Bản dịch của từ Delicacy trong tiếng Việt

Delicacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delicacy(Noun)

dˈɛləkəsi
dˈɛlɪkəsi
01

Dễ bị bệnh tật hoặc các điều kiện bất lợi; sự mong manh.

Susceptibility to illness or adverse conditions fragility.

Ví dụ
02

Sự khéo léo và cân nhắc.

Tact and consideration.

Ví dụ
03

Độ mịn hoặc độ phức tạp của kết cấu hoặc cấu trúc.

Fineness or intricacy of texture or structure.

Ví dụ
04

Một sự lựa chọn hoặc thực phẩm đắt tiền.

A choice or expensive food.

Ví dụ

Dạng danh từ của Delicacy (Noun)

SingularPlural

Delicacy

Delicacies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ