Bản dịch của từ Fragility trong tiếng Việt
Fragility

Fragility(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính dễ vỡ (fragility) đề cập đến trạng thái mong manh, dễ bị tổn thương hoặc bị hư hại do tác động vật lý hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể thể hiện sự thiếu khả năng phục hồi trước áp lực. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu tiên hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường đồng đều hơn trong cách phát âm. Từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, thể hiện tính chất nhạy cảm hoặc cần được bảo vệ.
Từ "fragility" xuất phát từ gốc Latin "fragilis", mang nghĩa là "dễ vỡ". Gốc từ này được hình thành từ động từ "frangere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "cắt". Trong lịch sử, "fragility" đã được sử dụng để chỉ tính chất dễ tổn thương của vật chất, và dần dần mở rộng sang các khía cạnh tâm lý và xã hội, thể hiện sự yếu đuối, mong manh trong cảm xúc và mối quan hệ. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học đến triết học, nhấn mạnh tính dễ bị tổn thương trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "fragility" thể hiện tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi nó thường được áp dụng để mô tả tính dễ bị tổn thương của hệ thống, vật phẩm hoặc con người. Trong Listening và Reading, ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc môi trường cũng xuất hiện thường xuyên. Ngoài ra, "fragility" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh thái học và kinh tế học, để phân tích sự nhạy cảm của các yếu tố cơ bản trong hệ thống.
Họ từ
Tính dễ vỡ (fragility) đề cập đến trạng thái mong manh, dễ bị tổn thương hoặc bị hư hại do tác động vật lý hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể thể hiện sự thiếu khả năng phục hồi trước áp lực. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu tiên hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường đồng đều hơn trong cách phát âm. Từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, thể hiện tính chất nhạy cảm hoặc cần được bảo vệ.
Từ "fragility" xuất phát từ gốc Latin "fragilis", mang nghĩa là "dễ vỡ". Gốc từ này được hình thành từ động từ "frangere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "cắt". Trong lịch sử, "fragility" đã được sử dụng để chỉ tính chất dễ tổn thương của vật chất, và dần dần mở rộng sang các khía cạnh tâm lý và xã hội, thể hiện sự yếu đuối, mong manh trong cảm xúc và mối quan hệ. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học đến triết học, nhấn mạnh tính dễ bị tổn thương trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "fragility" thể hiện tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi nó thường được áp dụng để mô tả tính dễ bị tổn thương của hệ thống, vật phẩm hoặc con người. Trong Listening và Reading, ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc môi trường cũng xuất hiện thường xuyên. Ngoài ra, "fragility" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh thái học và kinh tế học, để phân tích sự nhạy cảm của các yếu tố cơ bản trong hệ thống.
