Bản dịch của từ Delicacy trong tiếng Việt
Delicacy

Delicacy(Noun)
Dễ bị bệnh tật hoặc các điều kiện bất lợi; sự mong manh.
Susceptibility to illness or adverse conditions fragility.
Sự khéo léo và cân nhắc.
Tact and consideration.
Dạng danh từ của Delicacy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Delicacy | Delicacies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "delicacy" mang nghĩa là sự tinh tế, nhạy cảm hoặc món ăn đặc sản, thường được coi là quý giá hoặc hiếm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "delicacy" có thể nhấn mạnh yếu tố văn hóa và truyền thống trong ẩm thực hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này với ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả phần cấu trúc và chất liệu trong văn hóa ẩm thực.
Danh từ "delicacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delicatus", có nghĩa là "tinh tế" hoặc "mềm mại". Tiếng Pháp cổ đã tiếp nhận từ này và phát triển thành "délicatesse". Khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này ban đầu chỉ đến sự tinh tế trong cảm nhận và phẩm chất. Ngày nay, "delicacy" không chỉ có nghĩa là món ăn đặc biệt tinh tế mà còn chỉ sự nhạy cảm trong hành vi và nhận thức, phản ánh lịch sử phát triển của ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "delicacy" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về ẩm thực và văn hóa. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các món ăn ngon hoặc hiếm có, mang tính thanh nhã và tinh tế. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để diễn tả sự nhạy cảm trong việc xử lý các vấn đề xã hội hoặc tình cảm.
Họ từ
Từ "delicacy" mang nghĩa là sự tinh tế, nhạy cảm hoặc món ăn đặc sản, thường được coi là quý giá hoặc hiếm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "delicacy" có thể nhấn mạnh yếu tố văn hóa và truyền thống trong ẩm thực hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này với ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả phần cấu trúc và chất liệu trong văn hóa ẩm thực.
Danh từ "delicacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delicatus", có nghĩa là "tinh tế" hoặc "mềm mại". Tiếng Pháp cổ đã tiếp nhận từ này và phát triển thành "délicatesse". Khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này ban đầu chỉ đến sự tinh tế trong cảm nhận và phẩm chất. Ngày nay, "delicacy" không chỉ có nghĩa là món ăn đặc biệt tinh tế mà còn chỉ sự nhạy cảm trong hành vi và nhận thức, phản ánh lịch sử phát triển của ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "delicacy" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về ẩm thực và văn hóa. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các món ăn ngon hoặc hiếm có, mang tính thanh nhã và tinh tế. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để diễn tả sự nhạy cảm trong việc xử lý các vấn đề xã hội hoặc tình cảm.
