Bản dịch của từ Delicacy trong tiếng Việt

Delicacy

Noun [U/C]

Delicacy (Noun)

dˈɛləkəsi
dˈɛlɪkəsi
01

Độ mịn hoặc độ phức tạp của kết cấu hoặc cấu trúc.

Fineness or intricacy of texture or structure.

Ví dụ

The delicacy of the lace on her dress impressed everyone.

Sự tinh tế của ren trên chiếc váy của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người.

The delicacy of the china tea set made it a valuable heirloom.

Sự tinh tế của bộ ấm chén china khiến nó trở thành di sản có giá trị.

The delicacy of the hand-painted porcelain vase was admired by collectors.

Sự tinh tế của lọ gốm sứ được vẽ tay đã được người sưu tập ngưỡng mộ.

02

Sự khéo léo và cân nhắc.

Tact and consideration.

Ví dụ

She handled the situation with delicacy and showed empathy.

Cô ấy xử lý tình huống một cách tế nhị và thể hiện sự đồng cảm.

His speech at the charity event was filled with delicacy.

Bài phát biểu của anh ấy tại sự kiện từ thiện đầy tế nhị.

In social interactions, delicacy is crucial for maintaining relationships.

Trong giao tiếp xã hội, sự tế nhị quan trọng để duy trì mối quan hệ.

03

Dễ bị bệnh tật hoặc các điều kiện bất lợi; sự mong manh.

Susceptibility to illness or adverse conditions fragility.

Ví dụ

Her delicacy made her vulnerable to criticism in social circles.

Sự mong manh của cô ấy khiến cô ấy dễ bị chỉ trích trong các vòng xã hội.

The delicacy of relationships in high society can be challenging.

Sự mong manh của các mối quan hệ trong xã hội thượng lưu có thể gây khó khăn.

In social settings, delicacy in communication is crucial for harmony.

Trong các môi trường xã hội, sự tinh tế trong giao tiếp là rất quan trọng để duy trì sự hòa hợp.

04

Một sự lựa chọn hoặc thực phẩm đắt tiền.

A choice or expensive food.

Ví dụ

Caviar is considered a delicacy in high society events.

Caviar được coi là một món đặc sản trong các sự kiện xã hội cao cấp.

Foie gras is a delicacy often served at upscale banquets.

Gan ngỗng là một món đặc sản thường được phục vụ tại các bữa tiệc cao cấp.

Truffles are known for being a culinary delicacy in fine dining.

Nấm truffle nổi tiếng vì là một món ăn đặc biệt trong ẩm thực tinh tế.

Dạng danh từ của Delicacy (Noun)

SingularPlural

Delicacy

Delicacies

Kết hợp từ của Delicacy (Noun)

CollocationVí dụ

Expensive delicacy

Món đắt đỏ

Caviar is an expensive delicacy enjoyed by the wealthy.

Caviar là một món đặc sản đắt tiền được thượng lưu thích thú.

Great delicacy

Tinh tế

She handled the situation with great delicacy.

Cô ấy đã xử lý tình huống một cách rất tế nhị.

Extreme delicacy

Cực kỳ tinh tế

The etiquette in japanese tea ceremonies requires extreme delicacy.

Nghi thức trong các buổi lễ trà nhật bản đòi hỏi sự tinh tế cực kỳ.

Rare delicacy

Món quý hiếm

The caviar was a rare delicacy at the charity gala.

Cá hồi trứ danh là một món đặc sản hiếm có tại buổi gala từ thiện.

Exquisite delicacy

Hảo hạng tinh tế

Her exquisite delicacy in conversation impressed everyone at the party.

Sự tinh tế tuyệt vời trong cuộc trò chuyện của cô ấy ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delicacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] My hometown is especially well-known for its diverse array of scrumptious and close-kit community [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking

Idiom with Delicacy

Không có idiom phù hợp