Bản dịch của từ Delicacy trong tiếng Việt
Delicacy
Delicacy (Noun)
Sự khéo léo và cân nhắc.
Tact and consideration.
She handled the situation with delicacy and showed empathy.
Cô ấy xử lý tình huống một cách tế nhị và thể hiện sự đồng cảm.
His speech at the charity event was filled with delicacy.
Bài phát biểu của anh ấy tại sự kiện từ thiện đầy tế nhị.
In social interactions, delicacy is crucial for maintaining relationships.
Trong giao tiếp xã hội, sự tế nhị quan trọng để duy trì mối quan hệ.
The delicacy of the lace on her dress impressed everyone.
Sự tinh tế của ren trên chiếc váy của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người.
The delicacy of the china tea set made it a valuable heirloom.
Sự tinh tế của bộ ấm chén china khiến nó trở thành di sản có giá trị.
The delicacy of the hand-painted porcelain vase was admired by collectors.
Sự tinh tế của lọ gốm sứ được vẽ tay đã được người sưu tập ngưỡng mộ.
Dễ bị bệnh tật hoặc các điều kiện bất lợi; sự mong manh.
Susceptibility to illness or adverse conditions fragility.
Her delicacy made her vulnerable to criticism in social circles.
Sự mong manh của cô ấy khiến cô ấy dễ bị chỉ trích trong các vòng xã hội.
The delicacy of relationships in high society can be challenging.
Sự mong manh của các mối quan hệ trong xã hội thượng lưu có thể gây khó khăn.
In social settings, delicacy in communication is crucial for harmony.
Trong các môi trường xã hội, sự tinh tế trong giao tiếp là rất quan trọng để duy trì sự hòa hợp.
Caviar is considered a delicacy in high society events.
Caviar được coi là một món đặc sản trong các sự kiện xã hội cao cấp.
Foie gras is a delicacy often served at upscale banquets.
Gan ngỗng là một món đặc sản thường được phục vụ tại các bữa tiệc cao cấp.
Truffles are known for being a culinary delicacy in fine dining.
Nấm truffle nổi tiếng vì là một món ăn đặc biệt trong ẩm thực tinh tế.
Dạng danh từ của Delicacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delicacy | Delicacies |
Kết hợp từ của Delicacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Expensive delicacy Món đắt đỏ | Caviar is an expensive delicacy enjoyed by the wealthy. Caviar là một món đặc sản đắt tiền được thượng lưu thích thú. |
Great delicacy Tinh tế | She handled the situation with great delicacy. Cô ấy đã xử lý tình huống một cách rất tế nhị. |
Extreme delicacy Cực kỳ tinh tế | The etiquette in japanese tea ceremonies requires extreme delicacy. Nghi thức trong các buổi lễ trà nhật bản đòi hỏi sự tinh tế cực kỳ. |
Rare delicacy Món quý hiếm | The caviar was a rare delicacy at the charity gala. Cá hồi trứ danh là một món đặc sản hiếm có tại buổi gala từ thiện. |
Exquisite delicacy Hảo hạng tinh tế | Her exquisite delicacy in conversation impressed everyone at the party. Sự tinh tế tuyệt vời trong cuộc trò chuyện của cô ấy ấn tượng mọi người tại bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "delicacy" mang nghĩa là sự tinh tế, nhạy cảm hoặc món ăn đặc sản, thường được coi là quý giá hoặc hiếm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "delicacy" có thể nhấn mạnh yếu tố văn hóa và truyền thống trong ẩm thực hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này với ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả phần cấu trúc và chất liệu trong văn hóa ẩm thực.
Danh từ "delicacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delicatus", có nghĩa là "tinh tế" hoặc "mềm mại". Tiếng Pháp cổ đã tiếp nhận từ này và phát triển thành "délicatesse". Khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này ban đầu chỉ đến sự tinh tế trong cảm nhận và phẩm chất. Ngày nay, "delicacy" không chỉ có nghĩa là món ăn đặc biệt tinh tế mà còn chỉ sự nhạy cảm trong hành vi và nhận thức, phản ánh lịch sử phát triển của ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "delicacy" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về ẩm thực và văn hóa. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các món ăn ngon hoặc hiếm có, mang tính thanh nhã và tinh tế. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để diễn tả sự nhạy cảm trong việc xử lý các vấn đề xã hội hoặc tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp