Bản dịch của từ Prawn trong tiếng Việt
Prawn
Noun [U/C]
Prawn (Noun)
pɹˈɔn
pɹɑn
01
Một loài giáp xác biển có hình dáng giống một con tôm lớn.
A marine crustacean which resembles a large shrimp.
Ví dụ
At the social event, guests enjoyed delicious prawn cocktails.
Tại sự kiện xã hội, khách mời thích thú với các món cocktail tôm ngon.
The restaurant served grilled prawns with garlic butter sauce.
Nhà hàng phục vụ tôm nướng với sốt bơ tỏi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prawn
Không có idiom phù hợp