Bản dịch của từ Crustacean trong tiếng Việt

Crustacean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crustacean(Noun)

krʌstˈeɪʃən
ˈkrəstəˌsiən
01

Bất kỳ thành viên nào trong lớp Giáp xác (Crustacea)

Any member of the class Crustacea

Ví dụ
02

Một lớp động vật bao gồm cua, tôm hùm và tôm, có đặc điểm là có vỏ cứng và chi tiết khớp.

A class of animals that includes crabs lobsters and shrimp characterized by a hard shell and jointed limbs

Ví dụ
03

Một món ăn, đặc biệt là cua hoặc tôm, được coi là cao lương mỹ vị.

A food item particularly crab or shrimp that is considered a delicacy

Ví dụ