.

Cả đội đã reo hò khi anh ấy bóc quả bóng vào vòng thành công.

Dạng động từ của Peel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Once sorted, the smallest and medium-sized pineapples have their tops removed and their rinds [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Honestly, I'm not perfect at cooking, so I just help her prepare ingredients before cooking, such as rinsing vegetables or garlic and onions [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Peel

Không có idiom phù hợp