Bản dịch của từ Crustacean trong tiếng Việt

Crustacean

AdjectiveNoun [U/C]

Crustacean (Adjective)

kɹəstˈeiʃn̩
kɹəstˈeiʃn̩
01

Liên quan đến hoặc biểu thị động vật giáp xác.

Relating to or denoting crustaceans.

Ví dụ

The crustacean party celebrated the lobster festival with enthusiasm.

Đảng động vật giáp xác ăn mừng lễ hội tôm hùm một cách nhiệt tình.

She collected crustacean shells for her marine biology project.

Cô ấy thu thập vỏ động vật giáp xác cho dự án sinh học biển của mình.

Crustacean (Noun)

kɹəstˈeiʃn̩
kɹəstˈeiʃn̩
01

Một loài động vật chân đốt thuộc nhóm giáp xác lớn, chủ yếu sống dưới nước, chẳng hạn như cua, tôm hùm, tôm hoặc hà.

An arthropod of the large, mainly aquatic group crustacea, such as a crab, lobster, shrimp, or barnacle.

Ví dụ

The social event featured a buffet of delicious crustacean dishes.

Sự kiện xã hội có đồ ăn biển ngon từ các loài giáp xác.

The social media influencer shared a recipe for a crustacean boil.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội chia sẻ công thức nấu món hấp giáp xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crustacean

Không có idiom phù hợp