Bản dịch của từ Delicacy trong tiếng Việt
Delicacy

Delicacy (Noun)
Sự khéo léo và cân nhắc.
Tact and consideration.
She handled the situation with delicacy and showed empathy.
Cô ấy xử lý tình huống một cách tế nhị và thể hiện sự đồng cảm.
His speech at the charity event was filled with delicacy.
Bài phát biểu của anh ấy tại sự kiện từ thiện đầy tế nhị.
In social interactions, delicacy is crucial for maintaining relationships.
Trong giao tiếp xã hội, sự tế nhị quan trọng để duy trì mối quan hệ.
The delicacy of the lace on her dress impressed everyone.
Sự tinh tế của ren trên chiếc váy của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người.
The delicacy of the china tea set made it a valuable heirloom.
Sự tinh tế của bộ ấm chén china khiến nó trở thành di sản có giá trị.
The delicacy of the hand-painted porcelain vase was admired by collectors.
Sự tinh tế của lọ gốm sứ được vẽ tay đã được người sưu tập ngưỡng mộ.
Dễ bị bệnh tật hoặc các điều kiện bất lợi; sự mong manh.
Susceptibility to illness or adverse conditions fragility.
Her delicacy made her vulnerable to criticism in social circles.
Sự mong manh của cô ấy khiến cô ấy dễ bị chỉ trích trong các vòng xã hội.
The delicacy of relationships in high society can be challenging.
Sự mong manh của các mối quan hệ trong xã hội thượng lưu có thể gây khó khăn.
In social settings, delicacy in communication is crucial for harmony.
Trong các môi trường xã hội, sự tinh tế trong giao tiếp là rất quan trọng để duy trì sự hòa hợp.