Bản dịch của từ Prawn trong tiếng Việt
Prawn
Prawn (Noun)
Một loài giáp xác biển có hình dáng giống một con tôm lớn.
A marine crustacean which resembles a large shrimp.
At the social event, guests enjoyed delicious prawn cocktails.
Tại sự kiện xã hội, khách mời thích thú với các món cocktail tôm ngon.
The restaurant served grilled prawns with garlic butter sauce.
Nhà hàng phục vụ tôm nướng với sốt bơ tỏi.
She ordered a prawn stir-fry dish at the social gathering.
Cô ấy đặt một món xào tôm tại buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Prawn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prawn | Prawns |
Họ từ
Tép (prawn) là một loại hải sản thuộc họ crustacean, phổ biến trong ẩm thực nhiều quốc gia. Trong tiếng Anh, "prawn" thường chỉ các loài tép lớn, trong khi "shrimp" thường ám chỉ tép nhỏ hơn. Cả hai từ này đều được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, nhưng "shrimp" được ưa chuộng hơn ở Mỹ. Về mặt ngữ nghĩa, "prawn" có thể chỉ loại tép có kích thước lớn trong khi "shrimp" không có sự phân biệt rõ ràng.
Từ "prawn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "prane" và có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "praon", đều chỉ về động vật giáp xác. Các từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh “carcinus,” có nghĩa là "cua". Việc sử dụng "prawn" để chỉ các loài tôm lớn, thường sống ở nước lợ hoặc nước mặn, cho thấy sự phát triển từ nghĩa nguyên thủy liên quan đến các động vật giáp xác trong môi trường thủy sản.
Từ "prawn" thường xuất hiện trong thành phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, nhất là khi thí sinh thảo luận về thực phẩm, ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Tần suất sử dụng từ này trong các phần này không cao, nhưng nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh các món ăn địa phương hoặc sự chọn lựa thực phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, "prawn" thường được sử dụng trong ngành ẩm thực và hải sản, liên quan đến các món ăn như tôm chiên, tôm nướng, hoặc các món ăn châu Á.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp