Bản dịch của từ Fragility trong tiếng Việt
Fragility
Fragility (Noun)
Tình trạng hoặc chất lượng dễ vỡ; độ giòn; tính dễ vỡ.
The condition or quality of being fragile; brittleness; frangibility.
The fragility of trust in society can lead to division.
Sự dễ vỡ của niềm tin trong xã hội có thể dẫn đến sự chia rẽ.
The fragility of relationships can be tested during challenging times.
Sự dễ vỡ của mối quan hệ có thể được thử thách trong những thời điểm khó khăn.
The fragility of communication can hinder understanding among people.
Sự dễ vỡ của giao tiếp có thể ngăn cản sự hiểu biết giữa mọi người.
The fragility of human nature is evident in our imperfections.
Sự mong manh của bản tính con người hiện rõ trong sự không hoàn hảo của chúng ta.
The fragility of relationships can be tested during challenging times.
Sự mong manh của mối quan hệ có thể được thử thách trong những thời điểm khó khăn.
The fragility of trust can be shattered by betrayal.
Sự mong manh của lòng tin có thể bị phá vỡ bởi sự phản bội.
Yếu đuối; sự yếu đuối.
Weakness; feebleness.
The fragility of the economy was exposed during the recession.
Sự yếu đuối của nền kinh tế đã bị tiết lộ trong thời kỳ suy thoái.
She was concerned about the fragility of the social welfare system.
Cô ấy lo lắng về sự yếu đuối của hệ thống phúc lợi xã hội.
The fragility of relationships was evident after the conflict.
Sự yếu đuối của mối quan hệ đã rõ ràng sau xung đột.
Họ từ
Tính dễ vỡ (fragility) đề cập đến trạng thái mong manh, dễ bị tổn thương hoặc bị hư hại do tác động vật lý hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể thể hiện sự thiếu khả năng phục hồi trước áp lực. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu tiên hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường đồng đều hơn trong cách phát âm. Từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, thể hiện tính chất nhạy cảm hoặc cần được bảo vệ.
Từ "fragility" xuất phát từ gốc Latin "fragilis", mang nghĩa là "dễ vỡ". Gốc từ này được hình thành từ động từ "frangere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "cắt". Trong lịch sử, "fragility" đã được sử dụng để chỉ tính chất dễ tổn thương của vật chất, và dần dần mở rộng sang các khía cạnh tâm lý và xã hội, thể hiện sự yếu đuối, mong manh trong cảm xúc và mối quan hệ. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học đến triết học, nhấn mạnh tính dễ bị tổn thương trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "fragility" thể hiện tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi nó thường được áp dụng để mô tả tính dễ bị tổn thương của hệ thống, vật phẩm hoặc con người. Trong Listening và Reading, ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc môi trường cũng xuất hiện thường xuyên. Ngoài ra, "fragility" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh thái học và kinh tế học, để phân tích sự nhạy cảm của các yếu tố cơ bản trong hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp